-
[4] 28%Thắng21% [3]
-
[3] 21%Hòa35% [5]
-
[7] 50%Bại42% [6]
-
[2] 33%Thắng28% [2]
-
[0] 0%Hòa14% [1]
-
[4] 66%Bại57% [4]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[8] Vikingur Olafsvik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 4 | 3 | 7 | 25 | 28 | 15 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 14 | 6 | 10 | 33.3% |
Sân Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 14 | 9 | 4 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 13 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 1 | 8 | 5 | 8 | 15 | 11 | 12 | 7.1% |
Sân nhà | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 11 | 16.7% |
Sân Khách | 8 | 0 | 6 | 2 | 5 | 9 | 6 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
[10] HotturHuginn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 24 | 14 | 10 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 8 | 7 | 9 | 14.3% |
Sân Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 16 | 7 | 6 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 3 | 5 | 6 | 9 | 13 | 14 | 10 | 21.4% |
Sân nhà | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 3 | 10 | 8 | 28.6% |
Sân Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 10 | 4 | 12 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
Vikingur Olafsvik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE D2 | HotturHuginn | 0-0 | Vikingur Olafsvik | H | |||||||||||
Vikingur Olafsvik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE D2 | UMF Njardvik | 1-3 | 4-3 | Vikingur Olafsvik | T | ||||||||||
ICE D2 | Volsungur Husavik | 3-1 | 4-2 | Vikingur Olafsvik | B | ||||||||||
ICE D2 | Vikingur Olafsvik | 5-2 | KFR Aegir | T | |||||||||||
ICE D2 | Haukar | 1-1 | 4-6 | Vikingur Olafsvik | H | ||||||||||
ICE D2 | Vikingur Olafsvik | 1-3 | Fjardabyggd Leiknir | B | |||||||||||
ICE D2 | Reynir Sandgerdi | 3-4 | 4-1 | Vikingur Olafsvik | T | ||||||||||
ICE D2 | KF Fjallabyggdar | 3-2 | Vikingur Olafsvik | B | |||||||||||
ICE D2 | Vikingur Olafsvik | 5-1 | Magni | T | |||||||||||
ICE D2 | Throttur Reykjavik | 3-0 | 6-2 | Vikingur Olafsvik | B | ||||||||||
ICE D2 | Vikingur Olafsvik | 1-2 | IR Rây-kia-vích | B | |||||||||||
HotturHuginn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ICE D2 | HotturHuginn | 3-0 | Magni | T | |||||||||||
ICE D2 | HotturHuginn | 1-1 | IR Rây-kia-vích | H | |||||||||||
ICE D2 | Throttur Reykjavik | 3-3 | 10-7 | HotturHuginn | H | ||||||||||
ICE D2 | KF Fjallabyggdar | 1-2 | HotturHuginn | T | |||||||||||
ICE D2 | HotturHuginn | 1-2 | UMF Njardvik | B | |||||||||||
ICE D2 | KFR Aegir | 2-0 | HotturHuginn | B | |||||||||||
ICE D2 | HotturHuginn | 1-1 | Volsungur Husavik | H | |||||||||||
ICE D2 | Haukar | 1-0 | 5-3 | HotturHuginn | B | ||||||||||
ICE D2 | HotturHuginn | 2-2 | Fjardabyggd Leiknir | H | |||||||||||
ICE D2 | Reynir Sandgerdi | 3-4 | 5-3 | HotturHuginn | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vikingur Olafsvik | Chủ | ||||||||||||||
HotturHuginn | Khách |
Vikingur Olafsvik | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Vikingur Olafsvik | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
HotturHuginn | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
HotturHuginn | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 9 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | Khách | IR Rây-kia-vích | 7 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Chủ | Throttur Reykjavik | 11 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Khách | Magni | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | Chủ | Reynir Sandgerdi | 7 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Khách | Fjardabyggd Leiknir | 11 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Chủ | Haukar | 15 Ngày |