Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnam U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 7 |
2 | Indonesia U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 6 |
3 | Myanmar U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 6 |
4 | Philippines U23 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | 4 |
5 | Timor Leste U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
U23 Timor Leste | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U23 Việt Nam | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U23 Timor Leste | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ACF C U23 | U23 Timor Leste | 0-0(0-0) | U23 Việt Nam | 2-5 | H | ||||||||||
AFC U23 | U23 Việt Nam | 4-0(1-0) | U23 Timor Leste | 8-0 | B | ||||||||||
SEAG | U23 Timor Leste | 0-4(0-1) | U23 Việt Nam | 0-6 | B | ||||||||||
SEAG | U23 Việt Nam | 2-0(0-0) | U23 Timor Leste | - | B | ||||||||||
SEAG | U23 Việt Nam | 4-0(0-0) | U23 Timor Leste | - | B | ||||||||||
U23 Timor Leste | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SEAG | U23 Indonesia | 4-1(1-0) | U23 Timor Leste | 13-3 | B | ||||||||||
SEAG | U23 Timor Leste | 2-3(0-2) | U23 Myanmar | 7-11 | B | ||||||||||
SEAG | U23 Philippines | 4-0(1-0) | U23 Timor Leste | 8-3 | B | ||||||||||
ACF C U23 | U23 Timor Leste | 0-0(0-0) | U23 Việt Nam | 2-5 | H | ||||||||||
ACF C U23 | U23 Campuchia | 0-1(0-1) | U23 Timor Leste | 6-1 | T | ||||||||||
ACF C U23 | U23 Brunei | 1-3(1-2) | U23 Timor Leste | 1-12 | T | ||||||||||
ACF C U23 | U23 Timor Leste | 2-2(1-1) | U23 Philippines | 6-2 | H | ||||||||||
AFC U23 | U23 Timor Leste | 1-0(0-0) | U23 Philippines | - | T | ||||||||||
AFC U23 | U23 Timor Leste | 0-6(0-3) | U23 Hàn Quốc | - | B | ||||||||||
AFC U23 | U23 Singapore | 2-2(1-2) | U23 Timor Leste | 13-2 | H | ||||||||||
U23 Việt Nam | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SEAG | U23 Myanmar | 0-1(0-0) | U23 Việt Nam | 3-8 | T | ||||||||||
SEAG | U23 Việt Nam | 0-0(0-0) | U23 Philippines | 7-2 | H | ||||||||||
SEAG | U23 Việt Nam | 3-0(0-0) | U23 Indonesia | 7-3 | T | ||||||||||
INT FRL | U23 Việt Nam | 1-0(1-0) | Korea Republic U19 | 6-5 | T | ||||||||||
INT FRL | U23 Việt Nam | 1-1(1-1) | Hàn Quốc U20 | - | H | ||||||||||
INT FRL | U23 Việt Nam | 0-1(0-0) | U23 Uzbekistan | 5-4 | B | ||||||||||
INT FRL | Croatia U23 | 1-0(0-0) | U23 Việt Nam | 1-1 | B | ||||||||||
INT FRL | U23 Việt Nam | 0-0(0-0) | U23 Iraq | - | H | ||||||||||
ACF C U23 | U23 Thái Lan | 0-1(0-1) | U23 Việt Nam | 5-7 | T | ||||||||||
ACF C U23 | U23 Timor Leste | 0-0(0-0) | U23 Việt Nam | 2-5 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U23 Timor Leste | Chủ | ||||||||||||||
U23 Việt Nam | Khách |
U23 Timor Leste | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% | Xem | 3 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 3 | H T B - - - | 33.3% | Xem |
T T T -
-
-
|
Xem |
U23 Việt Nam | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
U23 Timor Leste | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 1 | 50% | Xem |
6 trận gần | 3 | T B B - - - | 33.3% | Xem |
X T H -
-
-
|
Xem |
U23 Việt Nam | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|