-
[5] 50%Thắng18% [2]
-
[5] 50%Hòa54% [6]
-
[0] 0%Bại27% [3]
-
[1] 33%Thắng20% [1]
-
[2] 66%Hòa60% [3]
-
[0] 0%Bại20% [1]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[4] Nasaf Qarshi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 5 | 5 | 0 | 17 | 6 | 20 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 5 | 15 | 1 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 5 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 4 | 6 | 0 | 7 | 2 | 18 | 2 | 40.0% |
Sân nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 2 | 13 | 1 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | 14 | 66.7% |
[9] Olympic FK Tashkent | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 9 | 12 | 9 | 18.2% |
Sân nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | 16.7% |
Sân Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 3 | 6 | 8 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 11 | 1 | 8 | 2 | 5 | 6 | 11 | 12 | 9.1% |
Sân nhà | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | 4 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% |
Nasaf Qarshi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Nasaf Qarshi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UZB D1 | OTMK Olmaliq | 2-2 | 6-4 | Nasaf Qarshi | H | ||||||||||
UZB D1 | Neftchi Fargona | 1-1 | 5-4 | Nasaf Qarshi | H | ||||||||||
UZB D1 | Kuruvchi Bunyodkor | 1-4 | 7-2 | Nasaf Qarshi | T | ||||||||||
UZB D1 | Nasaf Qarshi | 5-0 | 8-2 | Qizilqum Zarafshon | T | ||||||||||
UZB D1 | FK Sogdiana Jizak | 1-2 | 4-1 | Nasaf Qarshi | T | ||||||||||
UZB D1 | Nasaf Qarshi | 0-0 | 4-6 | Pakhtakor Tashkent | H | ||||||||||
UZB D1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0-1 | 2-4 | Nasaf Qarshi | T | ||||||||||
AFC CL | Al Wihdat Amman | 2-2 | 3-5 | Nasaf Qarshi | H | ||||||||||
AFC CL | Nasaf Qarshi | 3-1 | 2-1 | Al-Sadd | T | ||||||||||
AFC CL | Al-Faisaly Harmah | 0-0 | 1-8 | Nasaf Qarshi | H | ||||||||||
Olympic FK Tashkent | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UZB D1 | Metallurg Bekobod | 0-0 | 5-6 | Olympic FK Tashkent | H | ||||||||||
UZB D1 | Olympic FK Tashkent | 1-0 | 2-7 | OTMK Olmaliq | T | ||||||||||
UZB D1 | Olympic FK Tashkent | 0-3 | 0-0 | Lokomotiv Tashkent | B | ||||||||||
UZB D1 | Neftchi Fargona | 0-0 | 3-4 | Olympic FK Tashkent | H | ||||||||||
UZB D1 | Olympic FK Tashkent | 1-1 | 2-2 | Dinamo Samarkand | H | ||||||||||
UZB D1 | Kuruvchi Bunyodkor | 1-5 | 5-4 | Olympic FK Tashkent | T | ||||||||||
UZB D1 | Olympic FK Tashkent | 0-1 | 6-2 | Qizilqum Zarafshon | B | ||||||||||
UzbC | Shurtan Guzor | 1-1 | Olympic FK Tashkent | H | |||||||||||
UzbC | Olympic FK Tashkent | 5-1 | Turon Nukus | T | |||||||||||
UzbC | FK Andijan-2 | 1-0 | Olympic FK Tashkent | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nasaf Qarshi | Chủ | ||||||||||||||
Olympic FK Tashkent | Khách |
Nasaf Qarshi | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
UZB | Nasaf Qarshi | 1/1.5 | Metallurg Bekobod | 1-0 | B | |
AFC | Nasaf Qarshi | 1/1.5 | FC Altyn Asyr | 2-0 | T | |
UZB | Nasaf Qarshi | 1/1.5 | Mashal Muborak | 4-1 | T | |
UZB | Nasaf Qarshi | 1/1.5 | Qizilqum Zarafshon | 4-0 | T | |
UZB | FK Sogdiana Jizak | -1/1.5 | Nasaf Qarshi | 0-3 | T |
Nasaf Qarshi | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
UZB | Nasaf Qarshi | 2 | Lokomotiv Tashkent | 2-1 | T |
Olympic FK Tashkent | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
UZB | Kuruvchi Bunyodkor | 1/1.5 | Olympic FK Tashkent | 1-5 | T | |
UZB | FK Sogdiana Jizak | 1/1.5 | Olympic FK Tashkent | 1-1 | T | |
UZB | Olympic FK Tashkent | -1/1.5 | Pakhtakor Tashkent | 1-1 | T | |
Olympic FK Tashkent | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 10 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (40.0%) | 6 (60.0%) | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) | 5 (50.0%) |
Chủ | 1 (10.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (10.0%) | 2 (20.0%) |
Khách | 3 (30.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 3 (30.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (27.3%) | 7 (63.6%) | 0 (0.0%) | 4 (36.4%) | 7 (63.6%) |
Chủ | 2 (18.2%) | 3 (27.3%) | 0 (0.0%) | 3 (27.3%) | 3 (27.3%) |
Khách | 1 (9.1%) | 4 (36.4%) | 0 (0.0%) | 1 (9.1%) | 4 (36.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
AFC Champions League | Khách | Al-Shabab(KSA) | 218 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|