-
[4] 66%Thắng83% [5]
-
[1] 16%Hòa16% [1]
-
[1] 16%Bại0% [0]
-
[3] 100%Thắng66% [2]
-
[0] 0%Hòa33% [1]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[NS-4] Ragsveds IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 9 | 13 | 4 | 66.7% |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | 4 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 9 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 11 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 5 | 66.7% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 11 | 50.0% |
[NS-1] IFK Stocksund | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 5 | 1 | 0 | 45 | 2 | 16 | 1 | 83.3% |
Sân nhà | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 36 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 45 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 1 | 14 | 3 | 66.7% |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 0 | 7 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 1 | 14 | 66.7% |
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
Ragsveds IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SWE D3 | IFK Uppsala | 2-2 | 1-1 | Ragsveds IF | H | ||||||||||
SWE D3 | Ragsveds IF | 1-0 | 0-0 | 5-9 | IFK Osterakers FK | T | |||||||||
SWE D3 | Kungsangens IF | 5-1 | 3-0 | 3-1 | Ragsveds IF | B | |||||||||
SWE D3 | Ragsveds IF | 2-1 | 2-0 | 4-5 | FC Gute | T | |||||||||
SWE D3 | Ragsveds IF | 4-1 | 2-1 | 3-4 | Korsnas IF FK | T | |||||||||
SWE D3 | Kvarnsvedens IK | 0-2 | 0-1 | 1-4 | Ragsveds IF | T | |||||||||
SWE Cup | Ragsveds IF | 0-5 | 0-2 | AIK Solna | B | ||||||||||
SWE Cup | IFK Visby | 0-5 | 0-0 | Ragsveds IF | T | ||||||||||
IFK Stocksund | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | HT | Phạt góc | Khách | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
SWE D3 | IFK Stocksund | 5-0 | 3-0 | 5-2 | Korsnas IF FK | T | |||||||||
SWE D3 | Kvarnsvedens IK | 0-7 | 0-2 | IFK Stocksund | T | ||||||||||
SWE D3 | IFK Stocksund | 2-0 | 1-0 | Sandvikens AIK FK | T | ||||||||||
SWE D3 | Skiljebo SK | 1-1 | 0-0 | 3-7 | IFK Stocksund | H | |||||||||
SWE D3 | IFK Stocksund | 2-1 | 1-1 | 9-5 | Jarfalla | T | |||||||||
SWE D3 | Akropolis IF | 0-28 | 0-13 | IFK Stocksund | T | ||||||||||
SWE D3 | FC Gute | 1-3 | 0-1 | IFK Stocksund | T | ||||||||||
SWE D3 | Karlbergs BK | 2-3 | 1-2 | IFK Stocksund | T | ||||||||||
SWE D3 | IFK Stocksund | 3-1 | 2-1 | Enkopings SK FK | T | ||||||||||
SWE D3 | Kvarnsvedens IK | 0-3 | 0-1 | 4-5 | IFK Stocksund | T | |||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ragsveds IF | Chủ | ||||||||||||||
IFK Stocksund | Khách |
Ragsveds IF | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B | 0% | Xem | X | Xem |
IFK Stocksund | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Ragsveds IF | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T | 100% | Xem | T | Xem |
IFK Stocksund | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Ragsveds IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Ragsveds IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
IFK Stocksund | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
IFK Stocksund | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 |
Chủ | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Hudiksvalls Forenade FF | 6 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Forsbacka IK | 11 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Akropolis IF | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Kungsangens IF | 6 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | IFK Osterakers FK | 10 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | IFK Uppsala | 14 Ngày |