-
[1] 16%Thắng0% [0]
-
[1] 16%Hòa16% [1]
-
[4] 66%Bại83% [5]
-
[1] 33%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa33% [1]
-
[2] 66%Bại66% [2]
[12] Nữ Alvsjo AIK FF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 12 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 10 | 1 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 13 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 0.0% |
[14] Ravasens IK Karlskoga (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 26 | 1 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | 0 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 9 | 1 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 26 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 12 | 2 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 7 | 1 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 12 | 2 | 0.0% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Nữ Alvsjo AIK FF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SW D1 | Nữ Mallbackens IF | 5-1 | 2-0 | Nữ Alvsjo AIK FF | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 0-1 | 0-0 | Nữ Team TG FF | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Lidkopings FK | 4-2 | 2-0 | Nữ Alvsjo AIK FF | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 1-0 | 0-0 | Nữ Sundsvalls DFF | T | ||||||||||
SW D1 | Bergdalens IK (w) | 1-1 | 0-0 | 7-6 | Nữ Alvsjo AIK FF | H | |||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 0-2 | 0-1 | 7-1 | Ifo Bromolla IF (w) | B | |||||||||
INT CF | Nữ Brommapojkarna | 3-0 | 3-0 | Nữ Alvsjo AIK FF | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Hammarby | 8-0 | 4-0 | Nữ Alvsjo AIK FF | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Brommapojkarna | 5-0 | 2-0 | 3-4 | Nữ Alvsjo AIK FF | B | |||||||||
SW D1 | Nữ Alvsjo AIK FF | 0-1 | 0-0 | Nữ Sundsvalls DFF | B | ||||||||||
Ravasens IK Karlskoga (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SW D1 | Nữ Team TG FF | 2-0 | 1-0 | 2-3 | Ravasens IK Karlskoga (w) | B | |||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 0-2 | 0-0 | Nữ Jitex BK | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ IK Uppsala | 6-0 | 4-0 | Ravasens IK Karlskoga (w) | B | ||||||||||
SW D1 | Nữ Sundsvalls DFF | 1-1 | 0-0 | Ravasens IK Karlskoga (w) | H | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 0-8 | 0-5 | Nữ IFK Norrkoping DFK | B | ||||||||||
SW D1 | Ravasens IK Karlskoga (w) | 0-7 | 0-2 | 2-11 | Nữ Mallbackens IF | B | |||||||||
SWEC-W | Ravasens IK Karlskoga (w) | 0-4 | 0-1 | Nữ Mallbackens IF | B | ||||||||||
SWEC-W | Ravasens IK Karlskoga (w) | 0-1 | 0-1 | Nữ Mallbackens IF | B | ||||||||||
SWSC-W | Orebro SK Soder (w) | 2-3 | 0-1 | 5-2 | Ravasens IK Karlskoga (w) | T | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Alvsjo AIK FF | Chủ | ||||||||||||||
Ravasens IK Karlskoga (w) | Khách |
Nữ Alvsjo AIK FF | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Ravasens IK Karlskoga (w) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Alvsjo AIK FF | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Ravasens IK Karlskoga (w) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Nữ Alvsjo AIK FF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Alvsjo AIK FF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Ravasens IK Karlskoga (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Ravasens IK Karlskoga (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ IFK Norrkoping DFK | 6 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Vaxjo (w) | 13 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ IK Uppsala | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | Chủ | Bergdalens IK (w) | 7 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Khách | Nữ Gamla Upsala SK | 14 Ngày | |
Swden Women Divi.1 | Chủ | Ifo Bromolla IF (w) | 21 Ngày |