-
[0] 0%Thắng40% [2]
-
[1] 20%Hòa20% [1]
-
[4] 80%Bại40% [2]
-
[0] 0%Thắng25% [1]
-
[1] 50%Hòa25% [1]
-
[1] 50%Bại50% [2]
[LAT D2-13] Tukums-2000 II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 19 | 1 | 13 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 15 | 0 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 19 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | 2 | 0.0% |
[LAT D2-8] Salaspils | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | 7 | 8 | 40.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 11 | 100.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | 4 | 4 | 25.0% |
6 trận gần | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | 7 | 40.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 5 | 9 | 20.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 2 | 25.0% |
6 trận gần | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 5 | 20.0% |
Tukums-2000 II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Tukums-2000 II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | Grobina | 6-0(3-0) | Tukums-2000 II | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Tukums-2000 II | 3-3(1-3) | Olaines FK | - | H | ||||||||||
LAT D2 | Jelgava | 6-1(2-1) | Tukums-2000 II | 11-6 | B | ||||||||||
LAT D2 | Tukums-2000 II | 0-1(0-0) | Skanstes SK | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Rezekne ' BJSS | 3-2(1-1) | Tukums-2000 II | - | B | ||||||||||
Salaspils | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | Olaines FK | 4-5(0-3) | Salaspils | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Skanstes SK | 3-0(1-0) | Salaspils | - | B | ||||||||||
LAT D2 | FK Smiltene BJSS | 2-1(1-0) | Salaspils | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Salaspils | 2-1(0-0) | JDFS Alberts | - | T | ||||||||||
LAT D2 | FK Dinamo Riga | 0-0(0-0) | Salaspils | - | H | ||||||||||
LAT Cup | Salaspils | 0-7(0-4) | Rezekne ' BJSS | - | B | ||||||||||
INT CF | Salaspils | 2-5(2-2) | Super Nova | 2-12 | B | ||||||||||
LAT Cup | Super Nova | 1-1(0-0) | Salaspils | - | H | ||||||||||
LAT Cup | Salaspils | 4-1(2-1) | FK Jurnieks Riga | - | T | ||||||||||
LAT L2 | FK Alianse | 2-6(1-2) | Salaspils | 2-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tukums-2000 II | Chủ | ||||||||||||||
Salaspils | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Khách | Saldus SS'Leevon | 6 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | Riga FC II | 13 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | FK Dinamo Riga | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Chủ | Riga FC II | 6 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | Valmieras FK II | 14 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | JDFS Alberts | 20 Ngày |