-
[2] 28%Thắng14% [1]
-
[2] 28%Hòa14% [1]
-
[3] 42%Bại71% [5]
-
[2] 66%Thắng50% [1]
-
[1] 33%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại50% [1]
[JPN JFL-11] FC Tiamo Hirakata | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 11 | 8 | 11 | 28.6% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | 3 | 66.7% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 10 | 1 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 4 | 10 | 4 | 28.6% |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 6 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
[JPN JFL-15] Mio Biwako Shiga | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 14 | 4 | 15 | 14.3% |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 3 | 14 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 8 | 5 | 15 | 14.3% |
Sân nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 7 | 5 | 16.7% |
FC Tiamo Hirakata | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN JFL | Mio Biwako Shiga | 0-5(0-2) | FC Tiamo Hirakata | 2-8 | T | ||||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 1-0(0-0) | Mio Biwako Shiga | 10-2 | T | ||||||||||
FC Tiamo Hirakata | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN JFL | Suzuka unlimited | 3-2(1-2) | FC Tiamo Hirakata | 2-5 | B | ||||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 1-0(0-0) | FC Kagura Shimane | 2-6 | T | ||||||||||
JPN JFL | Osaka FC | 3-3(1-0) | FC Tiamo Hirakata | 7-2 | H | ||||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 1-1(1-1) | Kochi United | 7-2 | H | ||||||||||
JPN JFL | Veertien Kuwana | 2-1(1-1) | FC Tiamo Hirakata | 4-5 | B | ||||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 3-0(2-0) | Verspah Oita | 1-4 | T | ||||||||||
JPN JFL | Honda FC | 2-0(0-0) | FC Tiamo Hirakata | - | B | ||||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 6-1(4-0) | Sony Sendai FC | 6-10 | T | ||||||||||
JPN JFL | FC Tiamo Hirakata | 2-4(2-0) | Suzuka unlimited | 3-12 | B | ||||||||||
JPN JFL | Ban Di Tesi Iwaki | 1-0(0-0) | FC Tiamo Hirakata | - | B | ||||||||||
Mio Biwako Shiga | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
JPN JFL | Honda Lock SC | 6-0(4-0) | Mio Biwako Shiga | - | B | ||||||||||
JPN JFL | Mio Biwako Shiga | 1-1(1-1) | Sony Sendai FC | - | H | ||||||||||
JPN JFL | Mio Biwako Shiga | 0-1(0-1) | Yokogawa Musashino FC | - | B | ||||||||||
JPN JFL | Criacao Shinjuku | 0-1(0-1) | Mio Biwako Shiga | 10-3 | T | ||||||||||
JPN JFL | Mio Biwako Shiga | 0-3(0-1) | Maruyasu Industries | - | B | ||||||||||
JPN JFL | Mio Biwako Shiga | 1-2(0-0) | Run Mel Aomori | - | B | ||||||||||
JPN JFL | Mio Biwako Shiga | 0-1(0-1) | Nara Club | - | B | ||||||||||
JPN JFL | Mio Biwako Shiga | 1-3(1-2) | Yokogawa Musashino FC | - | B | ||||||||||
JPN JFL | Mio Biwako Shiga | 3-1(3-0) | Run Mel Aomori | - | T | ||||||||||
JPN JFL | Mio Biwako Shiga | 2-3(1-2) | Sony Sendai FC | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Tiamo Hirakata | Chủ | ||||||||||||||
Mio Biwako Shiga | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Football League Nhật Bản | Khách | Run Mel Aomori | 14 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Chủ | Maruyasu Industries | 20 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Khách | Criacao Shinjuku | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Football League Nhật Bản | Chủ | Honda FC | 14 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Khách | Verspah Oita | 21 Ngày | |
Football League Nhật Bản | Chủ | Veertien Kuwana | 28 Ngày |