-
[3] 20%Thắng20% [3]
-
[3] 20%Hòa13% [2]
-
[9] 60%Bại66% [10]
-
[3] 37%Thắng12% [1]
-
[1] 12%Hòa12% [1]
-
[4] 50%Bại75% [6]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[SS-10] IFK Lidingo FK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 28 | 12 | 10 | 20.0% |
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 13 | 10 | 10 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 15 | 2 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 13 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 2 | 8 | 5 | 10 | 15 | 14 | 9 | 13.3% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 8 | 10 | 8 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 0 | 4 | 3 | 3 | 7 | 4 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | 3 | 0.0% |
[SS-11] Arameisk-Syrianska IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 2 | 10 | 16 | 35 | 11 | 11 | 20.0% |
Sân nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 15 | 7 | 12 | 28.6% |
Sân Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 20 | 4 | 9 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 20 | 3 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 16 | 13 | 12 | 20.0% |
Sân nhà | 7 | 1 | 3 | 3 | 2 | 7 | 6 | 11 | 14.3% |
Sân Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 9 | 7 | 10 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | 4 | 16.7% |
IFK Lidingo FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | Arameisk-Syrianska IF | 1-1 | IFK Lidingo FK | H | |||||||||||
IFK Lidingo FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | IFK Lidingo FK | 1-2 | Enskede IK | B | |||||||||||
SWE Cup | IFK Lidingo FK | 2-2 | 0-0 | FC Stockholm Internazionale | H | ||||||||||
SWE D3 | Assyriska FF Sodertalje | 1-0 | IFK Lidingo FK | B | |||||||||||
SWE D3 | IFK Lidingo FK | 1-3 | Huddinge IF | B | |||||||||||
SWE D3 | Nykopings BIS | 3-0 | IFK Lidingo FK | B | |||||||||||
SWE D3 | IFK Lidingo FK | 2-2 | Smedby AIS | H | |||||||||||
SWE D3 | Trosa Vagnhärad SK | 2-1 | IFK Lidingo FK | B | |||||||||||
SWE D3 | IFK Lidingo FK | 4-1 | Syrianska FC | T | |||||||||||
SWE D3 | Syrianska Eskilstuna IF | 3-2 | IFK Lidingo FK | B | |||||||||||
SWE D3 | IFK Lidingo FK | 2-0 | Varmbols FC | T | |||||||||||
Arameisk-Syrianska IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | IK Sleipner | 3-0 | Arameisk-Syrianska IF | B | |||||||||||
SWE D3 | Arameisk-Syrianska IF | 1-4 | Assyriska United IK | B | |||||||||||
SWE D3 | Karlbergs BK | 5-1 | Arameisk-Syrianska IF | B | |||||||||||
SWE D3 | Varmbols FC | 0-2 | Arameisk-Syrianska IF | T | |||||||||||
SWE D3 | Arameisk-Syrianska IF | 0-3 | Assyriska FF Sodertalje | B | |||||||||||
SWE D3 | Enskede IK | 5-1 | Arameisk-Syrianska IF | B | |||||||||||
SWE D3 | Arameisk-Syrianska IF | 3-2 | Huddinge IF | T | |||||||||||
SWE D3 | Nykopings BIS | 1-0 | Arameisk-Syrianska IF | B | |||||||||||
SWE D3 | Arameisk-Syrianska IF | 1-2 | Smedby AIS | B | |||||||||||
SWE D3 | Trosa Vagnhärad SK | 2-2 | Arameisk-Syrianska IF | H | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IFK Lidingo FK | Chủ | ||||||||||||||
Arameisk-Syrianska IF | Khách |
IFK Lidingo FK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
IFK Lidingo FK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Arameisk-Syrianska IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Arameisk-Syrianska IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Karlbergs BK | 7 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | IK Sleipner | 14 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Assyriska United IK | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Syrianska Eskilstuna IF | 8 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Syrianska FC | 15 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Trosa Vagnhärad SK | 21 Ngày |