-
[5] 50%Thắng18% [2]
-
[1] 10%Hòa0% [0]
-
[4] 40%Bại81% [9]
-
[3] 42%Thắng25% [1]
-
[1] 14%Hòa0% [0]
-
[3] 42%Bại75% [3]
[AUS BPLD1-4] Pine Hills | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 5 | 1 | 4 | 25 | 12 | 16 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 16 | 7 | 10 | 2 | 42.9% |
Sân Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 6 | 6 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 2 | 8 | 0 | 7 | 2 | 14 | 3 | 20.0% |
Sân nhà | 7 | 1 | 6 | 0 | 3 | 1 | 9 | 2 | 14.3% |
Sân Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 2 | 10 | 33.3% |
[AUS BPLD1-12] The Gap BPL | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 2 | 0 | 9 | 19 | 38 | 6 | 12 | 18.2% |
Sân nhà | 7 | 1 | 0 | 6 | 9 | 25 | 3 | 12 | 14.3% |
Sân Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 10 | 13 | 3 | 10 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 22 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 1 | 5 | 5 | 6 | 13 | 8 | 11 | 9.1% |
Sân nhà | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 9 | 4 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 | 11 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
Pine Hills | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 1-4(-1--1) | Pine Hills | - | T | ||||||||||
INT CF | Pine Hills | 0-1(0-0) | The Gap BPL | 3-7(1-5) | B | ||||||||||
Pine Hills | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS BPLD1 | Pine Hills | 0-0(0-0) | Toowong | 5-3(0-1) | H | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Lakes | 1-5(1-4) | Pine Hills | - | T | ||||||||||
A FFA Cup | Pine Hills | 1-2(0-1) | Logan Lightning | - | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Pine Hills | 4-0(2-0) | Mount Gravatt Hawks | 10-1(4-0) | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Pine Hills | 3-1(1-1) | Acacia Ridge | 10-2(7-1) | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | Pine Hills | 0-4(0-0) | Bayside United FC | - | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Pine Hills | 0-1(0-0) | Newmarket SFC | - | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | St George Willawong FC | 3-0(0-0) | Pine Hills | - | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Pine Hills | 0-1(0-0) | The Lakes | - | B | ||||||||||
A FFA Cup | Pine Hills | 2-0(1-0) | Acacia Ridge | - | T | ||||||||||
The Gap BPL | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
AUS BPLD1 | Centenary Stormers | 1-3(0-3) | The Gap BPL | 6-2(2-1) | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 1-3(0-3) | The Lakes | 1-9(1-7) | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Mount Gravatt Hawks | 4-3(2-0) | The Gap BPL | 7-5(5-2) | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 0-5(0-1) | University of Queensland | 2-8(1-5) | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 2-4(1-1) | Bayside United FC | 4-10(3-4) | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Newmarket SFC | 5-2(2-1) | The Gap BPL | 5-2(1-1) | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 0-2(0-0) | St George Willawong FC | - | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | Western Spirit | 3-2(0-0) | The Gap BPL | - | B | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 3-1(0-0) | Centenary Stormers | - | T | ||||||||||
AUS BPLD1 | The Gap BPL | 2-6(1-4) | Toowong | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pine Hills | Chủ | ||||||||||||||
The Gap BPL | Khách |
Pine Hills | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Pine Hills | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | Khách | Western Spirit | 8 Ngày | |
Australian cloth | Chủ | St George Willawong FC | 14 Ngày | |
Australian cloth | Khách | Newmarket SFC | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Australian cloth | Khách | Toowong | 8 Ngày | |
Australian cloth | Chủ | Western Spirit | 14 Ngày | |
Australian cloth | Khách | St George Willawong FC | 29 Ngày |