-
[8] 57%Thắng21% [3]
-
[3] 21%Hòa28% [4]
-
[3] 21%Bại50% [7]
-
[3] 50%Thắng33% [2]
-
[0] 0%Hòa33% [2]
-
[3] 50%Bại33% [2]
[SW D1-5] Nữ IFK Norrkoping DFK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 8 | 3 | 3 | 32 | 9 | 27 | 5 | 57.1% |
Sân nhà | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 9 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 5 | 3 | 0 | 25 | 4 | 18 | 2 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 3 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 8 | 2 | 4 | 17 | 5 | 26 | 4 | 57.1% |
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 2 | 16 | 2 | 62.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 3 | 12 | 66.7% |
[SW D1-10] Ifo Bromolla IF (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 3 | 4 | 7 | 19 | 25 | 13 | 10 | 21.4% |
Sân nhà | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | 5 | 11 | 12.5% |
Sân Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 8 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 7 | 5 | 5 | 9 | 13 | 11 | 14.3% |
Sân nhà | 8 | 1 | 5 | 2 | 3 | 4 | 8 | 11 | 12.5% |
Sân Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 10 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 3 | 7 | 16.7% |
Nữ IFK Norrkoping DFK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-5(0-0) | Nữ IFK Norrkoping DFK | 1-4 | T | ||||||||||
Nữ IFK Norrkoping DFK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWEC-W | Mariebo IK (w) | 1-9(0-4) | Nữ IFK Norrkoping DFK | - | T | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 0-1(0-1) | Nữ IFK Norrkoping DFK | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 0-2(0-2) | Nữ IK Uppsala | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 1-1(1-0) | Nữ IFK Norrkoping DFK | - | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 0-5(0-4) | Nữ IFK Norrkoping DFK | 1-6(0-4) | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 3-0(2-0) | Nữ Sundsvalls DFF | 9-5(6-2) | T | ||||||||||
SW D1 | Bergdalens IK (w) | 0-3(0-1) | Nữ IFK Norrkoping DFK | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 2-0(1-0) | Nữ Alvsjo AIK FF | - | T | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 1-1(0-1) | Nữ IFK Norrkoping DFK | - | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 2-1(2-0) | Nữ Gamla Upsala SK | 3-4(2-1) | T | ||||||||||
Ifo Bromolla IF (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 2-0(2-0) | Bergdalens IK (w) | 12-3(5-0) | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 4-1(1-1) | Ifo Bromolla IF (w) | 7-5(4-3) | B | ||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 0-1(0-0) | Nữ Sundsvalls DFF | 5-2(1-1) | B | ||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-1(1-1) | Vaxjo (w) | - | H | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 1-4(1-0) | Ifo Bromolla IF (w) | - | T | ||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-1(0-0) | Nữ IK Uppsala | 1-10(1-2) | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ Jitex BK | 2-1(1-0) | Ifo Bromolla IF (w) | - | B | ||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 0-2(0-0) | Alingsas (w) | - | B | ||||||||||
SW D1 | Bergdalens IK (w) | 2-2(0-0) | Ifo Bromolla IF (w) | 7-5(5-2) | H | ||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-5(0-0) | Nữ IFK Norrkoping DFK | 1-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ IFK Norrkoping DFK | Chủ | ||||||||||||||
Ifo Bromolla IF (W) | Khách |
Nữ IFK Norrkoping DFK | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 50% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T - - - - | 100% | Xem |
T H -
-
-
-
|
Xem |
Ifo Bromolla IF (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ IFK Norrkoping DFK | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 2 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T - - - - | 100% | Xem |
T T -
-
-
-
|
Xem |
Ifo Bromolla IF (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 8 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | 3 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 5 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Alvsjo AIK FF | 8 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Mallbackens IF | 14 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ IK Uppsala | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Jitex BK | 7 Ngày | |
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | Khách | Nữ FC Rosengard | 11 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Vaxjo (w) | 15 Ngày |