-
[9] 64%Thắng57% [8]
-
[5] 35%Hòa28% [4]
-
[0] 0%Bại14% [2]
-
[4] 57%Thắng66% [4]
-
[3] 42%Hòa16% [1]
-
[0] 0%Bại16% [1]
[SW D1-3] Vaxjo (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 5 | 0 | 42 | 11 | 32 | 3 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 23 | 7 | 15 | 2 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 4 | 17 | 3 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 6 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 6 | 28 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 3 | 14 | 3 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 3 | 14 | 3 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 16 | 83.3% |
[SW D1-4] Nữ Jitex BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 21 | 28 | 4 | 57.1% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 13 | 15 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 13 | 6 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 6 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 7 | 30 | 2 | 64.3% |
Sân nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 3 | 21 | 1 | 87.5% |
Sân Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 2 | 16 | 83.3% |
Vaxjo (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 1-2(1-0) | Vaxjo (w) | - | T | ||||||||||
Vaxjo (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 1-6(0-3) | Vaxjo (w) | 2-12(1-7) | T | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 1-5(1-4) | Vaxjo (w) | - | T | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 6-1(2-0) | Bergdalens IK (w) | - | T | ||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-1(1-1) | Vaxjo (w) | - | H | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 3-2(1-0) | Nữ Lidkopings FK | 3-4(1-4) | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 0-4(0-1) | Vaxjo (w) | 4-9(1-4) | T | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 7-1(2-1) | Nữ Gamla Upsala SK | - | T | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 1-1(0-1) | Nữ IFK Norrkoping DFK | - | H | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 0-0(0-0) | Vaxjo (w) | - | H | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 1-1(1-1) | Nữ Sundsvalls DFF | - | H | ||||||||||
Nữ Jitex BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-1(1-0) | Nữ Sundsvalls DFF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 2-3(1-1) | Nữ Jitex BK | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 1-1(1-0) | Nữ IFK Norrkoping DFK | - | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 0-4(0-2) | Nữ Jitex BK | 5-11(1-8) | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-1(2-1) | Nữ Mallbackens IF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Sundsvalls DFF | 1-2(0-1) | Nữ Jitex BK | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 2-1(1-0) | Ifo Bromolla IF (w) | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-1(0-1) | Bergdalens IK (w) | 14-0(9-0) | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ IK Uppsala | 4-1(3-0) | Nữ Jitex BK | - | B | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 0-2(0-0) | Nữ Jitex BK | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vaxjo (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Jitex BK | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 6 | 1 |
Chủ | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 4 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 5 | 0 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5 | 4 | 7 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Sundsvalls DFF | 7 Ngày | |
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | Khách | Farjestadens GOIF (w) | 11 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Ifo Bromolla IF (w) | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Ifo Bromolla IF (w) | 7 Ngày | |
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | Khách | Goteborgs DFF (w) | 11 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Alvsjo AIK FF | 14 Ngày |