-
[1] 12%Thắng44% [4]
-
[3] 37%Hòa22% [2]
-
[4] 50%Bại33% [3]
-
[0] 0%Thắng25% [1]
-
[1] 33%Hòa50% [2]
-
[2] 66%Bại25% [1]
[KAZ D1-12] Zhenis | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 13 | 6 | 12 | 12.5% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | 5 | 9 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | 6 | 11 | 12.5% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 4 | 8 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 5 | 16.7% |
[KAZ D1-5] FC Zhetysu Taldykorgan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 8 | 14 | 5 | 44.4% |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 | 9 | 4 | 60.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 5 | 8 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 1 | 19 | 1 | 55.6% |
Sân nhà | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 2 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 10 | 2 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
Zhenis | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAZ C | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-1(0-1) | Zhenis | 5-2 | H | ||||||||||
Zhenis | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAZ D1 | FK Igilik | 2-0(1-0) | Zhenis | 3-5(3-3) | B | ||||||||||
KAZ D1 | Baikonur | 0-4(0-3) | Zhenis | 2-2(0-2) | T | ||||||||||
KAZ D1 | Zhenis | 1-2(1-1) | Ekibastuzets | 7-2(4-2) | B | ||||||||||
KAZ D1 | Kairat Academy | 1-1(1-0) | Zhenis | 13-3(6-1) | H | ||||||||||
KAZ D1 | Zhenis | 1-1(0-0) | Lashyn Karatau | 4-4(1-1) | H | ||||||||||
KAZ C | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-1(0-1) | Zhenis | 5-2 | H | ||||||||||
KAZ D1 | Tarlan Shymkent | 4-1(2-0) | Zhenis | 2-6(0-3) | B | ||||||||||
KAZ D1 | Zhenis | 0-3(0-2) | Okzhetpes | 4-3(1-0) | B | ||||||||||
KAZ D1 | Astana B | 0-0(0-0) | Zhenis | 5-5(3-4) | H | ||||||||||
FC Zhetysu Taldykorgan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
KAZ D1 | FC Zhetysu Taldykorgan | 3-0(0-0) | Baikonur | 4-1(2-0) | T | ||||||||||
KAZ D1 | FC Zhetysu Taldykorgan | 2-3(1-1) | Akademiya Ontustik | - | B | ||||||||||
KAZ D1 | Ekibastuzets | 0-0(0-0) | FC Zhetysu Taldykorgan | 3-6(0-4) | H | ||||||||||
KAZ D1 | FC Zhetysu Taldykorgan | 2-1(1-0) | Kairat Academy | 4-4(2-0) | T | ||||||||||
KAZ D1 | Lashyn Karatau | 1-1(0-1) | FC Zhetysu Taldykorgan | 6-2(2-0) | H | ||||||||||
KAZ D1 | FC Zhetysu Taldykorgan | 0-1(0-0) | Tarlan Shymkent | 5-1(3-0) | B | ||||||||||
KAZ C | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-1(0-1) | Zhenis | 5-2 | H | ||||||||||
KAZ D1 | Okzhetpes | 2-1(0-1) | FC Zhetysu Taldykorgan | 4-5(3-3) | B | ||||||||||
KAZ D1 | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-0(1-0) | Astana B | 4-0(1-0) | T | ||||||||||
KAZ D1 | FK Bolat Temirtau | 0-3(0-1) | FC Zhetysu Taldykorgan | 2-10(0-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zhenis | Chủ | ||||||||||||||
FC Zhetysu Taldykorgan | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Kazakhstan | Khách | Akademiya Ontustik | 8 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Chủ | Yassy Turkistan | 15 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Khách | Kaisar Kyzylorda | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Kazakhstan | Khách | FK Igilik | 8 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Khách | Yassy Turkistan | 22 Ngày | |
Hạng Nhất Kazakhstan | Chủ | Kaisar Kyzylorda | 29 Ngày |