-
[3] 60%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[2] 40%Bại100% [5]
-
[2] 66%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 33%Bại100% [5]
[LAT D2-5] Grobina | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 10 | 9 | 5 | 60.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 4 | 6 | 5 | 66.7% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | 3 | 6 | 50.0% |
6 trận gần | 5 | 3 | 0 | 2 | 16 | 10 | 9 | 60.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 9 | 5 | 60.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 6 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 5 | 9 | 60.0% |
[LAT D2-14] Saldus SS'Leevon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 17 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 17 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 17 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 8 | 1 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 8 | 1 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 8 | 1 | 0.0% |
Grobina | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 1-2(1-1) | Grobina | 5-5 | T | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 0-0(0-0) | Grobina | 7-4 | H | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 5-1(1-0) | Saldus SS'Leevon | - | T | ||||||||||
Grobina | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | Grobina | 6-0(3-0) | Tukums-2000 II | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Jelgava | 4-0(2-0) | Grobina | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 6-1(3-0) | Rezekne ' BJSS | 7-6 | T | ||||||||||
LAT D2 | Rigas Futbola skola II | 2-3(1-2) | Grobina | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 1-3(1-2) | Valmieras FK II | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 3-0(0-0) | Rezekne ' BJSS | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 0-3(0-1) | Tukums-2000 | 3-5 | B | ||||||||||
LAT D2 | FK Smiltene BJSS | 2-2(1-1) | Grobina | 4-7 | H | ||||||||||
LAT D2 | Grobina | 1-5(0-3) | FK Auda Riga | 8-2 | B | ||||||||||
LAT D2 | Albatroz | 1-1(0-0) | Grobina | - | H | ||||||||||
Saldus SS'Leevon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LAT D2 | Jelgava | 5-0(3-0) | Saldus SS'Leevon | 1-1 | B | ||||||||||
LAT D2 | Rezekne ' BJSS | 1-0(0-0) | Saldus SS'Leevon | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Rigas Futbola skola II | 4-1(3-1) | Saldus SS'Leevon | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Valmieras FK II | 4-1(1-0) | Saldus SS'Leevon | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Riga FC II | 3-0(1-0) | Saldus SS'Leevon | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Super Nova | 2-0(1-0) | Saldus SS'Leevon | - | B | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 3-0(2-0) | FK Dinamo Riga | - | T | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 1-1(1-1) | Rezekne ' BJSS | - | H | ||||||||||
LAT D2 | Tukums-2000 | 0-0(0-0) | Saldus SS'Leevon | - | H | ||||||||||
LAT D2 | Saldus SS'Leevon | 4-1(3-0) | FK Smiltene BJSS | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Grobina | Chủ | ||||||||||||||
Saldus SS'Leevon | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Khách | FK Dinamo Riga | 7 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | JDFS Alberts | 14 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | FK Smiltene BJSS | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Latvia 1. Liga | Chủ | Tukums-2000 II | 6 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Chủ | FK Dinamo Riga | 14 Ngày | |
Latvia 1. Liga | Khách | JDFS Alberts | 34 Ngày |