-
[5] 71%Thắng28% [2]
-
[1] 14%Hòa28% [2]
-
[1] 14%Bại42% [3]
-
[2] 66%Thắng0% [0]
-
[1] 33%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [3]
[JPN WD1-4] Nữ IGA Kunoichi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 5 | 16 | 4 | 71.4% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | 5 | 66.7% |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 | 2 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 2 | 16 | 2 | 71.4% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 | 3 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 2 | 13 | 66.7% |
[JPN WD1-8] Nữ Ehime FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | 8 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 1 | 5 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 14.3% |
Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 25.0% |
Sân Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 16.7% |
Nữ IGA Kunoichi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 1-6(1-3) | Nữ IGA Kunoichi | 2-2 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 3-1(2-0) | Nữ Ehime FC | 2-2 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 3-0(1-0) | Nữ Ehime FC | 6-1 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 2-1(1-1) | Nữ IGA Kunoichi | 2-7 | B | ||||||||||
JWD2 | Nữ IGA Kunoichi | 1-0(0-0) | Nữ Ehime FC | 3-5 | T | ||||||||||
Japanese W C 2 | Nữ Ehime FC | 2-2(2-2) | Nữ IGA Kunoichi | - | H | ||||||||||
JWD2 | Nữ Ehime FC | 1-0(1-0) | Nữ IGA Kunoichi | - | B | ||||||||||
Japanese W C 2 | Nữ IGA Kunoichi | 4-1(3-0) | Nữ Ehime FC | - | T | ||||||||||
Nữ IGA Kunoichi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ Fc Takatsuki | 0-1(0-1) | Nữ IGA Kunoichi | 0-5 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 0-3(0-2) | Nữ IGA Kunoichi | 5-7 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 1-1(0-0) | Nữ Yokohama FC Seagulls | 9-3 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Orca Kamogawa FC | 2-0(1-0) | Nữ IGA Kunoichi | 5-4 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 1-0(1-0) | Nữ Nippon Sport Science University | 4-5 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Gunma FC White Star (w) | 1-2(1-2) | Nữ IGA Kunoichi | 4-5 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ IGA Kunoichi | 2-1(1-0) | Nữ AS Harima ALBION | 7-1 | T | ||||||||||
JW Cup | Nữ Urawa Reds | 1-0(0-0) | Nữ IGA Kunoichi | 4-5 | B | ||||||||||
JW Cup | Nữ IGA Kunoichi | 7-0(2-0) | Nữ Fukuoka AN | 11-0 | T | ||||||||||
JW Cup | Nữ IGA Kunoichi | 4-0(3-0) | Nữ University of Tsukuba | - | T | ||||||||||
Nữ Ehime FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN WD1 | Nữ Cerezo Osaka Sakai | 2-0(0-0) | Nữ Ehime FC | 6-3 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 1-1(0-1) | Nữ Yokohama FC Seagulls | 0-6 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 3-1(2-0) | Nữ AS Harima ALBION | 6-9 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ NGU Nagoya | 2-1(0-0) | Nữ Ehime FC | 7-2 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 0-0(0-0) | Nữ Fc Takatsuki | 5-6 | H | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 1-0(0-0) | Nữ Ehime FC | - | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 2-1(1-1) | Nữ Orca Kamogawa FC | 7-3 | T | ||||||||||
JW Cup | Nữ Ehime FC | 0-3(0-1) | Nữ JFA Academy Fukushima | 6-1 | B | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Angeviolet Hiroshima | 0-1(0-0) | Nữ Ehime FC | 2-0 | T | ||||||||||
JPN WD1 | Nữ Ehime FC | 1-3(0-2) | Nữ NGU Nagoya | 5-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ IGA Kunoichi | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Ehime FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ NGU Nagoya | 7 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Setagaya Sfida | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Nippon Sport Science University | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Chủ | Nữ Setagaya Sfida | 6 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Gunma FC White Star (w) | 14 Ngày | |
Nadeshiko League Nữ Nhật Bản | Khách | Nữ Fc Takatsuki | 21 Ngày |