-
[6] 20%Thắng10% [3]
-
[14] 48%Hòa10% [3]
-
[9] 31%Bại78% [22]
-
[3] 21%Thắng14% [2]
-
[5] 35%Hòa14% [2]
-
[6] 42%Bại71% [10]
[13] Kenya Police FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 6 | 14 | 9 | 34 | 33 | 32 | 13 | 20.7% |
Sân nhà | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 19 | 14 | 14 | 21.4% |
Sân Khách | 15 | 3 | 9 | 3 | 16 | 14 | 18 | 11 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | 4 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 7 | 15 | 7 | 16 | 17 | 36 | 9 | 24.1% |
Sân nhà | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 12 | 17 | 12 | 28.6% |
Sân Khách | 15 | 3 | 10 | 2 | 6 | 5 | 19 | 10 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | 7 | 16.7% |
[18] Mathare United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 3 | 3 | 22 | 18 | 59 | 12 | 18 | 10.7% |
Sân nhà | 14 | 1 | 1 | 12 | 6 | 28 | 4 | 18 | 7.1% |
Sân Khách | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 31 | 8 | 17 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 11 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 6 | 11 | 11 | 13 | 21 | 29 | 16 | 21.4% |
Sân nhà | 14 | 3 | 4 | 7 | 5 | 12 | 13 | 15 | 21.4% |
Sân Khách | 14 | 3 | 7 | 4 | 8 | 9 | 16 | 13 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 | 9 | 33.3% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Ken D1 | Mathare United | 1-2 | 1-0 | Kenya Police FC | T | ||||||||||
Kenya Police FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Ken D1 | Nzoia United | 0-0 | 0-0 | Kenya Police FC | H | ||||||||||
Ken D1 | Nairobi Star City | 0-0 | 0-0 | Kenya Police FC | H | ||||||||||
Ken D1 | Kenya Police FC | 2-2 | 1-1 | 4-4 | Kakamega Homeboyz | H | |||||||||
Ken D1 | FC Talanta | 2-1 | 0-1 | 4-4 | Kenya Police FC | B | |||||||||
Ken D1 | Kenya Police FC | 1-1 | 0-0 | 7-5 | FC Talanta | H | |||||||||
Ken D1 | Kenya Police FC | 0-3 | 0-2 | 4-7 | AFC Leopards | B | |||||||||
Ken D1 | AFC Leopards | 1-1 | 0-1 | 2-4 | Kenya Police FC | H | |||||||||
Ken D1 | Gor Mahia | 0-2 | 0-0 | 6-7 | Kenya Police FC | T | |||||||||
Ken D1 | Kenya Police FC | 1-1 | 1-0 | 3-6 | KCB SC | H | |||||||||
Ken D1 | Tusker | 1-1 | 1-1 | 5-3 | Kenya Police FC | H | |||||||||
Mathare United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Ken D1 | Mathare United | 0-2 | 0-2 | Sofapaka FC | B | ||||||||||
Ken D1 | Mathare United | 0-2 | 0-0 | Bandari | B | ||||||||||
Ken D1 | Vihiga Bullets | 2-0 | 0-0 | Mathare United | B | ||||||||||
Ken D1 | Mathare United | 0-0 | 0-0 | Vihiga Bullets | H | ||||||||||
Ken D1 | Posta Rangers | 2-1 | 0-1 | Mathare United | B | ||||||||||
Ken D1 | Mathare United | 2-3 | 1-0 | Posta Rangers | B | ||||||||||
Ken D1 | Bidco United | 2-0 | 1-0 | 2-3 | Mathare United | B | |||||||||
Ken D1 | Kariobangi Sharks | 1-1 | 0-0 | 8-3 | Mathare United | H | |||||||||
Ken D1 | Mathare United | 0-3 | 0-3 | 4-6 | Nzoia United | B | |||||||||
Ken D1 | Nairobi Star City | 3-0 | 0-0 | 6-2 | Mathare United | B | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kenya Police FC | Chủ | ||||||||||||||
Mathare United | Khách |
Kenya Police FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Kenya Police FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Mathare United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Mathare United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (45.5%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 8 (72.7%) |
Chủ | 2 (18.2%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) |
Khách | 3 (27.3%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 1 (9.1%) | 5 (45.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (66.7%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 6 (50.0%) | 6 (50.0%) |
Chủ | 4 (33.3%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (25.0%) | 5 (41.7%) |
Khách | 4 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (25.0%) | 1 (8.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | 1 | 4 | 5 | 1 | 6 |
Chủ | 3 | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Kenya Premier League | Khách | Bidco United | 7 Ngày | |
Kenya Premier League | Chủ | Posta Rangers | 13 Ngày | |
Kenya Premier League | Khách | Vihiga Bullets | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Kenya Premier League | Chủ | Wazito FC | 6 Ngày | |
Kenya Premier League | Chủ | Tusker | 13 Ngày | |
Kenya Premier League | Khách | KCB SC | 21 Ngày |