-
[0] 0%Thắng100% [14]
-
[3] 27%Hòa0% [0]
-
[8] 72%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng100% [6]
-
[2] 40%Hòa0% [0]
-
[3] 60%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[8] Nữ FC Lootos Polva | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 0 | 3 | 8 | 6 | 33 | 3 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 11 | 2 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 22 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 19 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 2 | 3 | 6 | 3 | 15 | 9 | 6 | 18.2% |
Sân nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 6 | 2 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 9 | 7 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 33.3% |
[1] Nữ FC Flora Tallinn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 14 | 0 | 0 | 89 | 5 | 42 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 8 | 8 | 0 | 0 | 53 | 4 | 24 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 6 | 6 | 0 | 0 | 36 | 1 | 18 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 36 | 4 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 12 | 2 | 0 | 38 | 2 | 38 | 1 | 85.7% |
Sân nhà | 8 | 8 | 0 | 0 | 27 | 1 | 24 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 1 | 14 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 1 | 16 | 83.3% |
Nữ FC Lootos Polva | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 7-0 | Nữ FC Lootos Polva | B | |||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 3-0 | 10-0 | Nữ FC Lootos Polva | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 4-0 | 13-1 | Nữ FC Lootos Polva | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-0 | 0-8 | Nữ FC Flora Tallinn | H | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 6-0 | Nữ FC Lootos Polva | B | |||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-6 | 0-6 | Nữ FC Flora Tallinn | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-6 | Nữ FC Flora Tallinn | B | |||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 7-1 | Nữ FC Lootos Polva | B | |||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 10-0 | Nữ FC Lootos Polva | B | |||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-3 | Nữ FC Flora Tallinn | B | |||||||||||
Nữ FC Lootos Polva | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EST WD2 | Nữ Tammeka Tartu | 6-1 | 13-2 | Nữ FC Lootos Polva | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-5 | 3-6 | Nữ JK Parnu | B | ||||||||||
EST WD2 | JK Tabasalu (w) | 4-1 | 12-1 | Nữ FC Lootos Polva | B | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-0 | Nữ FC Lootos Polva | H | |||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-2 | Nữ Tammeka Tartu | B | |||||||||||
EST WD2 | Nữ JK Tallinna Kalev | 2-1 | 6-6 | Nữ FC Lootos Polva | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 7-0 | Nữ FC Lootos Polva | B | |||||||||||
Estonia cup (w) | Nữ JK Tallinna Kalev | 1-0 | 3-2 | Nữ FC Lootos Polva | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-0 | Suure-Jaani United (w) | H | |||||||||||
EST WD2 | Nữ JK Parnu | 3-2 | 11-3 | Nữ FC Lootos Polva | B | ||||||||||
Nữ FC Flora Tallinn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Estonia cup (w) | Nữ Tammeka Tartu | 6-2 | Nữ FC Flora Tallinn | B | |||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 2-0 | 7-5 | Saku Sporting (w) | T | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-10 | Nữ FC Flora Tallinn | T | |||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 5-1 | Nữ Tammeka Tartu | T | |||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 11-1 | Nữ JK Parnu | T | |||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 5-2 | 9-0 | Nữ JK Tallinna Kalev | T | ||||||||||
EST WD2 | JK Tabasalu (w) | 0-3 | Nữ FC Flora Tallinn | T | |||||||||||
EST WD2 | Nữ Tammeka Tartu | 0-8 | Nữ FC Flora Tallinn | T | |||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 13-0 | Suure-Jaani United (w) | T | |||||||||||
Estonia cup (w) | Nữ FC Flora Tallinn | 7-1 | 5-1 | Nữ JK Tallinna Kalev | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ FC Lootos Polva | Chủ | ||||||||||||||
Nữ FC Flora Tallinn | Khách |
Nữ FC Lootos Polva | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ FC Flora Tallinn | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ FC Lootos Polva | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ FC Flora Tallinn | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ FC Lootos Polva | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ FC Lootos Polva | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ FC Flora Tallinn | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ FC Flora Tallinn | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 8 | 8 | 9 | 4 | 3 | 10 | 12 | 4 | 15 |
Chủ | 5 | 6 | 5 | 7 | 4 | 2 | 7 | 8 | 1 | 8 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 4 | 3 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Nữ JK Tallinna Kalev | 4 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Khách | JK Tabasalu (w) | 7 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Suure-Jaani United (w) | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Women's Meistri Liiga | Khách | Suure-Jaani United (w) | 7 Ngày | |
Champions League Nữ | Chủ | Nữ Maccabi Kiryat Gat | 12 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | JK Tabasalu (w) | 21 Ngày |