-
[7] 63%Thắng18% [2]
-
[1] 9%Hòa36% [4]
-
[3] 27%Bại45% [5]
-
[3] 50%Thắng16% [1]
-
[1] 16%Hòa50% [3]
-
[2] 33%Bại33% [2]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[4] Nữ Vikingur Reykjavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 13 | 22 | 4 | 63.6% |
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 12 | 4 | 80.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 9 | 14 | 5 | 27.3% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 6 | 5 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
[8] Nữ Fylkir | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 16 | 10 | 8 | 18.2% |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | 4 | 8 | 20.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 6 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 3 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | 10 | 8 | 18.2% |
Sân nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | 4 | 10 | 20.0% |
Sân Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 9 | 33.3% |
Nữ Vikingur Reykjavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fylkir | 0-4 | 4-6 | Nữ Vikingur Reykjavik | T | ||||||||||
REWT | Nữ Fylkir | 0-1 | 0-5 | Nữ Vikingur Reykjavik | T | ||||||||||
REWT | Nữ Vikingur Reykjavik | 0-7 | 2-1 | Nữ Fylkir | B | ||||||||||
Nữ Vikingur Reykjavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Grindavik | 0-1 | 1-3 | Nữ Vikingur Reykjavik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 0-3 | 9-7 | Nữ Hafnarfjordur | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fjolnir | 0-2 | 2-6 | Nữ Vikingur Reykjavik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 1-1 | 11-7 | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | H | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 2-1 | 5-1 | HK Kopavogur (w) | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Haukar | 1-2 | 3-10 | Nữ Vikingur Reykjavik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 1-2 | 6-7 | Nữ Tindastoll Neisti | B | ||||||||||
ICE WC | Nữ Trottur Reykjavik | 2-1 | 8-5 | Nữ Vikingur Reykjavik | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fylkir | 0-4 | 4-6 | Nữ Vikingur Reykjavik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 3-0 | 5-5 | Nữ Grindavik | T | ||||||||||
Nữ Fylkir | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fylkir | 2-2 | 11-3 | Nữ Haukar | H | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 1-1 | Nữ Fylkir | H | |||||||||||
ICE LD1 | HK Kopavogur (w) | 0-0 | 5-2 | Nữ Fylkir | H | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Grindavik | 0-0 | 2-4 | Nữ Fylkir | H | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Augnablik | 0-2 | 3-3 | Nữ Fylkir | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fylkir | 1-0 | 3-4 | Nữ Fjolnir | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 2-1 | Nữ Fylkir | B | |||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fylkir | 0-4 | 4-6 | Nữ Vikingur Reykjavik | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Haukar | 3-1 | 7-5 | Nữ Fylkir | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fylkir | 0-1 | 3-8 | Nữ Tindastoll Neisti | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Vikingur Reykjavik | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Fylkir | Khách |
Nữ Vikingur Reykjavik | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Vikingur Reykjavik | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 7 | 9 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (25.0%) | 6 (75.0%) | 0 (0.0%) | 6 (75.0%) | 2 (25.0%) |
Chủ | 1 (12.5%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) | 5 (62.5%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (12.5%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 2 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (50.0%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 7 (87.5%) |
Chủ | 3 (37.5%) | 1 (12.5%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 3 (37.5%) |
Khách | 1 (12.5%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Augnablik | 3 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Tindastoll Neisti | 6 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Haukar | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Hafnarfjordur | 3 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 6 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Fjolnir | 13 Ngày |