-
[11] 55%Thắng52% [11]
-
[2] 10%Hòa19% [4]
-
[7] 35%Bại28% [6]
-
[6] 66%Thắng30% [3]
-
[2] 22%Hòa30% [3]
-
[1] 11%Bại40% [4]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[6] Viimsi MRJK | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 11 | 2 | 7 | 45 | 28 | 35 | 6 | 55.0% |
Sân nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 32 | 12 | 20 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 11 | 5 | 0 | 6 | 13 | 16 | 15 | 4 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 10 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 8 | 6 | 6 | 16 | 13 | 30 | 6 | 40.0% |
Sân nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 4 | 17 | 5 | 55.6% |
Sân Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 5 | 9 | 13 | 5 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 33.3% |
[4] Harju JK Laagri | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 11 | 4 | 6 | 59 | 32 | 37 | 4 | 52.4% |
Sân nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 38 | 14 | 25 | 1 | 72.7% |
Sân Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 21 | 18 | 12 | 6 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 13 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 11 | 5 | 5 | 28 | 16 | 38 | 1 | 52.4% |
Sân nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 9 | 23 | 2 | 63.6% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 7 | 15 | 3 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | 6 | 16.7% |
Viimsi MRJK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EST D2 | Viimsi MRJK | 2-2 | 1-7 | Harju JK Laagri | H | ||||||||||
EST D2 | Harju JK Laagri | 0-1 | 5-4 | Viimsi MRJK | T | ||||||||||
Est WT | Harju JK Laagri | 1-1 | 3-5 | Viimsi MRJK | H | ||||||||||
EST D3 | Harju JK Laagri | 3-2 | Viimsi MRJK | B | |||||||||||
EST D3 | Viimsi MRJK | 2-2 | 7-4 | Harju JK Laagri | H | ||||||||||
EST D3 | Harju JK Laagri | 0-1 | 5-4 | Viimsi MRJK | T | ||||||||||
EST D3 | Viimsi MRJK | 1-2 | 9-5 | Harju JK Laagri | B | ||||||||||
Viimsi MRJK | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EST D2 | Flora Tallinn II | 4-1 | 14-0 | Viimsi MRJK | B | ||||||||||
EST D2 | Viimsi MRJK | 6-1 | 6-1 | Kohtla Jarve JK Jarve | T | ||||||||||
EST CUP | FC Kuressaare | 1-0 | 10-1 | Viimsi MRJK | B | ||||||||||
EST D2 | Tallinna FC Levadia II | 1-2 | 6-2 | Viimsi MRJK | T | ||||||||||
EST D2 | Viimsi MRJK | 2-2 | 1-7 | Harju JK Laagri | H | ||||||||||
EST D2 | Viljandi JK Tulevik | 0-3 | 2-4 | Viimsi MRJK | T | ||||||||||
EST D2 | Parnu JK | 2-3 | 3-5 | Viimsi MRJK | T | ||||||||||
EST D2 | Viimsi MRJK | 5-0 | 6-3 | Kohtla Jarve JK Jarve | T | ||||||||||
EST D2 | FC Elva | 1-0 | 6-5 | Viimsi MRJK | B | ||||||||||
EST D2 | Viimsi MRJK | 2-1 | 3-6 | Flora Tallinn II | T | ||||||||||
Harju JK Laagri | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
EST D2 | FC Elva | 4-3 | 5-6 | Harju JK Laagri | B | ||||||||||
EST D2 | Harju JK Laagri | 3-4 | 11-3 | Flora Tallinn II | B | ||||||||||
EST CUP | Harju JK Laagri | 29-0 | EstHam United | T | |||||||||||
EST D2 | Harju JK Laagri | 4-1 | 7-2 | Paide Linnameeskond B | T | ||||||||||
EST D2 | Parnu JK | 0-0 | 6-3 | Harju JK Laagri | H | ||||||||||
EST D2 | Viimsi MRJK | 2-2 | 1-7 | Harju JK Laagri | H | ||||||||||
EST D2 | Harju JK Laagri | 4-2 | 4-5 | FC Elva | T | ||||||||||
EST D2 | Viljandi JK Tulevik | 1-1 | 3-7 | Harju JK Laagri | H | ||||||||||
EST D2 | Harju JK Laagri | 5-0 | Paide Linnameeskond B | T | |||||||||||
EST D2 | Harju JK Laagri | 1-1 | 5-10 | Tallinna FC Levadia II | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK | Chủ | ||||||||||||||
Harju JK Laagri | Khách |
Viimsi MRJK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Viimsi MRJK | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Harju JK Laagri | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Harju JK Laagri | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 3 | 2 | 3 | 13 | 22 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | 17 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 3 | 5 | 16 | 20 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 9 | 13 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 7 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (42.9%) | 8 (57.1%) | 0 (0.0%) | 10 (71.4%) | 4 (28.6%) |
Chủ | 5 (35.7%) | 1 (7.1%) | 0 (0.0%) | 4 (28.6%) | 2 (14.3%) |
Khách | 1 (7.1%) | 7 (50.0%) | 0 (0.0%) | 6 (42.9%) | 2 (14.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (75.0%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 6 (50.0%) | 6 (50.0%) |
Chủ | 5 (41.7%) | 1 (8.3%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 2 (16.7%) |
Khách | 4 (33.3%) | 2 (16.7%) | 0 (0.0%) | 2 (16.7%) | 4 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 6 | 3 | 2 | 2 | 3 | 9 | 7 | 8 |
Chủ | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | 7 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 8 | 4 | 3 | 6 | 0 | 9 | 6 | 8 | 8 |
Chủ | 2 | 7 | 3 | 1 | 4 | 0 | 6 | 3 | 6 | 6 |
Khách | 5 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | Khách | Viljandi JK Tulevik | 9 Ngày | |
Hạng 2 Estonia | Chủ | Paide Linnameeskond B | 16 Ngày | |
Hạng 2 Estonia | Khách | FC Nomme United | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Estonia | Chủ | Kohtla Jarve JK Jarve | 7 Ngày | |
Hạng 2 Estonia | Khách | Parnu JK | 16 Ngày | |
Hạng 2 Estonia | Chủ | Viljandi JK Tulevik | 23 Ngày |