-
[8] 36%Thắng27% [6]
-
[6] 27%Hòa18% [4]
-
[8] 36%Bại54% [12]
-
[3] 27%Thắng18% [2]
-
[4] 36%Hòa18% [2]
-
[4] 36%Bại63% [7]
[JPN JFL-9] Kochi United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 8 | 6 | 8 | 24 | 24 | 30 | 9 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 13 | 13 | 12 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 5 | 2 | 4 | 11 | 11 | 17 | 7 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 3 | 14 | 5 | 6 | 11 | 23 | 12 | 13.6% |
Sân nhà | 11 | 2 | 6 | 3 | 3 | 7 | 12 | 12 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 1 | 8 | 2 | 3 | 4 | 11 | 11 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
[JPN JFL-12] FC Tiamo Hirakata | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 6 | 4 | 12 | 28 | 35 | 22 | 12 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 12 | 14 | 10 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 23 | 8 | 14 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 5 | 10 | 7 | 14 | 17 | 25 | 11 | 22.7% |
Sân nhà | 11 | 3 | 6 | 2 | 8 | 6 | 15 | 6 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 11 | 10 | 14 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 5 | 16.7% |
Kochi United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 1-1(1-1) | Kochi United | 7-2(2-0) | H | ||||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 2-1(2-0) | Kochi United | 5-5(3-1) | B | ||||||||||
JPN JFL | Kochi United | 1-0(0-0) | FC Tiamo Hirakata | - | T | ||||||||||
Kochi United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN JFL | Honda FC | 2-0(1-0) | Kochi United | 4-3(4-0) | B | ||||||||||
JPN JFL | Kochi United | 2-0(1-0) | Suzuka unlimited | - | T | ||||||||||
JPN JFL | FC Kagura Shimane | 1-2(1-0) | Kochi United | 9-2(5-1) | T | ||||||||||
JPN JFL | Kochi United | 1-2(1-1) | Osaka FC | - | B | ||||||||||
JPN JFL | Nara Club | 2-0(0-0) | Kochi United | 2-2 | B | ||||||||||
JPN JFL | Kochi United | 3-0(0-0) | Honda Lock SC | - | T | ||||||||||
JPN JFL | Yokogawa Musashino FC | 1-3(1-2) | Kochi United | 7-3(1-1) | T | ||||||||||
JPN JFL | Criacao Shinjuku | 0-1(0-0) | Kochi United | 3-2(1-0) | T | ||||||||||
JPN JFL | Kochi United | 3-5(0-4) | Maruyasu Industries | - | B | ||||||||||
JPN JFL | Run Mel Aomori | 0-0(0-0) | Kochi United | - | H | ||||||||||
FC Tiamo Hirakata | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 1-2(1-2) | Osaka FC | 2-2(2-2) | B | ||||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 2-0(2-0) | Criacao Shinjuku | 4-6(3-3) | T | ||||||||||
JPN JFL | Maruyasu Industries | 4-1(1-0) | FC Tiamo Hirakata | 5-8(1-4) | B | ||||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 0-1(0-0) | Run Mel Aomori | 5-7(2-2) | B | ||||||||||
JPN JFL | Nara Club | 3-1(2-1) | FC Tiamo Hirakata | 1-5(0-3) | B | ||||||||||
JPN JFL | Mio Biwako Shiga | 0-1(0-0) | FC Tiamo Hirakata | 4-7(1-4) | T | ||||||||||
JPN JFL | Verspah Oita | 0-0(0-0) | FC Tiamo Hirakata | 4-2(2-2) | H | ||||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 1-2(0-2) | Honda FC | 2-4(1-2) | B | ||||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 2-3(1-0) | Sony Sendai FC | 4-5(3-2) | B | ||||||||||
JPN JFL | Honda Lock SC | 0-1(0-1) | FC Tiamo Hirakata | 6-3(3-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kochi United | Chủ | ||||||||||||||
FC Tiamo Hirakata | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 12 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 3 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 8 | 4 | 2 | 1 | 13 | 13 |
Chủ | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 |
Khách | 1 | 6 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 | 6 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (36.4%) | 6 (54.5%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 7 (63.6%) |
Chủ | 1 (9.1%) | 2 (18.2%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) |
Khách | 3 (27.3%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 4 (36.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 (63.2%) | 7 (36.8%) | 0 (0.0%) | 12 (63.2%) | 7 (36.8%) |
Chủ | 5 (26.3%) | 4 (21.1%) | 0 (0.0%) | 6 (31.6%) | 3 (15.8%) |
Khách | 7 (36.8%) | 3 (15.8%) | 0 (0.0%) | 6 (31.6%) | 4 (21.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 5 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 3 | 6 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 2 | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Football League Nhật Bản | Khách | Sony Sendai FC | 16 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Chủ | Criacao Shinjuku | 23 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Khách | Maruyasu Industries | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Football League Nhật Bản | Chủ | Veertien Kuwana | 15 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Chủ | Nara Club | 23 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Khách | Sony Sendai FC | 29 Ngày |