-
[10] 100%Thắng9% [1]
-
[0] 0%Hòa45% [5]
-
[0] 0%Bại45% [5]
-
[6] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa50% [2]
-
[0] 0%Bại50% [2]
[MAC D1-2] Chao Pak Kei | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 10 | 0 | 0 | 51 | 3 | 30 | 2 | 100.0% |
Sân nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 3 | 18 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 34 | 0 | 12 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 28 | 0 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 9 | 1 | 0 | 25 | 0 | 28 | 1 | 90.0% |
Sân nhà | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 0 | 16 | 1 | 83.3% |
Sân Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 19 | 0 | 12 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 0 | 18 | 100.0% |
[MAC D1-7] CF Benfica Macau | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 35 | 8 | 7 | 9.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 27 | 6 | 7 | 14.3% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 8 | 2 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 18 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 1 | 4 | 6 | 2 | 14 | 7 | 8 | 9.1% |
Sân nhà | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 11 | 5 | 7 | 14.3% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 16.7% |
Chao Pak Kei | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MAC D1 | CF Benfica Macau | 0-10(0-6) | Chao Pak Kei | - | T | ||||||||||
Chao Pak Kei | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MAC D1 | Benfica de Macau | 0-3(0-2) | Chao Pak Kei | 3-9 | T | ||||||||||
MAC D1 | Chao Pak Kei | 4-0(2-0) | Windsor Arch Ka I | - | T | ||||||||||
MAC D1 | Chao Pak Kei | 3-0(1-0) | Sporting de Macau | - | T | ||||||||||
MAC D1 | Chao Pak Kei | 1-0(1-0) | Cheng Fung | 3-3 | T | ||||||||||
MAC D1 | Chao Pak Kei | 4-0(1-0) | Lun Lok | - | T | ||||||||||
MAC D1 | Casa De Portugal | 0-13(0-7) | Chao Pak Kei | - | T | ||||||||||
MAC D1 | Chao Pak Kei | 3-2(1-0) | CD Monte Carlo | 11-1 | T | ||||||||||
MAC D1 | CF Benfica Macau | 0-10(0-6) | Chao Pak Kei | - | T | ||||||||||
MAC D1 | Chao Pak Kei | 2-1(0-0) | Benfica de Macau | 8-2 | T | ||||||||||
MAC D1 | Windsor Arch Ka I | 0-8(0-4) | Chao Pak Kei | 0-10 | T | ||||||||||
CF Benfica Macau | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MAC D1 | CF Benfica Macau | 1-1(0-1) | Sporting de Macau | 1-9 | H | ||||||||||
MAC D1 | CF Benfica Macau | 2-2(1-1) | Lun Lok | 1-8 | H | ||||||||||
MAC D1 | Cheng Fung | 5-0(2-0) | CF Benfica Macau | 9-1 | B | ||||||||||
MAC D1 | CF Benfica Macau | 2-1(1-0) | Casa De Portugal | 16-2 | T | ||||||||||
MAC D1 | CF Benfica Macau | 0-8(0-2) | CD Monte Carlo | 0-22 | B | ||||||||||
MAC D1 | CF Benfica Macau | 1-1(0-0) | Benfica de Macau | - | H | ||||||||||
MAC D1 | Windsor Arch Ka I | 0-0(0-0) | CF Benfica Macau | 8-5 | H | ||||||||||
MAC D1 | CF Benfica Macau | 0-10(0-6) | Chao Pak Kei | - | B | ||||||||||
MAC D1 | Sporting de Macau | 2-2(0-0) | CF Benfica Macau | 5-2 | H | ||||||||||
MAC D1 | Lun Lok | 1-0(1-0) | CF Benfica Macau | 5-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chao Pak Kei | Chủ | ||||||||||||||
CF Benfica Macau | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 6 | 5 | 3 | 2 | 4 | 6 | 5 | 7 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 4 | 2 | 5 | 5 | 3 | 1 | 3 | 5 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ma Cao Elite League | Khách | CD Monte Carlo | 13 Ngày | |
AFC Cup | Chủ | Tainan City | 40 Ngày | |
AFC Cup | Khách | LeeMan | 43 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ma Cao Elite League | Chủ | Windsor Arch Ka I | 14 Ngày |