-
[1] 7%Thắng57% [8]
-
[1] 7%Hòa14% [2]
-
[12] 85%Bại28% [4]
-
[0] 0%Thắng57% [4]
-
[0] 0%Hòa14% [1]
-
[6] 100%Bại28% [2]
[SW D1-14] Ravasens IK Karlskoga (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 60 | 4 | 14 | 7.1% |
Sân nhà | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 31 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 29 | 4 | 12 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 28 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 2 | 10 | 3 | 29 | 8 | 13 | 14.3% |
Sân nhà | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 13 | 4 | 13 | 16.7% |
Sân Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 1 | 16 | 4 | 13 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 15 | 3 | 16.7% |
[SW D1-6] Nữ Lidkopings FK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 8 | 2 | 4 | 33 | 22 | 26 | 6 | 57.1% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 10 | 13 | 5 | 57.1% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 12 | 13 | 5 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 7 | 24 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 3 | 11 | 6 | 42.9% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 4 | 13 | 4 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 4 | 6 | 16.7% |
Ravasens IK Karlskoga (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 3-2(3-0) | Ravasens IK Karlskoga (w) | - | B | ||||||||||
Ravasens IK Karlskoga (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SW D1 | Nữ Mallbackens IF | 3-0(2-0) | Ravasens IK Karlskoga (w) | - | B | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 1-5(1-4) | Vaxjo (w) | - | B | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 10-0(5-0) | Ravasens IK Karlskoga (w) | 7-0(3-0) | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 3-2(3-0) | Ravasens IK Karlskoga (w) | - | B | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 1-4(1-0) | Ifo Bromolla IF (w) | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 3-0(1-0) | Ravasens IK Karlskoga (w) | 8-2(4-1) | B | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 1-5(0-2) | Bergdalens IK (w) | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 1-2(0-1) | Ravasens IK Karlskoga (w) | - | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 2-0(1-0) | Ravasens IK Karlskoga (w) | 2-3(1-0) | B | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 0-2(0-0) | Nữ Jitex BK | - | B | ||||||||||
Nữ Lidkopings FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWEC-W | Nữ IK Rosso Uddevalla | 1-1(0-0) | Nữ Lidkopings FK | - | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 1-2(0-1) | Nữ Team TG FF | 8-3(2-3) | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 4-1(1-1) | Ifo Bromolla IF (w) | 7-5(4-3) | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Mallbackens IF | 4-1(1-1) | Nữ Lidkopings FK | - | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 3-2(3-0) | Ravasens IK Karlskoga (w) | - | T | ||||||||||
SW D1 | Vaxjo (w) | 3-2(1-0) | Nữ Lidkopings FK | 3-4(1-4) | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 0-2(0-0) | Alingsas (w) | 1-5(0-4) | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 0-4(0-2) | Nữ Lidkopings FK | 5-3(2-1) | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Gamla Upsala SK | 2-3(0-1) | Nữ Lidkopings FK | 3-0 | T | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 3-0(1-0) | Nữ Sundsvalls DFF | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ravasens IK Karlskoga (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Lidkopings FK | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 5 | 4 | 2 | 1 | 2 | 3 | 6 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ IK Uppsala | 7 Ngày | |
Thụy Điển Svenska Cupen Nữ | Khách | Orebro Soder (w) | 10 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Bergdalens IK (w) | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Chủ | Bergdalens IK (w) | 6 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ IK Uppsala | 14 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Vaxjo (w) | 22 Ngày |