-
[2] 22%Thắng44% [4]
-
[4] 44%Hòa22% [2]
-
[3] 33%Bại33% [3]
-
[0] 0%Thắng40% [2]
-
[2] 50%Hòa0% [0]
-
[2] 50%Bại60% [3]
[VIE D2-8] Cần Thơ FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 8 | 10 | 8 | 22.2% |
Sân nhà | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 1 | 8 | 0 | 3 | 2 | 11 | 7 | 11.1% |
Sân nhà | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 7 | 4 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 16.7% |
[VIE D2-5] Huế FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 11 | 14 | 5 | 44.4% |
Sân nhà | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 8 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | 6 | 7 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 8 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 6 | 13 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | 4 | 25.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | 6 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 50.0% |
Cần Thơ FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D2 | Cần Thơ FC | 1-0(0-0) | Huế FC | 2-7(1-7) | T | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 2-1(1-1) | Cần Thơ FC | 5-7(1-4) | B | ||||||||||
VIE D2 | Cần Thơ FC | 2-1(0-0) | Huế FC | 9-5(1-3) | T | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 0-0(0-0) | Cần Thơ FC | 6-1(3-1) | H | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 1-2(0-1) | Cần Thơ FC | 10-5 | T | ||||||||||
VIE D2 | Cần Thơ FC | 4-1(1-0) | Huế FC | - | T | ||||||||||
Cần Thơ FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D2 | Cần Thơ FC | 2-2(0-0) | Phú Thọ FC | 7-0(2-0) | H | ||||||||||
VIE D2 | Ba Ria Vung Tau FC | 0-0(0-0) | Cần Thơ FC | 7-4(2-2) | H | ||||||||||
VIE D2 | Phố Hiến FC | 2-1(0-0) | Cần Thơ FC | 8-1(2-0) | B | ||||||||||
VIE D2 | Cần Thơ FC | 0-1(0-0) | Cong An Nhan Dan | 6-4(2-2) | B | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 0-1(0-1) | Cần Thơ FC | 2-2(1-2) | T | ||||||||||
VIE D2 | Quảng Nam | 1-2(1-1) | Cần Thơ FC | 6-5(3-2) | T | ||||||||||
VIE Cup | Viettel | 5-0(1-0) | Cần Thơ FC | 7-8(3-2) | B | ||||||||||
VIE Cup | Cần Thơ FC | 3-1(0-0) | Đắk Lắk | 1-2(1-2) | T | ||||||||||
VIE D2 | Cần Thơ FC | 0-1(0-0) | CLB Khánh Hòa | 9-5(3-4) | B | ||||||||||
VIE D2 | Đắk Lắk | 1-1(1-1) | Cần Thơ FC | 7-8(4-5) | H | ||||||||||
Huế FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D2 | Huế FC | 2-1(1-0) | Cong An Nhan Dan | - | T | ||||||||||
VIE D2 | Phố Hiến FC | 3-0(2-0) | Huế FC | 8-2(7-1) | B | ||||||||||
VIE D2 | Ba Ria Vung Tau FC | 0-1(0-1) | Huế FC | 8-1(4-1) | T | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 1-0(0-0) | Phú Thọ FC | - | T | ||||||||||
VIE D2 | Đồng Tâm Long An | 3-1(2-0) | Huế FC | 2-7(1-1) | B | ||||||||||
VIE D2 | Đắk Lắk | 1-2(0-1) | Huế FC | 8-6(4-0) | T | ||||||||||
VIE Cup | Huế FC | 0-5(0-2) | Sài Gòn FC | 5-1(0-1) | B | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 1-1(1-1) | Bình Phước | 3-1(2-0) | H | ||||||||||
VIE D2 | Quảng Nam | 1-0(0-0) | Huế FC | 4-0(3-0) | B | ||||||||||
VIE D2 | Huế FC | 1-1(1-1) | CLB Khánh Hòa | 6-5(4-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cần Thơ FC | Chủ | ||||||||||||||
Huế FC | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (66.7%) | 2 (33.3%) |
Chủ | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 1 (16.7%) |
Khách | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 1 (16.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | Khách | Đồng Tâm Long An | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | Chủ | TTBD Phù Đổng | 7 Ngày |