-
[10] 71%Thắng18% [3]
-
[1] 7%Hòa6% [1]
-
[3] 21%Bại75% [12]
-
[6] 75%Thắng28% [2]
-
[1] 12%Hòa0% [0]
-
[1] 12%Bại71% [5]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[4] Bayside United FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 10 | 1 | 3 | 44 | 24 | 31 | 4 | 71.4% |
Sân nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 11 | 19 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 0 | 2 | 21 | 13 | 12 | 4 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 7 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 9 | 2 | 10 | 5 | 18 | 8 | 21.4% |
Sân nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 4 | 12 | 2 | 37.5% |
Sân Khách | 6 | 0 | 6 | 0 | 1 | 1 | 6 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 11 | 50.0% |
[12] The Gap BPL | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 3 | 1 | 12 | 26 | 55 | 10 | 12 | 18.8% |
Sân nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 12 | 31 | 4 | 12 | 11.1% |
Sân Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 14 | 24 | 6 | 10 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 18 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 20 | 11 | 12 | 12.5% |
Sân nhà | 9 | 0 | 4 | 5 | 2 | 11 | 4 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | 7 | 11 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 6 | 33.3% |
Bayside United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 2-4 | 4-10 | Bayside United FC | T | ||||||||||
A FFA Cup | The Gap BPL | 1-6 | 4-5 | Bayside United FC | T | ||||||||||
AUS BPL | Bayside United FC | 0-0 | 8-3 | The Gap BPL | H | ||||||||||
AUS BPL | The Gap BPL | 0-1 | 5-13 | Bayside United FC | T | ||||||||||
AUS BPL | The Gap BPL | 1-4 | 2-11 | Bayside United FC | T | ||||||||||
AUS BPL | Bayside United FC | 2-2 | 7-2 | The Gap BPL | H | ||||||||||
AUS BPL | Bayside United FC | 0-0 | 10-2 | The Gap BPL | H | ||||||||||
AUS BPL | The Gap BPL | 2-2 | 5-6 | Bayside United FC | H | ||||||||||
AUS BPL | Bayside United FC | 1-2 | 4-3 | The Gap BPL | B | ||||||||||
AUS BPL | The Gap BPL | 0-3 | 6-6 | Bayside United FC | T | ||||||||||
Bayside United FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUS BPLD1 | Bayside United FC | 3-1 | 6-4 | Pine Hills | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Bayside United FC | 6-3 | 4-4 | Western Spirit | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Bayside United FC | 2-0 | 8-2 | Centenary Stormers | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Bayside United FC | 3-1 | 6-1 | Mount Gravatt Hawks | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Bayside United FC | 4-1 | 1-5 | University of Queensland | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Bayside United FC | 4-1 | 11-1 | Acacia Ridge | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Bayside United FC | 1-1 | 5-3 | Toowong | H | ||||||||||
AUS BPLD1 | Bayside United FC | 0-3 | 6-6 | Newmarket SFC | B | ||||||||||
A FFA Cup | Bayside United FC | 0-4 | 3-6 | Rochedale Rovers | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 2-4 | 4-10 | Bayside United FC | T | ||||||||||
The Gap BPL | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 3-3 | 5-3 | Western Spirit | H | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 0-3 | 5-9 | Newmarket SFC | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | St George Willawong FC | 7-1 | 1-7 | The Gap BPL | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Acacia Ridge | 4-0 | 8-5 | The Gap BPL | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Pine Hills | 0-3 | 8-6 | The Gap BPL | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Centenary Stormers | 1-3 | 6-2 | The Gap BPL | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 1-3 | 1-9 | The Lakes | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Mount Gravatt Hawks | 4-3 | 7-5 | The Gap BPL | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 0-5 | 2-8 | University of Queensland | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 2-4 | 4-10 | Bayside United FC | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bayside United FC | Chủ | ||||||||||||||
The Gap BPL | Khách |
Bayside United FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Bayside United FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
The Gap BPL | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
The Gap BPL | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Khách | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7 | 5 |
Chủ | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | Khách | Western Spirit | 6 Ngày | |
Australian cloth | Chủ | St George Willawong FC | 13 Ngày | |
Australian cloth | Khách | Newmarket SFC | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | Chủ | Acacia Ridge | 6 Ngày | |
Australian cloth | Khách | University of Queensland | 13 Ngày | |
Australian cloth | Chủ | Mount Gravatt Hawks | 20 Ngày |