-
[3] 33%Thắng33% [3]
-
[1] 11%Hòa22% [2]
-
[5] 55%Bại44% [4]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[1] 20%Hòa25% [1]
-
[4] 80%Bại75% [3]
[VIE D2-9] TTBD Phù Đổng | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 1 | 5 | 6 | 12 | 10 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | 2 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 6 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 33.3% |
[VIE D2-7] Đồng Tâm Long An | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 10 | 3 | 60.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | 1 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 1 | 5 | 3 | 4 | 5 | 8 | 11 | 11.1% |
Sân nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 6 | 3 | 20.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 16.7% |
TTBD Phù Đổng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 2-1(2-1) | Đồng Tâm Long An | 7-5(6-4) | T | ||||||||||
VIE D2 | Đồng Tâm Long An | 1-1(1-0) | TTBD Phù Đổng | 8-1(3-1) | H | ||||||||||
TTBD Phù Đổng | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 0-1(0-0) | Đắk Lắk | 1-4(0-3) | B | ||||||||||
VIE D2 | Phú Thọ FC | 0-1(0-1) | TTBD Phù Đổng | 3-3(2-2) | T | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 1-2(0-1) | Cong An Nhan Dan | 2-2(1-0) | B | ||||||||||
VIE D2 | Quảng Nam | 2-0(1-0) | TTBD Phù Đổng | 4-3(3-0) | B | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 0-1(0-1) | Cần Thơ FC | 2-2(1-2) | B | ||||||||||
VIE D2 | Bình Phước | 0-1(0-1) | TTBD Phù Đổng | 7-1(3-1) | T | ||||||||||
VIE Cup | TTBD Phù Đổng | 1-3(1-1) | Hải Phòng | 1-7(0-5) | B | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 1-5(0-3) | Phố Hiến FC | 6-4(3-3) | B | ||||||||||
VIE D2 | TTBD Phù Đổng | 0-0(0-0) | Ba Ria Vung Tau FC | 4-4(3-1) | H | ||||||||||
VIE D2 | CLB Khánh Hòa | 1-2(1-2) | TTBD Phù Đổng | 14-2(4-2) | T | ||||||||||
Đồng Tâm Long An | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
VIE D2 | Đồng Tâm Long An | 3-2(1-1) | Quảng Nam | 3-2(1-2) | T | ||||||||||
VIE D2 | Cong An Nhan Dan | 0-0(0-0) | Đồng Tâm Long An | 6-2(0-1) | H | ||||||||||
VIE D2 | Phú Thọ FC | 1-0(1-0) | Đồng Tâm Long An | 2-5(2-0) | B | ||||||||||
VIE D2 | Đồng Tâm Long An | 1-0(0-0) | Đắk Lắk | 12-4(5-2) | T | ||||||||||
VIE D2 | Đồng Tâm Long An | 3-1(2-0) | Huế FC | 2-7(1-1) | T | ||||||||||
VIE D2 | CLB Khánh Hòa | 2-0(0-0) | Đồng Tâm Long An | 5-1(3-1) | B | ||||||||||
VIE Cup | CLB Thanh Hóa | 4-0(2-0) | Đồng Tâm Long An | 9-4(6-2) | B | ||||||||||
VIE Cup | Đồng Tâm Long An | 1-0(1-0) | CLB Khánh Hòa | 2-12(1-5) | T | ||||||||||
VIE D2 | Đồng Tâm Long An | 2-3(1-2) | Ba Ria Vung Tau FC | 6-4(3-0) | B | ||||||||||
VIE D2 | Đồng Tâm Long An | 0-0(0-0) | Phố Hiến FC | 4-7(2-2) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TTBD Phù Đổng | Chủ | ||||||||||||||
Đồng Tâm Long An | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 3 (50.0%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) | 0 (0.0%) | 1 (16.7%) | 2 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 1 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 4 (66.7%) |
Chủ | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 2 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | Khách | Huế FC | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Việt Nam | Chủ | Cần Thơ FC | 6 Ngày |