-
[4] 30%Thắng46% [6]
-
[2] 15%Hòa23% [3]
-
[7] 53%Bại30% [4]
-
[2] 33%Thắng57% [4]
-
[2] 33%Hòa14% [1]
-
[2] 33%Bại28% [2]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[NG-13] Herrestads AIF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 29 | 14 | 13 | 30.8% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 2 | 0 | 5 | 14 | 23 | 6 | 10 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 10 | 14 | 10 | 23.1% |
Sân nhà | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 10 | 16.7% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 9 | 7 | 8 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
[NG-5] Sifhalla | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 14 | 21 | 5 | 46.2% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 7 | 13 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 8 | 19 | 5 | 38.5% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 11 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
Herrestads AIF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | Sifhalla | 3-0 | Herrestads AIF | B | |||||||||||
Herrestads AIF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | IK Gauthiod | 6-2 | Herrestads AIF | B | |||||||||||
SWE D3 | Herrestads AIF | 3-1 | Mjolby AI FF | T | |||||||||||
SWE D3 | Nordvarmland FF | 3-1 | Herrestads AIF | B | |||||||||||
SWE D3 | Herrestads AIF | 0-0 | Vanersborg FK | H | |||||||||||
SWE D3 | Stenungsunds IF | 3-2 | 3-8 | Herrestads AIF | B | ||||||||||
SWE D3 | Herrestads AIF | 2-0 | 4-10 | Lidkopings FK | T | ||||||||||
SWE D3 | Kumla | 1-3 | Herrestads AIF | T | |||||||||||
SWE D3 | Herrestads AIF | 1-1 | Ahlafors IF | H | |||||||||||
SWE D3 | Angered BK | 3-5 | 8-2 | Herrestads AIF | T | ||||||||||
SWE D3 | Herrestads AIF | 0-1 | 3-3 | Karlslunds IF HFK | B | ||||||||||
Sifhalla | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | Yxhults IK | 3-0 | 8-4 | Sifhalla | B | ||||||||||
SWE D3 | Sifhalla | 0-0 | Kumla | H | |||||||||||
SWE D3 | IK Gauthiod | 1-2 | Sifhalla | T | |||||||||||
SWE D3 | Sifhalla | 3-5 | Ahlafors IF | B | |||||||||||
SWE D3 | Mjolby AI FF | 2-0 | 4-6 | Sifhalla | B | ||||||||||
SWE D3 | Sifhalla | 1-0 | Angered BK | T | |||||||||||
SWE D3 | Nordvarmland FF | 0-1 | Sifhalla | T | |||||||||||
SWE D3 | Sifhalla | 0-0 | 5-0 | Karlslunds IF HFK | H | ||||||||||
SWE D3 | Vanersborg FK | 1-2 | Sifhalla | T | |||||||||||
SWE D3 | Sifhalla | 0-2 | Grebbestads IF | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Herrestads AIF | Chủ | ||||||||||||||
Sifhalla | Khách |
Herrestads AIF | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Sifhalla | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Herrestads AIF | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Sifhalla | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Herrestads AIF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Herrestads AIF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Yxhults IK | 37 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Grebbestads IF | 43 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Karlslunds IF HFK | 51 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Lidkopings FK | 6 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Stenungsunds IF | 45 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Grebbestads IF | 50 Ngày |