-
[2] 40%Thắng20% [1]
-
[2] 40%Hòa20% [1]
-
[1] 20%Bại60% [3]
-
[0] 0%Thắng50% [1]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại50% [1]
[TAJ L1-4] Ravshan Kulob | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 | 40.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 8 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | 5 | 4 | 25.0% |
6 trận gần | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 3 | 8 | 40.0% |
[TAJ L1-9] FC Istaravshan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 5 | 4 | 9 | 20.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 3 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 5 | 4 | 20.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 6 | 6 | 20.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 6 | 20.0% |
Ravshan Kulob | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 1-0(1-0) | Ravshan Kulob | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | Ravshan Kulob | 2-1(0-0) | FC Istaravshan | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 1-0(1-0) | Ravshan Kulob | - | B | ||||||||||
Ravshan Kulob | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TAJ L1 | Khujand | 0-0(0-0) | Ravshan Kulob | 8-0 | H | ||||||||||
TAJ L1 | CSKA Pamir Dushanbe | 1-2(1-1) | Ravshan Kulob | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | Ravshan Kulob | 1-1(1-0) | Ravshan Zafarobod | 14-3 | H | ||||||||||
TAJ L1 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 0-1(0-1) | Ravshan Kulob | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | Khatlon Bokhtar | 3-1(2-0) | Ravshan Kulob | 2-1 | B | ||||||||||
TAJ L1 | FK Eskhata | 1-0(0-0) | Ravshan Kulob | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | Ravshan Kulob | 2-3(0-1) | FC Kuktosh | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | Khujand | 3-1(1-0) | Ravshan Kulob | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 1-0(1-0) | Ravshan Kulob | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | Ravshan Kulob | 2-1(1-1) | Faizkand | - | T | ||||||||||
FC Istaravshan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 1-2(1-2) | CSKA Pamir Dushanbe | 4-3 | B | ||||||||||
TAJ L1 | Ravshan Zafarobod | 2-1(1-1) | FC Istaravshan | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 0-1(0-0) | Regar-TadAZ Tursunzoda | - | B | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 0-0(0-0) | Khatlon Bokhtar | - | H | ||||||||||
TAJ L1 | Faizkand | 0-5(0-1) | FC Istaravshan | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | Dushanbe-83 | 0-2(0-0) | FC Istaravshan | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 0-0(0-0) | CSKA Pamir Dushanbe | - | H | ||||||||||
TAJ L1 | FK Eskhata | 1-2(0-1) | FC Istaravshan | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 1-0(1-0) | Ravshan Kulob | - | T | ||||||||||
TAJ L1 | FC Istaravshan | 1-2(1-1) | Khujand | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ravshan Kulob | Chủ | ||||||||||||||
FC Istaravshan | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Tajikistan Vysshaya Liga | Khách | FK Eskhata | 7 Ngày | |
Tajikistan Vysshaya Liga | Chủ | Faizkand | 13 Ngày | |
Tajikistan Vysshaya Liga | Khách | Faizkand | 41 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Tajikistan Vysshaya Liga | Khách | Khujand | 6 Ngày | |
Tajikistan Vysshaya Liga | Chủ | FK Eskhata | 13 Ngày | |
Tajikistan Vysshaya Liga | Khách | FK Eskhata | 41 Ngày |