-
[3] 60%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[2] 40%Bại100% [5]
-
[2] 66%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 33%Bại100% [5]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[5] Grobina | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 10 | 9 | 5 | 60.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 4 | 6 | 5 | 66.7% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | 3 | 6 | 50.0% |
6 trận gần | 5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 10 | 9 | 60.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 9 | 5 | 60.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 6 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 9 | 60.0% |
[14] Saldus SS'Leevon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 17 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 17 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 17 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 8 | 1 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 8 | 1 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 8 | 1 | 0.0% |
Grobina | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 1-2 | 5-5 | Grobina | T | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 0-0 | 7-4 | Grobina | H | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 5-1 | Saldus SS'Leevon | T | |||||||||||
Grobina | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 6-0 | Tukums-2000 II | T | |||||||||||
LAT D2 | Jelgava | 4-0 | Grobina | B | |||||||||||
LAT D2 | Grobina | 6-1 | 7-6 | Rezekne ' BJSS | T | ||||||||||
LAT D2 | Rigas Futbola skola II | 2-3 | Grobina | T | |||||||||||
LAT D2 | Grobina | 1-3 | Valmieras FK II | B | |||||||||||
LAT D2 | Grobina | 3-0 | Rezekne ' BJSS | T | |||||||||||
LAT D2 | Grobina | 0-3 | 3-5 | Tukums-2000 | B | ||||||||||
LAT D2 | FK Smiltene BJSS | 2-2 | 4-7 | Grobina | H | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 1-5 | 8-2 | FK Auda Riga | B | ||||||||||
LAT D2 | Albatroz | 1-1 | Grobina | H | |||||||||||
Saldus SS'Leevon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LAT D2 | Jelgava | 5-0 | 1-1 | Saldus SS'Leevon | B | ||||||||||
LAT D2 | Rezekne ' BJSS | 1-0 | Saldus SS'Leevon | B | |||||||||||
LAT D2 | Rigas Futbola skola II | 4-1 | Saldus SS'Leevon | B | |||||||||||
LAT D2 | Valmieras FK II | 4-1 | Saldus SS'Leevon | B | |||||||||||
LAT D2 | Riga FC II | 3-0 | Saldus SS'Leevon | B | |||||||||||
LAT D2 | Super Nova | 2-0 | Saldus SS'Leevon | B | |||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 3-0 | FK Dinamo Riga | T | |||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 1-1 | Rezekne ' BJSS | H | |||||||||||
LAT D2 | Tukums-2000 | 0-0 | Saldus SS'Leevon | H | |||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 4-1 | FK Smiltene BJSS | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Grobina | Chủ | ||||||||||||||
Saldus SS'Leevon | Khách |
Grobina | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Saldus SS'Leevon | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Grobina | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Saldus SS'Leevon | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Saldus SS'Leevon | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Saldus SS'Leevon | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Khách | FK Dinamo Riga | 7 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | JDFS Alberts | 14 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | FK Smiltene BJSS | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Chủ | Tukums-2000 II | 6 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | FK Dinamo Riga | 14 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | JDFS Alberts | 34 Ngày |