-
[8] 53%Thắng13% [2]
-
[4] 26%Hòa13% [2]
-
[3] 20%Bại73% [11]
-
[5] 62%Thắng0% [0]
-
[2] 25%Hòa12% [1]
-
[1] 12%Bại87% [7]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[NG-2] IK Gauthiod | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 15 | 28 | 2 | 53.3% |
Sân nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 19 | 8 | 17 | 3 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 11 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 7 | 5 | 3 | 15 | 6 | 26 | 3 | 46.7% |
Sân nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 5 | 12 | 3 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 1 | 14 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
[NG-14] Angered BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 30 | 8 | 14 | 13.3% |
Sân nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | 7 | 14 | 28.6% |
Sân Khách | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 17 | 1 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 1 | 9 | 5 | 9 | 11 | 12 | 14 | 6.7% |
Sân nhà | 7 | 0 | 5 | 2 | 4 | 6 | 5 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 5 | 7 | 11 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0.0% |
IK Gauthiod | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | Angered BK | 0-1 | IK Gauthiod | T | |||||||||||
SWE D3 | IK Gauthiod | 1-3 | 4-3 | Angered BK | B | ||||||||||
SWE D3 | Angered BK | 0-1 | 5-3 | IK Gauthiod | T | ||||||||||
IK Gauthiod | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE Cup | IK Gauthiod | 2-0 | Lidkopings FK | T | |||||||||||
SWE D3 | IK Gauthiod | 0-0 | 3-1 | Grebbestads IF | H | ||||||||||
SWE D3 | Karlslunds IF HFK | 1-1 | IK Gauthiod | H | |||||||||||
SWE D3 | IK Gauthiod | 6-2 | Herrestads AIF | T | |||||||||||
SWE D3 | Yxhults IK | 2-0 | 1-6 | IK Gauthiod | B | ||||||||||
SWE D3 | IK Gauthiod | 1-2 | Sifhalla | B | |||||||||||
SWE D3 | IK Gauthiod | 4-0 | Mjolby AI FF | T | |||||||||||
SWE D3 | Nordvarmland FF | 1-4 | IK Gauthiod | T | |||||||||||
SWE D3 | IK Gauthiod | 3-1 | Vanersborg FK | T | |||||||||||
SWE D3 | Stenungsunds IF | 0-4 | 5-5 | IK Gauthiod | T | ||||||||||
Angered BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | Nordvarmland FF | 3-1 | Angered BK | B | |||||||||||
SWE Cup | Angered BK | 2-4 | 0-0 | Ljungskile SK | B | ||||||||||
SWE D3 | Angered BK | 3-1 | 2-5 | Mjolby AI FF | T | ||||||||||
SWE D3 | Vanersborg FK | 3-1 | Angered BK | B | |||||||||||
SWE D3 | Angered BK | 1-2 | 6-8 | Stenungsunds IF | B | ||||||||||
SWE D3 | Lidkopings FK | 1-0 | Angered BK | B | |||||||||||
SWE D3 | Angered BK | 2-1 | 4-2 | Kumla | T | ||||||||||
SWE D3 | Ahlafors IF | 1-1 | 9-3 | Angered BK | H | ||||||||||
SWE D3 | Sifhalla | 1-0 | Angered BK | B | |||||||||||
SWE D3 | Angered BK | 2-2 | Karlslunds IF HFK | H | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IK Gauthiod | Chủ | ||||||||||||||
Angered BK | Khách |
IK Gauthiod | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
IK Gauthiod | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Angered BK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Angered BK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 4 | 4 | 4 | 0 | 3 | 4 | 3 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Ahlafors IF | 6 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Kumla | 15 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Lidkopings FK | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Yxhults IK | 7 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Herrestads AIF | 13 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Grebbestads IF | 21 Ngày |