-
[1] 16%Thắng50% [3]
-
[2] 33%Hòa50% [3]
-
[3] 50%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng100% [2]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[3] 100%Bại0% [0]
[11] Ifo Bromolla IF (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 11 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 5 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 13 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 12 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 16.7% |
[4] Alingsas (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | 5 | 25.0% |
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 5 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 3 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 8 | 16.7% |
Sân nhà | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 16.7% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Ifo Bromolla IF (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SW D1 | Bergdalens IK (w) | 2-2 | 0-0 | 7-5 | Ifo Bromolla IF (w) | H | |||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-5 | 0-0 | 1-4 | Nữ IFK Norrkoping DFK | B | |||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 2-2 | 2-0 | 9-1 | Ifo Bromolla IF (w) | H | |||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-2 | 0-1 | Nữ Mallbackens IF | B | ||||||||||
SW D1 | Ifo Bromolla IF (w) | 1-2 | 0-2 | 3-4 | Nữ Gamla Upsala SK | B | |||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 0-2 | 0-1 | 7-1 | Ifo Bromolla IF (w) | T | |||||||||
INT CF | Ifo Bromolla IF (w) | 0-1 | 0-0 | Vaxjo BK (w) | B | ||||||||||
INT CF | Nữ IFK Kalmar | 4-1 | 1-1 | Ifo Bromolla IF (w) | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Kristianstads DFF | 7-0 | 5-0 | Ifo Bromolla IF (w) | B | ||||||||||
SWEC-W | Ifo Bromolla IF (w) | 0-6 | 0-5 | Nữ Kristianstads DFF | B | ||||||||||
Alingsas (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 0-0 | 0-0 | Vaxjo (w) | H | ||||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 1-1 | 0-0 | Nữ IK Uppsala | H | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 0-1 | 0-0 | 7-3 | Alingsas (w) | T | |||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 1-0 | 0-0 | 10-0 | Bergdalens IK (w) | T | |||||||||
SW D1 | Alingsas (w) | 1-1 | 0-0 | 9-1 | Nữ Jitex BK | H | |||||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 1-2 | 1-2 | 2-7 | Alingsas (w) | T | |||||||||
SWEC-W | Vaxjo (w) | 1-0 | 0-0 | Alingsas (w) | B | ||||||||||
SWEC-W | Alingsas (w) | 0-3 | 0-1 | Nữ FC Rosengard | B | ||||||||||
SWEC-W | Alingsas (w) | 1-4 | 1-1 | Nữ Linkopings FC | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ IFK Norrkoping DFK | 1-1 | 0-1 | Alingsas (w) | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ifo Bromolla IF (w) | Chủ | ||||||||||||||
Alingsas (w) | Khách |
Ifo Bromolla IF (w) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Alingsas (w) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Ifo Bromolla IF (w) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Alingsas (w) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Ifo Bromolla IF (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Ifo Bromolla IF (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Alingsas (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Alingsas (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Jitex BK | 6 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ IK Uppsala | 13 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Ravasens IK Karlskoga (w) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Mallbackens IF | 6 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Lidkopings FK | 12 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Nữ Gamla Upsala SK | 21 Ngày |