-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[5] 100%Bại100% [5]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại100% [1]
[Chinese T L-6] Ming Chuan University | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 16 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 15 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 16 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0.0% |
[Chinese T L-7] Athletic Club Taipei | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 19 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 15 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 19 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 14 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân nhà | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 14 | 0 | 0.0% |
Ming Chuan University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Ming Chuan University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Tainan City | 5-0(2-0) | Ming Chuan University | 7-3(4-2) | B | ||||||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 4-0(1-0) | Ming Chuan University | 8-0(4-0) | B | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 0-1(0-0) | Taiwan Power Company | 0-3(0-2) | B | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Shihu | 2-1(1-1) | Ming Chuan University | 6-1(5-0) | B | ||||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 4-2(0-0) | Ming Chuan University | 6-2(2-0) | B | ||||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 2-0(1-0) | NTUPES | - | T | ||||||||||
Taiwan 2 | Play One Taipei | 0-7(0-2) | Ming Chuan University | 2-5(0-2) | T | ||||||||||
Taiwan 2 | Ming Chuan University | 2-0(2-0) | ACA FC | 5-5(4-3) | T | ||||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 1-9(1-1) | Ming Chuan University | 0-17(0-6) | T | ||||||||||
Taiwan 2 | Ming Chuan University | 2-2(1-2) | Tong Jie FC | 5-1(4-0) | H | ||||||||||
Athletic Club Taipei | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Chinese T L | Athletic Club Taipei | 0-2(0-2) | Taiwan Shihu | - | B | ||||||||||
Chinese T L | Athletic Club Taipei | 1-2(0-2) | Hang Yuen FC | 2-6(2-5) | B | ||||||||||
Chinese T L | Athletic Club Taipei | 1-5(0-3) | Taichung Futuro | 2-9(1-6) | B | ||||||||||
Chinese T L | Athletic Club Taipei | 2-6(1-4) | Tainan City | 3-11(2-5) | B | ||||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 4-1(3-0) | Athletic Club Taipei | 11-0(6-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ming Chuan University | Chủ | ||||||||||||||
Athletic Club Taipei | Khách |
Ming Chuan University | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | Xem | 3 | 60% | 2 | 40% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | 25% | Xem | 3 | 75% | 1 | 25% | Xem |
6 trận gần | 5 | B B T T B - | 40% | Xem |
T T X X T -
|
Xem |
Athletic Club Taipei | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 5 | T T B B B - | 40% | Xem |
X X T T T -
|
Xem |
Ming Chuan University | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 60% | Xem | 2 | 40% | 3 | 60% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
6 trận gần | 5 | B B T T T - | 60% | Xem |
T X X T X -
|
Xem |
Athletic Club Taipei | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 5 | B B B B B - | 0% | Xem |
T X T T T -
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 3 (60.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 3 (60.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đài Loan Premier League | Chủ | Hang Yuen FC | 28 Ngày | |
Đài Loan Premier League | Chủ | Taiwan Shihu | 31 Ngày | |
Đài Loan Premier League | Khách | Taiwan Power Company | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đài Loan Premier League | Chủ | Taiwan Power Company | 28 Ngày | |
Đài Loan Premier League | Khách | Tainan City | 31 Ngày | |
Đài Loan Premier League | Khách | Taichung Futuro | 35 Ngày |