-
[1] 6%Thắng100% [17]
-
[4] 25%Hòa0% [0]
-
[11] 68%Bại0% [0]
-
[1] 12%Thắng100% [8]
-
[2] 25%Hòa0% [0]
-
[5] 62%Bại0% [0]
[EST WD2-7] Nữ FC Lootos Polva | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 1 | 4 | 11 | 12 | 45 | 7 | 7 | 6.3% |
Sân nhà | 8 | 1 | 2 | 5 | 2 | 15 | 5 | 7 | 12.5% |
Sân Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | 10 | 30 | 2 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 3 | 5 | 8 | 7 | 21 | 14 | 6 | 18.8% |
Sân nhà | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | 10 | 3 | 7 | 0.0% |
Sân Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | 11 | 5 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
[EST WD2-1] Nữ FC Flora Tallinn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 17 | 0 | 0 | 109 | 7 | 51 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 64 | 4 | 27 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 8 | 8 | 0 | 0 | 45 | 3 | 24 | 1 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 37 | 3 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 17 | 14 | 2 | 1 | 47 | 4 | 44 | 1 | 82.4% |
Sân nhà | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 1 | 27 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 3 | 17 | 2 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 2 | 15 | 83.3% |
Nữ FC Lootos Polva | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 7-0(3-0) | Nữ FC Lootos Polva | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 3-0(1-0) | Nữ FC Lootos Polva | 10-0(8-0) | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 4-0(2-0) | Nữ FC Lootos Polva | 13-1(6-0) | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-0(0-0) | Nữ FC Flora Tallinn | 0-8(0-3) | H | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 6-0(2-0) | Nữ FC Lootos Polva | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-6(0-0) | Nữ FC Flora Tallinn | 0-6(0-4) | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-6(0-2) | Nữ FC Flora Tallinn | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 7-1(3-0) | Nữ FC Lootos Polva | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 10-0(4-0) | Nữ FC Lootos Polva | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-3(0-0) | Nữ FC Flora Tallinn | - | B | ||||||||||
Nữ FC Lootos Polva | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST WD2 | Nữ JK Parnu | 4-4(1-3) | Nữ FC Lootos Polva | 5-1(1-1) | H | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-3(0-3) | Nữ JK Tallinna Kalev | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 1-0(0-0) | Suure-Jaani United (w) | 1-10(1-2) | T | ||||||||||
EST WD2 | JK Tabasalu (w) | 4-1(1-1) | Nữ FC Lootos Polva | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-1(0-1) | Nữ JK Tallinna Kalev | 1-6(0-3) | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ Tammeka Tartu | 6-1(0-1) | Nữ FC Lootos Polva | 13-2(4-2) | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-5(0-3) | Nữ JK Parnu | 3-6(0-1) | B | ||||||||||
EST WD2 | JK Tabasalu (w) | 4-1(4-0) | Nữ FC Lootos Polva | 12-1(5-0) | B | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-0(0-0) | Nữ FC Lootos Polva | - | H | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Lootos Polva | 0-2(0-0) | Nữ Tammeka Tartu | - | B | ||||||||||
Nữ FC Flora Tallinn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST WD2 | Nữ JK Tallinna Kalev | 2-4(2-0) | Nữ FC Flora Tallinn | 2-11(1-8) | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 11-0(6-0) | JK Tabasalu (w) | - | T | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ FC Flora Tallinn | 1-3(0-1) | Racing FC Union Luxembourg | - | B | ||||||||||
UEFA WUC | Nữ FC Flora Tallinn | 0-5(0-2) | Nữ Maccabi Kiryat Gat | 3-11(1-8) | B | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-5(0-3) | Nữ FC Flora Tallinn | - | T | ||||||||||
INT CF | Nữ FC Flora Tallinn | 0-2(0-1) | Nữ Gintra Universitetas | 6-10(1-4) | B | ||||||||||
Estonia cup (w) | Nữ Tammeka Tartu | 6-2(3-1) | Nữ FC Flora Tallinn | - | B | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 2-0(1-0) | Saku Sporting (w) | 7-5(6-4) | T | ||||||||||
EST WD2 | Suure-Jaani United (w) | 0-10(0-3) | Nữ FC Flora Tallinn | - | T | ||||||||||
EST WD2 | Nữ FC Flora Tallinn | 5-1(4-0) | Nữ Tammeka Tartu | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ FC Lootos Polva | Chủ | ||||||||||||||
Nữ FC Flora Tallinn | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 9 | 9 | 11 | 4 | 3 | 11 | 14 | 6 | 19 |
Chủ | 7 | 7 | 6 | 9 | 4 | 2 | 8 | 9 | 2 | 10 |
Khách | 1 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | 4 | 9 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Saku Sporting (w) | 4 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Nữ Tammeka Tartu | 10 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Khách | Nữ FC Flora Tallinn | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Nữ JK Parnu | 4 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Khách | Saku Sporting (w) | 11 Ngày | |
Estonia Women's Meistri Liiga | Chủ | Nữ FC Lootos Polva | 17 Ngày |