-
[5] 27%Thắng27% [5]
-
[3] 16%Hòa16% [3]
-
[10] 55%Bại55% [10]
-
[2] 22%Thắng22% [2]
-
[2] 22%Hòa22% [2]
-
[5] 55%Bại55% [5]
[LAT D2-9] Salaspils | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 5 | 3 | 10 | 30 | 49 | 18 | 9 | 27.8% |
Sân nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 15 | 18 | 8 | 11 | 22.2% |
Sân Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 31 | 10 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 14 | 15 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 4 | 5 | 9 | 12 | 21 | 17 | 10 | 22.2% |
Sân nhà | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 6 | 10 | 11 | 22.2% |
Sân Khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 15 | 7 | 10 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[LAT D2-10] FK Dinamo Riga | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 5 | 3 | 10 | 13 | 34 | 18 | 10 | 27.8% |
Sân nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 15 | 10 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 19 | 8 | 10 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 20 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 3 | 3 | 12 | 4 | 19 | 12 | 14 | 16.7% |
Sân nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 4 | 8 | 10 | 12 | 33.3% |
Sân Khách | 9 | 0 | 2 | 7 | 0 | 11 | 2 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 11 | 0 | 0.0% |
Salaspils | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 0-0(0-0) | Salaspils | - | H | ||||||||||
INT CF | FK Dinamo Riga | 2-0(1-0) | Salaspils | 4-1(1-0) | B | ||||||||||
Salaspils | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | Salaspils | 0-0(0-0) | Tukums-2000 II | - | H | ||||||||||
LAT D2 | Salaspils | 1-2(1-0) | Olaines FK | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Salaspils | 0-1(0-1) | Skanstes SK | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Salaspils | 9-2(4-1) | FK Smiltene BJSS | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 9-3(4-1) | Salaspils | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Salaspils | 1-1(0-0) | Saldus SS'Leevon | - | H | ||||||||||
LAT D2 | Salaspils | 0-3(0-1) | Jelgava | - | B | ||||||||||
LAT Cup | Salaspils | 0-13(0-6) | Metta'LU Riga | 1-14(1-9) | B | ||||||||||
LAT D2 | Rezekne ' BJSS | 1-3(1-0) | Salaspils | 2-7(2-3) | T | ||||||||||
LAT Cup | Salaspils | 2-0(2-0) | Augsdaugava | - | T | ||||||||||
FK Dinamo Riga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 0-2(0-1) | Jelgava | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Rezekne ' BJSS | 3-0(2-0) | FK Dinamo Riga | - | B | ||||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 1-6(0-2) | Rigas Futbola skola II | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Valmieras FK II | 5-0(3-0) | FK Dinamo Riga | - | B | ||||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 1-3(0-2) | Riga FC II | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Olaines FK | 1-1(1-0) | FK Dinamo Riga | 12-7(4-5) | H | ||||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 1-0(1-0) | Skanstes SK | - | T | ||||||||||
LAT D2 | FK Smiltene BJSS | 1-0(1-0) | FK Dinamo Riga | - | B | ||||||||||
LAT D2 | JDFS Alberts | 1-2(0-0) | FK Dinamo Riga | - | T | ||||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 4-0(2-0) | Tukums-2000 II | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Salaspils | Chủ | ||||||||||||||
FK Dinamo Riga | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 3 | 3 | 4 | 1 | 3 | 3 | 4 | 6 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Khách | Riga FC II | 6 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | Valmieras FK II | 13 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | Rigas Futbola skola II | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Khách | Grobina | 7 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | Saldus SS'Leevon | 14 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | Tukums-2000 II | 21 Ngày |