-
[4] 36%Thắng66% [8]
-
[0] 0%Hòa16% [2]
-
[7] 63%Bại16% [2]
-
[2] 40%Thắng83% [5]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[3] 60%Bại16% [1]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[6] Nữ Augnablik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 4 | 0 | 7 | 14 | 21 | 12 | 6 | 36.4% |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 9 | 6 | 6 | 40.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | 6 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 4 | 0 | 7 | 8 | 11 | 12 | 6 | 36.4% |
Sân nhà | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 40.0% |
Sân Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 4 | 9 | 50.0% |
[2] HK Kopavogur (w) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 10 | 26 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 4 | 15 | 2 | 83.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 7 | 20 | 4 | 41.7% |
Sân nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 5 | 33.3% |
Sân Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
Nữ Augnablik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LD1 | HK Kopavogur (w) | 1-0 | 6-3 | Nữ Augnablik | B | ||||||||||
ICE WLC | Nữ Augnablik | 2-3 | 4-2 | HK Kopavogur (w) | B | ||||||||||
ICE LD1 | HK Kopavogur (w) | 0-2 | 5-0 | Nữ Augnablik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Augnablik | 4-2 | 6-4 | HK Kopavogur (w) | T | ||||||||||
ICE FBC W | Nữ Augnablik | 3-1 | HK Kopavogur (w) | T | |||||||||||
Nữ Augnablik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Augnablik | 3-0 | 6-3 | Nữ Fjolnir | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 3-1 | Nữ Augnablik | B | |||||||||||
ICE LD1 | Nữ Augnablik | 2-0 | 3-1 | Nữ Haukar | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 3-0 | Nữ Augnablik | B | |||||||||||
ICE LD1 | Nữ Augnablik | 0-2 | 3-3 | Nữ Fylkir | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Grindavik | 1-4 | 2-7 | Nữ Augnablik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Augnablik | 0-5 | 5-7 | Nữ Hafnarfjordur | B | ||||||||||
ICE LD1 | HK Kopavogur (w) | 1-0 | 6-3 | Nữ Augnablik | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fjolnir | 1-2 | 6-5 | Nữ Augnablik | T | ||||||||||
ICE WC | Nữ Augnablik | 1-5 | 4-4 | Nữ Haukar | B | ||||||||||
HK Kopavogur (w) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LD1 | HK Kopavogur (w) | 1-1 | 7-4 | Nữ Tindastoll Neisti | H | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fjolnir | 0-1 | 2-2 | HK Kopavogur (w) | T | ||||||||||
ICE LD1 | HK Kopavogur (w) | 0-0 | 5-2 | Nữ Fylkir | H | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 1-4 | HK Kopavogur (w) | T | |||||||||||
ICE LD1 | HK Kopavogur (w) | 2-0 | 10-4 | Nữ Grindavik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 2-1 | 5-1 | HK Kopavogur (w) | B | ||||||||||
ICE LD1 | HK Kopavogur (w) | 1-3 | 3-3 | Nữ Hafnarfjordur | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Haukar | 0-3 | 4-5 | HK Kopavogur (w) | T | ||||||||||
ICE LD1 | HK Kopavogur (w) | 1-0 | 6-3 | Nữ Augnablik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 0-1 | HK Kopavogur (w) | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Augnablik | Chủ | ||||||||||||||
HK Kopavogur (w) | Khách |
Nữ Augnablik | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Augnablik | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
HK Kopavogur (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
HK Kopavogur (w) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 6 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) | 0 (0.0%) | 6 (85.7%) | 1 (14.3%) |
Chủ | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) |
Khách | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (14.3%) | 6 (85.7%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) |
Khách | 1 (14.3%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 1 (14.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Vikingur Reykjavik | 3 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Hafnarfjordur | 6 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Grindavik | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Haukar | 6 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Hafnarfjordur | 13 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Vikingur Reykjavik | 20 Ngày |