-
[9] 64%Thắng57% [8]
-
[5] 35%Hòa28% [4]
-
[0] 0%Bại14% [2]
-
[4] 57%Thắng66% [4]
-
[3] 42%Hòa16% [1]
-
[0] 0%Bại16% [1]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[3] Vaxjo (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 5 | 0 | 42 | 11 | 32 | 3 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 4 | 3 | 0 | 23 | 7 | 15 | 2 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 19 | 4 | 17 | 3 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 25 | 6 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 6 | 28 | 3 | 57.1% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 3 | 14 | 3 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 3 | 14 | 3 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 | 16 | 83.3% |
[4] Nữ Jitex BK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 8 | 4 | 2 | 32 | 21 | 28 | 4 | 57.1% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 19 | 13 | 15 | 3 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 13 | 6 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 6 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 9 | 3 | 2 | 14 | 7 | 30 | 2 | 64.3% |
Sân nhà | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 3 | 21 | 1 | 87.5% |
Sân Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 2 | 16 | 83.3% |
Vaxjo (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 1-2 | Vaxjo (w) | T | |||||||||||
Vaxjo (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 1-6 | 2-12 | Vaxjo (w) | T | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 1-5 | Vaxjo (w) | T | |||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 6-1 | Bergdalens IK (w) | T | |||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-1 | Vaxjo (w) | H | |||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 3-2 | 3-4 | Nữ Lidkopings FK | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 0-4 | 4-9 | Vaxjo (w) | T | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 7-1 | Nữ Gamla Upsala SK | T | |||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 1-1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | H | |||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 0-0 | Vaxjo (w) | H | |||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 1-1 | Nữ Sundsvalls DFF | H | |||||||||||
Nữ Jitex BK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-1 | Nữ Sundsvalls DFF | T | |||||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 2-3 | Nữ Jitex BK | T | |||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 1-1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | H | |||||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 0-4 | 5-11 | Nữ Jitex BK | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-1 | Nữ Mallbackens IF | T | |||||||||||
SW D1 | Nữ Sundsvalls DFF | 1-2 | Nữ Jitex BK | T | |||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 2-1 | Ifo Bromolla IF (w) | T | |||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 3-1 | 14-0 | Bergdalens IK (w) | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ IK Uppsala | 4-1 | Nữ Jitex BK | B | |||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 0-2 | Nữ Jitex BK | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vaxjo (w) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Jitex BK | Khách |
Vaxjo (w) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Jitex BK | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Vaxjo (w) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Jitex BK | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Jitex BK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Jitex BK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 6 | 1 |
Chủ | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 4 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 5 | 0 | 2 | 2 | 4 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0 | 2 | 5 | 4 | 7 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Sundsvalls DFF | 7 Ngày | |
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | Khách | Farjestadens GOIF (w) | 11 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Ifo Bromolla IF (w) | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Ifo Bromolla IF (w) | 7 Ngày | |
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | Khách | Goteborgs DFF (w) | 11 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Alvsjo AIK FF | 14 Ngày |