-
[5] 45%Thắng45% [5]
-
[2] 18%Hòa36% [4]
-
[4] 36%Bại18% [2]
-
[1] 20%Thắng40% [2]
-
[1] 20%Hòa40% [2]
-
[3] 60%Bại20% [1]
[TAJ L1-5] CSKA Pamir Dushanbe | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 | 5 | 45.5% |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | 4 | 10 | 20.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 5 | 17 | 2 | 36.4% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 8 | 3 | 40.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 2 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
[TAJ L1-3] Khatlon Bokhtar | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 6 | 19 | 3 | 45.5% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 1 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 3 | 5 | 3 | 4 | 3 | 14 | 6 | 27.3% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | 4 | 33.3% |
Sân Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% |
CSKA Pamir Dushanbe | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TAJ L1 | CSKA Pamir Dushanbe | 0-0(0-0) | Khatlon Bokhtar | - | H | ||||||||||
TAJ L1 | CSKA Pamir Dushanbe | 2-1(1-1) | Khatlon Bokhtar | 3-0(2-0) | T | ||||||||||
TAJ L1 | Khatlon Bokhtar | 1-1(0-0) | CSKA Pamir Dushanbe | 5-1(2-0) | H | ||||||||||
TAJ L1 | Khatlon Bokhtar | 0-0(0-0) | CSKA Pamir Dushanbe | 6-4(3-2) | H | ||||||||||
TAJ L1 | CSKA Pamir Dushanbe | 2-1(2-1) | Khatlon Bokhtar | 6-6(3-1) | T | ||||||||||
TAJ L1 | CSKA Pamir Dushanbe | 2-1(0-1) | Khatlon Bokhtar | 10-1(4-0) | T | ||||||||||
CSKA Pamir Dushanbe | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TAJ L1 | CSKA Pamir Dushanbe | 1-1(1-0) | FC Istaravshan | 7-5(3-3) | H | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istiklol Dushanbe | 0-1(0-0) | CSKA Pamir Dushanbe | 8-3(3-3) | T | ||||||||||
TAJ L1 | FK Eskhata | 3-2(2-1) | CSKA Pamir Dushanbe | 5-8(2-6) | B | ||||||||||
TAJ L1 | CSKA Pamir Dushanbe | 1-2(0-0) | Faizkand | 2-3(1-1) | B | ||||||||||
AFC Cup | CSKA Pamir Dushanbe | 0-0(0-0) | Neftchi Kochkor-Ata | 7-6(4-3) | H | ||||||||||
AFC Cup | CSKA Pamir Dushanbe | 2-3(1-2) | FK Sogdiana Jizak | 3-2(1-1) | B | ||||||||||
AFC Cup | FC Altyn Asyr | 1-1(0-0) | CSKA Pamir Dushanbe | 5-5(5-2) | H | ||||||||||
TAJ L1 | Faizkand | 2-2(0-0) | CSKA Pamir Dushanbe | - | H | ||||||||||
TAJ L1 | CSKA Pamir Dushanbe | 1-4(0-1) | FK Eskhata | 3-5(2-4) | B | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 1-2(1-2) | CSKA Pamir Dushanbe | 4-3(0-2) | T | ||||||||||
Khatlon Bokhtar | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TAJ L1 | FC Istiklol Dushanbe | 1-0(1-0) | Khatlon Bokhtar | 3-6(2-3) | B | ||||||||||
TAJ L1 | Khatlon Bokhtar | 0-1(0-1) | Regar-TadAZ Tursunzoda | 7-12(4-6) | B | ||||||||||
TAJ L1 | Ravshan Zafarobod | 0-0(0-0) | Khatlon Bokhtar | 3-5(1-1) | H | ||||||||||
TAJ L1 | Khatlon Bokhtar | 1-0(0-0) | Ravshan Zafarobod | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 0-1(0-0) | Khatlon Bokhtar | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | Khatlon Bokhtar | 1-1(1-0) | FC Istiklol Dushanbe | 2-3(2-2) | H | ||||||||||
TAJ L1 | Khatlon Bokhtar | 0-0(0-0) | Khujand | - | H | ||||||||||
TAJ L1 | Faizkand | 0-1(0-1) | Khatlon Bokhtar | 2-2(1-0) | T | ||||||||||
TAJ L1 | Khatlon Bokhtar | 3-2(0-1) | FK Eskhata | 8-7(2-5) | T | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 0-0(0-0) | Khatlon Bokhtar | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSKA Pamir Dushanbe | Chủ | ||||||||||||||
Khatlon Bokhtar | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Tajikistan Vysshaya Liga | Khách | Ravshan Kulob | 10 Ngày | |
Tajikistan Vysshaya Liga | Chủ | Khujand | 17 Ngày | |
Tajikistan Vysshaya Liga | Chủ | Ravshan Zafarobod | 39 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Tajikistan Vysshaya Liga | Khách | Khujand | 11 Ngày | |
Tajikistan Vysshaya Liga | Chủ | Faizkand | 18 Ngày | |
Tajikistan Vysshaya Liga | Khách | FK Eskhata | 37 Ngày |