-
[5] 71%Thắng28% [2]
-
[1] 14%Hòa0% [0]
-
[1] 14%Bại71% [5]
-
[2] 50%Thắng50% [2]
-
[1] 25%Hòa0% [0]
-
[1] 25%Bại50% [2]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[3] Nữ Tindastoll Neisti | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 16 | 3 | 71.4% |
Sân nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 12 | 4 | 42.9% |
Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 25.0% |
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 3 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
[7] Nữ Augnablik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 15 | 6 | 7 | 28.6% |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 6 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 2 | 0 | 5 | 4 | 8 | 6 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 6 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | 3 | 16.7% |
Nữ Tindastoll Neisti | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Augnablik | 0-4 | 0-2 | Nữ Tindastoll Neisti | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 1-0 | Nữ Augnablik | T | |||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 3-1 | Nữ Augnablik | T | |||||||||||
ICE LD1 | Nữ Augnablik | 0-1 | 3-4 | Nữ Tindastoll Neisti | T | ||||||||||
ICE WC | Nữ Augnablik | 1-2 | 10-4 | Nữ Tindastoll Neisti | T | ||||||||||
Nữ Tindastoll Neisti | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fjolnir | 0-2 | 3-7 | Nữ Tindastoll Neisti | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 2-2 | 8-3 | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | H | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 1-2 | 6-7 | Nữ Tindastoll Neisti | T | ||||||||||
ICE WC | Nữ Tindastoll Neisti | 1-4 | Nữ Valur | B | |||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 1-0 | Nữ Haukar | T | |||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 0-1 | HK Kopavogur (w) | B | |||||||||||
ICE WC | Nữ Tindastoll Neisti | 2-0 | Nữ IR Reykjavik | T | |||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fylkir | 0-1 | 3-8 | Nữ Tindastoll Neisti | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Tindastoll Neisti | 2-0 | 3-8 | Nữ Grindavik | T | ||||||||||
ICE WC | Nữ Tindastoll Neisti | 3-2 | HK Kopavogur (w) | T | |||||||||||
Nữ Augnablik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Augnablik | 0-2 | 3-3 | Nữ Fylkir | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Grindavik | 1-4 | 2-7 | Nữ Augnablik | T | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Augnablik | 0-5 | 5-7 | Nữ Hafnarfjordur | B | ||||||||||
ICE LD1 | HK Kopavogur (w) | 1-0 | 6-3 | Nữ Augnablik | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Fjolnir | 1-2 | 6-5 | Nữ Augnablik | T | ||||||||||
ICE WC | Nữ Augnablik | 1-5 | 4-4 | Nữ Haukar | B | ||||||||||
ICE LD1 | Nữ Augnablik | 0-2 | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | B | |||||||||||
ICE LD1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 3-2 | 9-2 | Nữ Augnablik | B | ||||||||||
ICE WC | Nữ Augnablik | 7-0 | Hamar Hveragerdi (w) | T | |||||||||||
ICE WLC | Nữ Augnablik | 2-3 | 4-2 | HK Kopavogur (w) | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Tindastoll Neisti | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Augnablik | Khách |
Nữ Tindastoll Neisti | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Tindastoll Neisti | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Augnablik | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Augnablik | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ICE | Nữ Haukar | 3.5 | Nữ Augnablik | 3-2 | T | |
ICE | Nữ Hafnarfjordur | 3.5 | Nữ Augnablik | 7-1 | T | |
ICE | Nữ UMF Afturelding | 3.5 | Nữ Augnablik | 1-1 | X | |
ICE | Nữ Afturelding'Fram | 3.5 | Nữ Augnablik | 1-1 | X | |
ICE | Nữ Keflavik | 3.5 | Nữ Augnablik | 5-0 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Hafnarfjordur | 5 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Grindavik | 12 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Fylkir | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Haukar | 5 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Chủ | Nữ Vikingur Reykjavik | 12 Ngày | |
VĐQG Iceland Nữ | Khách | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 29 Ngày |