-
[0] 0%Thắng33% [3]
-
[4] 44%Hòa22% [2]
-
[5] 55%Bại44% [4]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[3] 75%Hòa50% [2]
-
[1] 25%Bại50% [2]
[SWE D3SS-13] Trosa Vagnhärad SK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 0 | 4 | 5 | 9 | 22 | 4 | 13 | 0.0% |
Sân nhà | 4 | 0 | 3 | 1 | 6 | 7 | 3 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 17 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 4 | 14 | 11.1% |
Sân nhà | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | 3 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 8 | 1 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 9 | 3 | 16.7% |
[SWE D3SS-10] IFK Lidingo FK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 15 | 11 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 6 | 9 | 4 | 60.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 9 | 2 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 2 | 5 | 2 | 7 | 8 | 11 | 9 | 22.2% |
Sân nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 | 5 | 40.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 4 | 10 | 33.3% |
Trosa Vagnhärad SK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Trosa Vagnhärad SK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D3 | Assyriska United IK | 2-1(1-0) | Trosa Vagnhärad SK | - | B | ||||||||||
SWE D3 | Trosa Vagnhärad SK | 1-2(0-1) | IK Sleipner | - | B | ||||||||||
SWE D3 | Karlbergs BK | 5-0(1-0) | Trosa Vagnhärad SK | - | B | ||||||||||
SWE D3 | Trosa Vagnhärad SK | 2-2(0-2) | Arameisk-Syrianska IF | - | H | ||||||||||
SWE D3 | Assyriska FF Sodertalje | 4-1(3-1) | Trosa Vagnhärad SK | - | B | ||||||||||
SWE D3 | Trosa Vagnhärad SK | 2-2(2-1) | Enskede IK | - | H | ||||||||||
SWE D3 | Huddinge IF | 1-1(0-0) | Trosa Vagnhärad SK | - | H | ||||||||||
SWE D3 | Trosa Vagnhärad SK | 1-1(0-1) | Nykopings BIS | - | H | ||||||||||
SWE D3 | Smedby AIS | 3-0(3-0) | Trosa Vagnhärad SK | - | B | ||||||||||
SWE D3 | Trosa Vagnhärad SK | 3-4(2-3) | Assyriska United IK | - | B | ||||||||||
IFK Lidingo FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D3 | IFK Lidingo FK | 4-1(1-1) | Syrianska FC | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Syrianska Eskilstuna IF | 3-2(1-1) | IFK Lidingo FK | - | B | ||||||||||
SWE D3 | IFK Lidingo FK | 2-0(1-0) | Varmbols FC | - | T | ||||||||||
SWE D3 | IFK Lidingo FK | 3-4(2-2) | Assyriska United IK | - | B | ||||||||||
SWE D3 | IK Sleipner | 0-0(0-0) | IFK Lidingo FK | - | H | ||||||||||
SWE D3 | IFK Lidingo FK | 2-0(1-0) | Karlbergs BK | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Arameisk-Syrianska IF | 1-1(1-1) | IFK Lidingo FK | - | H | ||||||||||
SWE D3 | IFK Lidingo FK | 0-1(0-1) | Assyriska FF Sodertalje | - | B | ||||||||||
SWE D3 | Enskede IK | 5-1(2-0) | IFK Lidingo FK | - | B | ||||||||||
SWE D3 | IFK Lidingo FK | 0-2(0-0) | Sandvikens AIK FK | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trosa Vagnhärad SK | Chủ | ||||||||||||||
IFK Lidingo FK | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Syrianska Eskilstuna IF | 7 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Syrianska FC | 14 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Varmbols FC | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Smedby AIS | 8 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Nykopings BIS | 14 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Huddinge IF | 22 Ngày |