-
[11] 84%Thắng30% [4]
-
[0] 0%Hòa15% [2]
-
[2] 15%Bại53% [7]
-
[6] 100%Thắng16% [1]
-
[0] 0%Hòa16% [1]
-
[0] 0%Bại66% [4]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[NL-1] IFK Lulea | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 11 | 0 | 2 | 24 | 7 | 33 | 1 | 84.6% |
Sân nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 3 | 18 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 4 | 15 | 2 | 71.4% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 2 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 6 | 5 | 2 | 12 | 5 | 23 | 3 | 46.2% |
Sân nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | 12 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 3 | 11 | 4 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 10 | 33.3% |
[NL-10] Storfors AIK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 4 | 2 | 7 | 22 | 23 | 14 | 10 | 30.8% |
Sân nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 11 | 10 | 9 | 42.9% |
Sân Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 11 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 9 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 9 | 17 | 9 | 30.8% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 3 | 14 | 1 | 57.1% |
Sân Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 2 | 11 | 50.0% |
IFK Lulea | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | Storfors AIK | 1-2 | IFK Lulea | T | |||||||||||
IFK Lulea | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | Gottne IF | 0-5 | 3-6 | IFK Lulea | T | ||||||||||
SWE D3 | IFK Lulea | 2-0 | 7-1 | Kiruna Ff | T | ||||||||||
SWE D3 | Sund IF | 0-2 | 2-13 | IFK Lulea | T | ||||||||||
SWE D3 | IFK Lulea | 2-1 | 11-7 | Bergnasets AIK | T | ||||||||||
SWE D3 | IFK Ostersund | 0-1 | IFK Lulea | T | |||||||||||
SWE D3 | IFK Lulea | 2-1 | 3-2 | Sandviks IK | T | ||||||||||
SWE D3 | Bodens BK | 2-0 | IFK Lulea | B | |||||||||||
SWE D3 | IFK Lulea | 2-1 | 6-5 | Friska Viljor FC | T | ||||||||||
SWE D3 | IF Algarna | 1-0 | IFK Lulea | B | |||||||||||
SWE D3 | Ytterhogdal IK | 0-2 | IFK Lulea | T | |||||||||||
Storfors AIK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D3 | Storfors AIK | 5-2 | 6-7 | Ytterhogdal IK | T | ||||||||||
SWE D3 | Storfors AIK | 6-0 | 5-4 | Umea FC Academy | T | ||||||||||
SWE D3 | Gottne IF | 2-0 | 6-8 | Storfors AIK | B | ||||||||||
SWE D3 | Storfors AIK | 2-3 | Kiruna Ff | B | |||||||||||
SWE D3 | Sund IF | 0-2 | 2-7 | Storfors AIK | T | ||||||||||
SWE D3 | Storfors AIK | 1-2 | Bergnasets AIK | B | |||||||||||
SWE D3 | IFK Ostersund | 0-0 | 6-2 | Storfors AIK | H | ||||||||||
SWE D3 | Storfors AIK | 2-1 | Sandviks IK | T | |||||||||||
SWE D3 | Bodens BK | 2-0 | 6-6 | Storfors AIK | B | ||||||||||
SWE D3 | Storfors AIK | 1-1 | Friska Viljor FC | H | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IFK Lulea | Chủ | ||||||||||||||
Storfors AIK | Khách |
IFK Lulea | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Sund IF | -1.5/2 | IFK Lulea | 0-2 | T | |
SWE | IFK Lulea | 1.5/2 | Robertsfors IK | 2-1 | B | |
SWE | IFK Lulea | 1.5/2 | Hemmingsmarks IF | 1-2 | B |
IFK Lulea | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | IFK Lulea | 3/3.5 | Kiruna Ff | 2-0 | X | |
SWE | IFK Lulea | 3/3.5 | Brommapojkarna | 0-2 | X | |
SWE | IFK Lulea | 3/3.5 | Sandvikens IF | 0-2 | X | |
SWE | IFK Lulea | 3/3.5 | Assyriska FF Sodertalje | 3-1 | T | |
SWE | IFK Lulea | 3/3.5 | Sollentuna United FF | 1-3 | T |
Storfors AIK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Tegs SK | 1.5/2 | Storfors AIK | 4-2 | B | |
Storfors AIK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Gottne IF | 3/3.5 | Storfors AIK | 2-0 | X | |
SWE | Tegs SK | 3/3.5 | Storfors AIK | 4-2 | T | |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 4 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Điển | Chủ | Umea FC | 10 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Umea FC Academy | 38 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Skelleftea FF | 44 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | Skelleftea FF | 39 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Chủ | IF Algarna | 44 Ngày | |
Sweden Div 3 Mellersta | Khách | Friska Viljor FC | 51 Ngày |