-
[9] 64%Thắng28% [4]
-
[1] 7%Hòa21% [3]
-
[4] 28%Bại50% [7]
-
[5] 71%Thắng12% [1]
-
[1] 14%Hòa25% [2]
-
[1] 14%Bại62% [5]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[NS-3] Hudiksvalls Forenade FF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 9 | 1 | 4 | 33 | 14 | 28 | 3 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 16 | 4 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 9 | 12 | 3 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 7 | 29 | 2 | 64.3% |
Sân nhà | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 3 | 16 | 2 | 71.4% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 4 | 13 | 3 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 50.0% |
[NS-8] Jarfalla | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 14 | 4 | 3 | 7 | 24 | 29 | 15 | 8 | 28.6% |
Sân nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 14 | 10 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 15 | 5 | 9 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 16 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 11 | 11 | 11 | 14.3% |
Sân nhà | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 6 | 4 | 12 | 16.7% |
Sân Khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 5 | 7 | 10 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 5 | 5 | 16.7% |
Hudiksvalls Forenade FF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | Jarfalla | 2-1 | 3-6 | Hudiksvalls Forenade FF | B | ||||||||||
Hudiksvalls Forenade FF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | Forsbacka IK | 1-3 | 4-6 | Hudiksvalls Forenade FF | T | ||||||||||
SWE Cup | Friska Viljor FC | 1-2 | Hudiksvalls Forenade FF | T | |||||||||||
SWE D3 | FC Gute | 0-2 | Hudiksvalls Forenade FF | T | |||||||||||
SWE D3 | Hudiksvalls Forenade FF | 1-1 | IFK Stocksund | H | |||||||||||
SWE D3 | IFK Uppsala | 0-1 | 3-8 | Hudiksvalls Forenade FF | T | ||||||||||
SWE D3 | Hudiksvalls Forenade FF | 1-2 | IFK Osterakers FK | B | |||||||||||
SWE D3 | Kungsangens IF | 3-0 | 5-5 | Hudiksvalls Forenade FF | B | ||||||||||
SWE D3 | Hudiksvalls Forenade FF | 3-1 | Ragsveds IF | T | |||||||||||
SWE D3 | Korsnas IF FK | 2-1 | 4-6 | Hudiksvalls Forenade FF | B | ||||||||||
SWE D3 | Hudiksvalls Forenade FF | 5-0 | Kvarnsvedens IK | T | |||||||||||
Jarfalla | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | IFK Uppsala | 2-0 | Jarfalla | B | |||||||||||
SWE Cup | Jarfalla | 1-3 | IFK Stocksund | B | |||||||||||
SWE D3 | Jarfalla | 1-6 | 5-5 | IFK Stocksund | B | ||||||||||
SWE D3 | IFK Osterakers FK | 3-1 | 7-5 | Jarfalla | B | ||||||||||
SWE D3 | Jarfalla | 5-1 | 3-4 | Kungsangens IF | T | ||||||||||
SWE D3 | Ragsveds IF | 2-1 | 6-1 | Jarfalla | B | ||||||||||
SWE D3 | Jarfalla | 3-2 | Korsnas IF FK | T | |||||||||||
SWE D3 | Kvarnsvedens IK | 2-2 | 1-13 | Jarfalla | H | ||||||||||
SWE D3 | Jarfalla | 1-2 | 6-2 | Sandvikens AIK FK | B | ||||||||||
SWE D3 | Skiljebo SK | 1-1 | 1-6 | Jarfalla | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hudiksvalls Forenade FF | Chủ | ||||||||||||||
Jarfalla | Khách |
Hudiksvalls Forenade FF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Hudiksvalls Forenade FF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | 1 | 8 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 6 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Skiljebo SK | 7 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Sandvikens AIK FK | 14 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Kvarnsvedens IK | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Forsbacka IK | 8 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Akropolis IF | 15 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | FC Gute | 21 Ngày |