-
[1] 16%Thắng83% [5]
-
[1] 16%Hòa0% [0]
-
[4] 66%Bại16% [1]
-
[1] 33%Thắng50% [1]
-
[1] 33%Hòa0% [0]
-
[1] 33%Bại50% [1]
[SWE D3NS-12] Korsnas IF FK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 21 | 4 | 12 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 4 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 21 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 11 | 16.7% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | 4 | 16.7% |
[SWE D3NS-3] Hudiksvalls Forenade FF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 4 | 15 | 3 | 83.3% |
Sân nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 1 | 12 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 | 6 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 4 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 1 | 18 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 12 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 1 | 18 | 100.0% |
Korsnas IF FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Korsnas IF FK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D3 | IFK Stocksund | 5-0(3-0) | Korsnas IF FK | 5-2 | B | ||||||||||
SWE D3 | Korsnas IF FK | 3-4(0-2) | IFK Uppsala | 6-2 | B | ||||||||||
SWE D3 | IFK Osterakers FK | 5-0(4-0) | Korsnas IF FK | 5-1 | B | ||||||||||
SWE D3 | Korsnas IF FK | 2-2(2-1) | Kungsangens IF | 7-4 | H | ||||||||||
SWE D3 | Ragsveds IF | 4-1(2-1) | Korsnas IF FK | 3-4 | B | ||||||||||
SWE D3 | Korsnas IF FK | 3-1(1-1) | FC Gute | 4-3 | T | ||||||||||
SWE Cup | Korsnas IF FK | 1-5(0-2) | Sandvikens IF | - | B | ||||||||||
Hudiksvalls Forenade FF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D3 | Hudiksvalls Forenade FF | 5-0(2-0) | Kvarnsvedens IK | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Sandvikens AIK FK | 1-3(0-2) | Hudiksvalls Forenade FF | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Hudiksvalls Forenade FF | 5-1(2-1) | Skiljebo SK | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Jarfalla | 2-1(0-1) | Hudiksvalls Forenade FF | 3-6 | B | ||||||||||
SWE D3 | Hudiksvalls Forenade FF | 3-0(1-0) | Akropolis IF | - | T | ||||||||||
SWE D3 | Hudiksvalls Forenade FF | 4-0(1-0) | Forsbacka IK | 7-1 | T | ||||||||||
INT CF | Gefle IF | 3-0(3-0) | Hudiksvalls Forenade FF | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hudiksvalls Forenade FF | 1-1(1-0) | Assyriska FF Sodertalje | - | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Dalkurd FF | 3-0(2-0) | Hudiksvalls Forenade FF | 7-0 | B | ||||||||||
SWE D1 SN | IFK Lulea | 4-0(3-0) | Hudiksvalls Forenade FF | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Korsnas IF FK | Chủ | ||||||||||||||
Hudiksvalls Forenade FF | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Forsbacka IK | 7 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Akropolis IF | 11 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Jarfalla | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Ragsveds IF | 6 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Kungsangens IF | 11 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | IFK Osterakers FK | 14 Ngày |