-
[0] 0%Thắng33% [2]
-
[0] 0%Hòa33% [2]
-
[6] 100%Bại33% [2]
-
[0] 0%Thắng33% [1]
-
[0] 0%Hòa33% [1]
-
[3] 100%Bại33% [1]
[NG-14] Angered BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 15 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 15 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 5 | 6 | 11 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 5 | 6 | 16.7% |
[NG-10] Karlslunds IF HFK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 13 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 0.0% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Angered BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SWE D3 | Grebbestads IF | 4-3 | 0-3 | Angered BK | B | ||||||||||
SWE D3 | Angered BK | 3-5 | 3-3 | 8-2 | Herrestads AIF | B | |||||||||
SWE D3 | Yxhults IK | 3-0 | 1-0 | 8-2 | Angered BK | B | |||||||||
SWE D3 | Angered BK | 0-1 | 0-0 | IK Gauthiod | B | ||||||||||
SWE D3 | Mjolby AI FF | 1-0 | 0-0 | 6-5 | Angered BK | B | |||||||||
SWE D3 | Angered BK | 0-1 | 0-1 | Nordvarmland FF | B | ||||||||||
INT CF | Angered BK | 0-3 | 0-0 | Lindome GIF | B | ||||||||||
SWE D3 | Ahlafors IF | 2-5 | 1-3 | Angered BK | T | ||||||||||
SWE D3 | Angered BK | 1-6 | 0-2 | Bk Forward | B | ||||||||||
SWE D3 | IFK Tidaholm | 1-5 | 0-2 | Angered BK | T | ||||||||||
Karlslunds IF HFK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SWE D3 | Sifhalla | 0-0 | 0-0 | 5-0 | Karlslunds IF HFK | H | |||||||||
SWE D3 | Karlslunds IF HFK | 1-0 | 0-0 | 2-7 | Grebbestads IF | T | |||||||||
SWE D3 | Herrestads AIF | 0-1 | 0-0 | 3-3 | Karlslunds IF HFK | T | |||||||||
SWE D3 | Karlslunds IF HFK | 2-3 | 0-2 | 5-3 | Yxhults IK | B | |||||||||
SWE D3 | IK Gauthiod | 2-1 | 1-1 | Karlslunds IF HFK | B | ||||||||||
SWE D3 | Karlslunds IF HFK | 0-0 | 0-0 | 5-4 | Mjolby AI FF | H | |||||||||
SWE D3 | Arameisk-Syrianska IF | 2-3 | 0-1 | Karlslunds IF HFK | T | ||||||||||
SWE D3 | Assyriska United IK | 6-2 | 5-0 | Karlslunds IF HFK | B | ||||||||||
SWE D3 | Karlslunds IF HFK | 7-0 | 2-0 | Tyreso FF | T | ||||||||||
SWE D3 | Karlslunds IF HFK | 5-0 | 3-0 | Trosa Vagnhärad SK | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Angered BK | Chủ | ||||||||||||||
Karlslunds IF HFK | Khách |
Angered BK | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Karlslunds IF HFK | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Angered BK | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Karlslunds IF HFK | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Angered BK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Angered BK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Karlslunds IF HFK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Karlslunds IF HFK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Sifhalla | 6 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Ahlafors IF | 10 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Kumla | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Ahlafors IF | 6 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Kumla | 10 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Lidkopings FK | 14 Ngày |