-
[5] 29%Thắng73% [11]
-
[1] 5%Hòa13% [2]
-
[11] 64%Bại13% [2]
-
[3] 37%Thắng100% [7]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[5] 62%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[8] University of Queensland | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 5 | 1 | 11 | 22 | 35 | 16 | 8 | 29.4% |
Sân nhà | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | 9 | 8 | 37.5% |
Sân Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 24 | 7 | 9 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 11 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 4 | 8 | 5 | 10 | 13 | 20 | 6 | 23.5% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 10 | 7 | 25.0% |
Sân Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 8 | 10 | 6 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16.7% |
[3] The Lakes | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 11 | 2 | 2 | 47 | 25 | 35 | 3 | 73.3% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 27 | 21 | 14 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 4 | 21 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 14 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 7 | 6 | 2 | 19 | 11 | 27 | 2 | 46.7% |
Sân nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 12 | 4 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 2 | 15 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 10 | 50.0% |
University of Queensland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Lakes | 5-2 | 8-3 | University of Queensland | B | ||||||||||
AUS BPL | University of Queensland | 1-4 | 5-4 | The Lakes | B | ||||||||||
AUS BPL | The Lakes | 7-1 | 6-2 | University of Queensland | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Lakes | 3-0 | 2-7 | University of Queensland | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | University of Queensland | 2-1 | The Lakes | T | |||||||||||
University of Queensland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUS BPLD1 | Centenary Stormers | 0-1 | 8-3 | University of Queensland | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | University of Queensland | 1-0 | 8-5 | Mount Gravatt Hawks | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | University of Queensland | 0-1 | 2-12 | Pine Hills | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | University of Queensland | 3-1 | 6-2 | Toowong | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Acacia Ridge | 5-0 | 4-6 | University of Queensland | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Bayside United FC | 4-1 | 1-5 | University of Queensland | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Newmarket SFC | 2-2 | 5-4 | University of Queensland | H | ||||||||||
AUS BPLD1 | University of Queensland | 1-2 | 1-2 | St George Willawong FC | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | University of Queensland | 1-2 | 5-6 | Western Spirit | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 0-5 | 2-8 | University of Queensland | T | ||||||||||
The Lakes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Lakes | 0-0 | 10-0 | Acacia Ridge | H | ||||||||||
AUS BPLD1 | Mount Gravatt Hawks | 0-1 | 1-9 | The Lakes | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Lakes | 5-5 | 0-3 | Newmarket SFC | H | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Lakes | 6-3 | 6-0 | Western Spirit | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 1-3 | 1-9 | The Lakes | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Lakes | 1-5 | Pine Hills | B | |||||||||||
AUS BPLD1 | Toowong | 2-6 | 3-3 | The Lakes | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Lakes | 7-2 | 4-3 | Centenary Stormers | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Lakes | 5-2 | 8-3 | University of Queensland | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Acacia Ridge | 0-3 | 3-6 | The Lakes | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
University of Queensland | Chủ | ||||||||||||||
The Lakes | Khách |
University of Queensland | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
University of Queensland | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 4 | 6 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | 6 |
Khách | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | Khách | Pine Hills | 6 Ngày | |
Australian cloth | Chủ | The Gap BPL | 13 Ngày | |
Australian cloth | Khách | Western Spirit | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | Chủ | Mount Gravatt Hawks | 6 Ngày | |
Australian cloth | Khách | Centenary Stormers | 13 Ngày | |
Australian cloth | Chủ | Toowong | 20 Ngày |