-
[10] 50%Thắng45% [9]
-
[9] 45%Hòa20% [4]
-
[1] 5%Bại35% [7]
-
[5] 50%Thắng30% [3]
-
[5] 50%Hòa20% [2]
-
[0] 0%Bại50% [5]
[CB-3] Dinamo Vladivostok | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 10 | 9 | 1 | 38 | 14 | 39 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 4 | 20 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 22 | 10 | 19 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 8 | 4 | 8 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 10 | 9 | 1 | 16 | 3 | 39 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 10 | 5 | 5 | 0 | 6 | 0 | 20 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 3 | 19 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 1 | 8 | 16.7% |
[CA-4] Peresvet Podolsk | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 9 | 4 | 7 | 36 | 27 | 31 | 4 | 45.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 10 | 20 | 4 | 60.0% |
Sân Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 17 | 11 | 5 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 6 | 9 | 5 | 12 | 14 | 27 | 6 | 30.0% |
Sân nhà | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 2 | 17 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 4 | 12 | 10 | 6 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16.7% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
RUS D2 | Peresvet Podolsk | 2-3 | 0-3 | Dinamo Vladivostok | T | ||||||||||
Dinamo Vladivostok | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
RUS D2 | Dinamo Vladivostok | 0-2 | 0-0 | Rodina Moskva | B | ||||||||||
RUS D2 | Dinamo Vladivostok | 1-0 | 1-0 | Khimki(Dự bị) | T | ||||||||||
RUS D2 | Mordovya Saransk | 1-1 | 0-0 | Dinamo Vladivostok | H | ||||||||||
RUS D2 | Dinamo Vladivostok | 0-0 | 0-0 | SKA Khabarovsk II | H | ||||||||||
RUS D2 | Peresvet Podolsk | 2-3 | 0-3 | Dinamo Vladivostok | T | ||||||||||
RUS D2 | Rodina Moskva | 2-2 | 0-1 | Dinamo Vladivostok | H | ||||||||||
RUS D2 | Strogino Moscow | 2-0 | 2-0 | Dinamo Vladivostok | B | ||||||||||
RUS D2 | Dinamo Vladivostok | 0-0 | 0-0 | 6-5 | Salyut-Energia Belgorod | H | |||||||||
RUS D2 | Dinamo Vladivostok | 1-1 | 0-0 | 4-4 | Avangard Kursk | H | |||||||||
RUS D2 | Dinamo Vladivostok | 4-0 | 2-0 | 4-2 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | T | |||||||||
Peresvet Podolsk | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
RUS D2 | Peresvet Podolsk | 0-6 | 0-2 | Sokol Saratov | B | ||||||||||
RUS D2 | FK Zvezda Ryazan | 0-0 | 0-0 | Peresvet Podolsk | H | ||||||||||
RUS D2 | Peresvet Podolsk | 1-3 | 0-1 | Salyut-Energia Belgorod | B | ||||||||||
RUS D2 | Avangard Kursk | 1-0 | 0-0 | Peresvet Podolsk | B | ||||||||||
RUS D2 | Peresvet Podolsk | 2-3 | 0-3 | Dinamo Vladivostok | B | ||||||||||
RUS D2 | Sokol Saratov | 8-1 | 2-1 | Peresvet Podolsk | B | ||||||||||
RUS D2 | Peresvet Podolsk | 0-1 | 0-1 | Dinamo Briansk | B | ||||||||||
INT CF | Peresvet Podolsk | 1-2 | 1-1 | Metallurg Vidnoye | B | ||||||||||
INT CF | Peresvet Podolsk | 1-3 | 1-1 | Metallurg Vidnoye | B | ||||||||||
INT CF | Peresvet Podolsk | 1-2 | 1-0 | FK Znamya Noginsk | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dinamo Vladivostok | Chủ | ||||||||||||||
Peresvet Podolsk | Khách |
Dinamo Vladivostok | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Dinamo Vladivostok | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Peresvet Podolsk | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Peresvet Podolsk | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PFL - Group 2 Nga | Khách | SKA Khabarovsk II | 7 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Chủ | Mordovya Saransk | 13 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Khách | Khimki(Dự bị) | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
PFL - Group 2 Nga | Chủ | Avangard Kursk | 7 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Khách | Salyut-Energia Belgorod | 13 Ngày | |
PFL - Group 2 Nga | Chủ | FK Zvezda Ryazan | 19 Ngày |