-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[4] 100%Bại100% [4]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại100% [1]
[6] Ming Chuan University | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0.0% |
[7] FC Base Taipei Athletic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 17 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 13 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 17 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 12 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 12 | 0 | 0.0% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 1-9 | 1-1 | 0-17 | Ming Chuan University | T | |||||||||
Ming Chuan University | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Chinese T L | Taichung Futuro | 4-0 | 1-0 | 8-0 | Ming Chuan University | B | |||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 0-1 | 0-0 | 0-3 | Taiwan Power Company | B | |||||||||
Chinese T L | Tatung FC | 2-1 | 1-1 | 6-1 | Ming Chuan University | B | |||||||||
Chinese T L | Hang Yuen FC | 4-2 | 0-0 | 6-2 | Ming Chuan University | B | |||||||||
Chinese T L | Ming Chuan University | 2-0 | 1-0 | NTUPES | T | ||||||||||
Taiwan 2 | Play One Taipei | 0-7 | 0-2 | 2-5 | Ming Chuan University | T | |||||||||
Taiwan 2 | Ming Chuan University | 2-0 | 2-0 | 5-5 | ACA FC | T | |||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 1-9 | 1-1 | 0-17 | Ming Chuan University | T | |||||||||
Taiwan 2 | Ming Chuan University | 2-2 | 1-2 | 5-1 | Tong Jie FC | H | |||||||||
Taiwan 2 | Inter Taoyuan FC | 1-1 | 0-0 | 6-8 | Ming Chuan University | H | |||||||||
FC Base Taipei Athletic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Chinese T L | FC Base Taipei Athletic | 1-2 | 0-2 | 2-6 | Hang Yuen FC | B | |||||||||
Chinese T L | FC Base Taipei Athletic | 1-5 | 0-3 | 2-9 | Taichung Futuro | B | |||||||||
Chinese T L | FC Base Taipei Athletic | 2-6 | 1-4 | 3-11 | Tainan City | B | |||||||||
Chinese T L | Taiwan Power Company | 4-1 | 3-0 | 11-0 | FC Base Taipei Athletic | B | |||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 0-1 | 0-0 | 0-6 | Inter Taoyuan FC | B | |||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 1-9 | 1-1 | 0-17 | Ming Chuan University | B | |||||||||
Taiwan 2 | SFI FC | 6-0 | 0-0 | 5-1 | FC Base Taipei Athletic | B | |||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 0-3 | 0-0 | 0-4 | SFI FC | B | |||||||||
Taiwan 2 | FC Base Taipei Athletic | 1-1 | 0-1 | 9-0 | Play One Taipei | H | |||||||||
Taiwan 2 | ACA FC | 3-1 | 1-1 | 17-2 | FC Base Taipei Athletic | B | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ming Chuan University | Chủ | ||||||||||||||
FC Base Taipei Athletic | Khách |
Ming Chuan University | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Ming Chuan University | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Base Taipei Athletic | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Base Taipei Athletic | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đài Loan Premier League | Khách | Tainan City | 14 Ngày | |
Đài Loan Premier League | Chủ | Hang Yuen FC | 63 Ngày | |
Đài Loan Premier League | Chủ | Tatung FC | 66 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đài Loan Premier League | Chủ | Tatung FC | 7 Ngày | |
Đài Loan Premier League | Chủ | Taiwan Power Company | 63 Ngày | |
Đài Loan Premier League | Khách | Tainan City | 66 Ngày |