Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thailand (w) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 |
2 | Myanmar (w) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 |
3 | Singapore (w) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 3 |
4 | Laos (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 |
Singapore Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Myanmar Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Singapore Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AFFWC | Myanmar Nữ | 7-0(3-0) | Singapore Nữ | 7-0 | B | ||||||||||
Asian CQW | Myanmar Nữ | 6-0(2-0) | Singapore Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | Singapore Nữ | 0-11(0-7) | Myanmar Nữ | - | B | ||||||||||
INT CF | Myanmar Nữ | 3-0(3-0) | Singapore Nữ | - | B | ||||||||||
Singapore Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SEAGW | Nữ Lào | 0-1(0-0) | Singapore Nữ | 3-4 | T | ||||||||||
SEAGW | Thái Lan Nữ | 3-0(3-0) | Singapore Nữ | 19-0 | B | ||||||||||
INT FRL | Singapore Nữ | 0-1(0-0) | Nữ Papua New Guinea | 1-4 | B | ||||||||||
INT FRL | Singapore Nữ | 6-2(2-1) | Seychelles (W) | 7-1 | T | ||||||||||
Asian CQW | Indonesia Nữ | 1-0(1-0) | Singapore Nữ | 6-3 | B | ||||||||||
Asian CQW | Singapore Nữ | 0-1(0-1) | Indonesia Nữ | 2-11 | B | ||||||||||
AFFWC | Singapore Nữ | 0-4(0-3) | Philippines Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Malaysia | 4-0(2-0) | Singapore Nữ | 6-1 | B | ||||||||||
AFFWC | Thái Lan Nữ | 8-0(3-0) | Singapore Nữ | - | B | ||||||||||
AFFWC | Nữ Timor Leste | 2-1(0-0) | Singapore Nữ | 5-3 | B | ||||||||||
Myanmar Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SEAGW | Thái Lan Nữ | 1-1(1-0) | Myanmar Nữ | 7-3 | H | ||||||||||
SEAGW | Myanmar Nữ | 3-0(1-0) | Nữ Lào | 3-0 | T | ||||||||||
AFC W | Việt Nam Nữ | 2-2(1-1) | Myanmar Nữ | 4-6 | H | ||||||||||
AFC W | Myanmar Nữ | 0-2(0-0) | Hàn Quốc Nữ | 1-9 | B | ||||||||||
AFC W | Nhật Bản Nữ | 5-0(1-0) | Myanmar Nữ | 15-0 | B | ||||||||||
Asian CQW | Myanmar Nữ | 2-0(2-0) | Nữ United Arab Emirates | 8-1 | T | ||||||||||
Asian CQW | Nữ Guam | 0-8(0-3) | Myanmar Nữ | 1-14 | T | ||||||||||
Asian CQW | Myanmar Nữ | 4-0(1-0) | Liban Nữ | 9-3 | T | ||||||||||
OPAW | Việt Nam Nữ | 1-0(0-0) | Myanmar Nữ | - | B | ||||||||||
OPAW | Hàn Quốc Nữ | 7-0(2-0) | Myanmar Nữ | 12-0 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore Nữ | Chủ | ||||||||||||||
Myanmar Nữ | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|