-
[16] 50%Thắng50% [16]
-
[10] 31%Hòa18% [6]
-
[6] 18%Bại31% [10]
-
[9] 56%Thắng50% [8]
-
[6] 37%Hòa12% [2]
-
[1] 6%Bại37% [6]
[MNE D2-3] FK Mladost DG | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 16 | 10 | 6 | 45 | 30 | 58 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 16 | 9 | 6 | 1 | 22 | 13 | 33 | 3 | 56.3% |
Sân Khách | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 17 | 25 | 5 | 43.8% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 32 | 7 | 23 | 2 | 19 | 12 | 44 | 4 | 21.9% |
Sân nhà | 16 | 3 | 11 | 2 | 9 | 7 | 20 | 7 | 18.8% |
Sân Khách | 16 | 4 | 12 | 0 | 10 | 5 | 24 | 2 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 1 | 12 | 50.0% |
[MNE D2-5] KOM Pô-gô-ri-xa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 16 | 6 | 10 | 47 | 35 | 54 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 16 | 8 | 4 | 4 | 25 | 15 | 28 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 20 | 26 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 32 | 14 | 11 | 7 | 23 | 15 | 53 | 2 | 43.8% |
Sân nhà | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 7 | 29 | 1 | 50.0% |
Sân Khách | 16 | 6 | 6 | 4 | 9 | 8 | 24 | 3 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 14 | 66.7% |
FK Mladost DG | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MNE D2 | KOM Pô-gô-ri-xa | 0-0(0-0) | FK Mladost DG | - | H | ||||||||||
INT CF | FK Mladost DG | 0-1(0-0) | KOM Pô-gô-ri-xa | 7-5 | B | ||||||||||
MNE D2 | FK Mladost DG | 1-1(0-0) | KOM Pô-gô-ri-xa | 2-4 | H | ||||||||||
MNE D2 | KOM Pô-gô-ri-xa | 3-1(1-1) | FK Mladost DG | 5-4 | B | ||||||||||
FK Mladost DG | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MNE D2 | Jedinstvo Bijelo Polje | 1-1(0-0) | FK Mladost DG | - | H | ||||||||||
MNE D2 | FK Mladost DG | 1-0(1-0) | Arsenal Tivat | 7-5 | T | ||||||||||
MNE D2 | Grbalj Radanovici | 0-4(0-0) | FK Mladost DG | 8-3 | T | ||||||||||
MNE D2 | FK Mladost DG | 2-1(2-0) | OFK Titograd | - | T | ||||||||||
MNE D2 | Cetinje | 1-2(1-2) | FK Mladost DG | - | T | ||||||||||
MNE D2 | FK Mladost DG | 1-0(0-0) | OFK Igalo | 5-4 | T | ||||||||||
MNE D2 | FK Mladost DG | 1-1(0-0) | Bokelj Kotor | 2-4 | H | ||||||||||
MNE D2 | KOM Pô-gô-ri-xa | 0-0(0-0) | FK Mladost DG | - | H | ||||||||||
MNE D2 | FK Mladost DG | 0-0(0-0) | Jedinstvo Bijelo Polje | 1-8 | H | ||||||||||
MNE D2 | Arsenal Tivat | 3-2(2-2) | FK Mladost DG | - | B | ||||||||||
KOM Pô-gô-ri-xa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MNE D2 | KOM Pô-gô-ri-xa | 2-1(1-1) | Arsenal Tivat | - | T | ||||||||||
MNE D2 | OFK Titograd | 0-1(0-1) | KOM Pô-gô-ri-xa | - | T | ||||||||||
MNE D2 | KOM Pô-gô-ri-xa | 2-2(2-0) | OFK Igalo | 4-6 | H | ||||||||||
MNE D2 | Bokelj Kotor | 0-2(0-1) | KOM Pô-gô-ri-xa | - | T | ||||||||||
MNE D2 | Grbalj Radanovici | 2-1(0-0) | KOM Pô-gô-ri-xa | - | B | ||||||||||
MNE D2 | Cetinje | 1-4(0-1) | KOM Pô-gô-ri-xa | 3-4 | T | ||||||||||
MNE D2 | KOM Pô-gô-ri-xa | 3-0(2-0) | FK Berane | 5-1 | T | ||||||||||
MNE D2 | KOM Pô-gô-ri-xa | 0-0(0-0) | FK Mladost DG | - | H | ||||||||||
MNE D2 | Arsenal Tivat | 2-0(0-0) | KOM Pô-gô-ri-xa | - | B | ||||||||||
MNE D2 | Jedinstvo Bijelo Polje | 0-1(0-0) | KOM Pô-gô-ri-xa | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Mladost DG | Chủ | ||||||||||||||
KOM Pô-gô-ri-xa | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 6 | 4 | 5 | 1 | 5 | 5 | 1 | 12 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 6 |
Khách | 1 | 3 | 5 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 1 | 5 | 0 | 0 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 7 | 5 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 4 | 3 |
Chủ | 2 | 5 | 3 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 1 |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 6 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | Khách | Bokelj Kotor | 5 Ngày | |
Hạng 2 Montenegro | Chủ | FK Berane | 9 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | Khách | FK Berane | 5 Ngày | |
Hạng 2 Montenegro | Chủ | Cetinje | 9 Ngày |