-
[7] 36%Thắng15% [3]
-
[2] 10%Hòa26% [5]
-
[10] 52%Bại57% [11]
-
[4] 44%Thắng33% [3]
-
[0] 0%Hòa22% [2]
-
[5] 55%Bại44% [4]
[POL WD1-9] Slask Wroclaw (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 7 | 2 | 10 | 26 | 32 | 23 | 9 | 36.8% |
Sân nhà | 9 | 4 | 0 | 5 | 17 | 15 | 12 | 9 | 44.4% |
Sân Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 17 | 11 | 8 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 7 | 3 | 9 | 10 | 14 | 24 | 8 | 36.8% |
Sân nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 8 | 10 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 4 | 6 | 14 | 7 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33.3% |
[POL WD1-10] Nữ MKS Olimpia Szczecin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 3 | 5 | 11 | 22 | 39 | 14 | 10 | 15.8% |
Sân nhà | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 23 | 3 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 16 | 11 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 12 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 19 | 0 | 11 | 8 | 7 | 18 | 11 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 10 | 0 | 7 | 3 | 5 | 9 | 7 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 9 | 0 | 4 | 5 | 2 | 9 | 4 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 3 | 5 | 5 | 0.0% |
Slask Wroclaw (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POL WD1 | Nữ MKS Olimpia Szczecin | 1-1(0-1) | Slask Wroclaw (w) | - | H | ||||||||||
POL WD1 | Nữ MKS Olimpia Szczecin | 1-0(1-0) | Slask Wroclaw (w) | 3-6 | B | ||||||||||
POL WD1 | Slask Wroclaw (w) | 4-3(1-1) | Nữ MKS Olimpia Szczecin | 2-5 | T | ||||||||||
Slask Wroclaw (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
PolCW | Nữ UKS Lodz | 0-1(0-0) | Slask Wroclaw (w) | 10-2 | T | ||||||||||
POL WD1 | Nữ AZS UJ Krakow | 2-0(1-0) | Slask Wroclaw (w) | 3-4 | B | ||||||||||
POL WD1 | Slask Wroclaw (w) | 1-2(1-0) | APLG Gdansk (w) | 5-9 | B | ||||||||||
POL WD1 | GKS Katowice (w) | 0-2(0-0) | Slask Wroclaw (w) | 10-6 | T | ||||||||||
POL WD1 | Slask Wroclaw (w) | 2-1(0-1) | Nữ Gornik Leczna | 3-9 | T | ||||||||||
POL WD1 | Slask Wroclaw (w) | 3-0(1-0) | Rekord Bielsko Biala (w) | 5-3 | T | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Czarni Sosnowiec | 0-0(0-0) | Slask Wroclaw (w) | 9-2 | H | ||||||||||
POL WD1 | Nữ KKPK Medyk Konin | 2-0(1-0) | Slask Wroclaw (w) | - | B | ||||||||||
POL WD1 | Slask Wroclaw (w) | 2-3(1-2) | Nữ UKS Lodz | 5-4 | B | ||||||||||
POL WD1 | Slask Wroclaw (w) | 4-2(1-1) | Tarnovia Tarnow (w) | - | T | ||||||||||
Nữ MKS Olimpia Szczecin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
POL WD1 | Nữ MKS Olimpia Szczecin | 0-1(0-0) | Nữ KKP Bydgoszcz | - | B | ||||||||||
POL WD1 | Nữ MKS Olimpia Szczecin | 2-2(1-1) | Nữ AZS UJ Krakow | 6-3 | H | ||||||||||
POL WD1 | APLG Gdansk (w) | 1-3(1-1) | Nữ MKS Olimpia Szczecin | - | T | ||||||||||
POL WD1 | Nữ MKS Olimpia Szczecin | 1-3(1-1) | GKS Katowice (w) | 5-5 | B | ||||||||||
POL WD1 | Nữ Gornik Leczna | 3-2(2-0) | Nữ MKS Olimpia Szczecin | - | B | ||||||||||
POL WD1 | Nữ MKS Olimpia Szczecin | 0-2(0-0) | Nữ Czarni Sosnowiec | - | B | ||||||||||
POL WD1 | Rekord Bielsko Biala (w) | 2-2(1-0) | Nữ MKS Olimpia Szczecin | 3-9 | H | ||||||||||
POL WD1 | Nữ MKS Olimpia Szczecin | 1-1(1-1) | Nữ KKPK Medyk Konin | - | H | ||||||||||
INT CF | Nữ KKP Bydgoszcz | 5-0(2-0) | Nữ MKS Olimpia Szczecin | 5-4 | B | ||||||||||
POL WD1 | Nữ MKS Olimpia Szczecin | 0-3(0-2) | Nữ UKS Lodz | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slask Wroclaw (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ MKS Olimpia Szczecin | Khách |
Slask Wroclaw (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 3 | 1 | 0 | 75% | Xem | 1 | 25% | 3 | 75% | Xem |
Sân nhà | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% | Xem | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 4 | T T H T - - | 75% | Xem |
X T X X -
-
|
Xem |
Nữ MKS Olimpia Szczecin | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Slask Wroclaw (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 50% | Xem | 0 | 0% | 4 | 100% | Xem |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 4 | B T B T - - | 50% | Xem |
X X X X -
-
|
Xem |
Nữ MKS Olimpia Szczecin | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 6 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | 6 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 6 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 5 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ekstraliga Nữ Ba Lan | Chủ | Nữ KKP Bydgoszcz | 6 Ngày | |
Ekstraliga Nữ Ba Lan | Khách | Tarnovia Tarnow (w) | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ekstraliga Nữ Ba Lan | Chủ | Tarnovia Tarnow (w) | 6 Ngày | |
Ekstraliga Nữ Ba Lan | Khách | Nữ UKS Lodz | 14 Ngày |