-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa33% [1]
-
[3] 100%Bại66% [2]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa100% [1]
-
[1] 100%Bại0% [0]
[ICE D2-12] HotturHuginn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 33.3% |
[ICE D2-10] Vikingur Olafsvik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0.0% |
HotturHuginn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
HotturHuginn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE CUP | HotturHuginn | 1-3(1-1) | KFR Aegir | - | B | ||||||||||
ICE D2 | Magni | 3-2(1-2) | HotturHuginn | - | B | ||||||||||
ICE D2 | HotturHuginn | 0-2(0-0) | Throttur Reykjavik | - | B | ||||||||||
ICE D2 | IR Rây-kia-vích | 3-0(2-0) | HotturHuginn | 9-2 | B | ||||||||||
ICE CUP | HotturHuginn | 3-2(0-1) | Einherji | - | T | ||||||||||
ICE LCB | HotturHuginn | 2-1(1-0) | Dalvik Reynir | - | T | ||||||||||
ICE LCB | Volsungur Husavik | 3-2(0-0) | HotturHuginn | - | B | ||||||||||
ICE LCB | HotturHuginn | 2-3(1-1) | Magni | - | B | ||||||||||
ICE LCB | KF Fjallabyggdar | 2-3(1-1) | HotturHuginn | - | T | ||||||||||
ICE LCB | Fjardabyggd Leiknir | 1-3(1-3) | HotturHuginn | - | T | ||||||||||
Vikingur Olafsvik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE D2 | Vikingur Olafsvik | 1-3(0-0) | UMF Njardvik | - | B | ||||||||||
ICE D2 | KFR Aegir | 0-0(0-0) | Vikingur Olafsvik | 11-4 | H | ||||||||||
ICE D2 | Vikingur Olafsvik | 1-3(1-2) | Volsungur Husavik | - | B | ||||||||||
ICE CUP | Kari Akranes | 2-1(0-0) | Vikingur Olafsvik | 6-6 | B | ||||||||||
ICE CUP | Berserkir Midas | 0-6(0-2) | Vikingur Olafsvik | - | T | ||||||||||
ICE LCB | Vikingur Olafsvik | 2-1(2-0) | IR Rây-kia-vích | - | T | ||||||||||
ICE LCB | UMF Vidir | 3-3(0-0) | Vikingur Olafsvik | - | H | ||||||||||
ICE LCB | Vikingur Olafsvik | 1-3(0-2) | KH Hlidarendi | 6-3 | B | ||||||||||
ICE LCB | KFS Vestmannaeyjar | 4-3(3-3) | Vikingur Olafsvik | - | B | ||||||||||
ICE LCB | Kari Akranes | 3-4(1-3) | Vikingur Olafsvik | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HotturHuginn | Chủ | ||||||||||||||
Vikingur Olafsvik | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | Khách | Reynir Sandgerdi | 7 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Chủ | Fjardabyggd Leiknir | 12 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Khách | Haukar | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | Chủ | IR Rây-kia-vích | 6 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Khách | Throttur Reykjavik | 12 Ngày | |
Hạng 2 Iceland | Chủ | Magni | 21 Ngày |