-
[3] 20%Thắng60% [9]
-
[1] 6%Hòa13% [2]
-
[11] 73%Bại26% [4]
-
[2] 28%Thắng42% [3]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[5] 71%Bại57% [4]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[S-15] Lindome GIF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 1 | 11 | 21 | 39 | 10 | 15 | 20.0% |
Sân nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 15 | 6 | 13 | 28.6% |
Sân Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 24 | 4 | 15 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 6 | 6 | 8 | 14 | 15 | 13 | 20.0% |
Sân nhà | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 4 | 11 | 11 | 42.9% |
Sân Khách | 8 | 0 | 4 | 4 | 3 | 10 | 4 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% |
[S-4] Angelholms FF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 9 | 2 | 4 | 21 | 22 | 29 | 4 | 60.0% |
Sân nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 20 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 18 | 9 | 9 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 5 | 4 | 10 | 10 | 23 | 6 | 40.0% |
Sân nhà | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 3 | 13 | 6 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 7 | 10 | 6 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 33.3% |
Lindome GIF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Angelholms FF | 4-0 | 8-3 | Lindome GIF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Angelholms FF | 2-1 | Lindome GIF | B | |||||||||||
SWE D1 SN | Lindome GIF | 0-1 | Angelholms FF | B | |||||||||||
Lindome GIF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Tvaakers IF | 4-3 | 6-5 | Lindome GIF | B | ||||||||||
SWE Cup | Lindome GIF | 0-1 | GAIS | B | |||||||||||
SWE D1 SN | Lindome GIF | 0-1 | 6-4 | FC Trollhattan | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Atvidabergs FF | 1-1 | Lindome GIF | H | |||||||||||
SWE D1 SN | Lindome GIF | 0-1 | 3-5 | Qviding FIF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Lunds BK | 4-0 | 1-2 | Lindome GIF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Lindome GIF | 3-2 | 3-4 | Vanersborgs IF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Angelholms FF | 4-0 | 8-3 | Lindome GIF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Lindome GIF | 1-3 | 4-10 | GAIS | B | ||||||||||
SWE D1 SN | IFK Malmo FK | 0-1 | 1-15 | Lindome GIF | T | ||||||||||
Angelholms FF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Angelholms FF | 3-1 | 5-7 | Lunds BK | T | ||||||||||
SWE Cup | Angelholms FF | 0-5 | 1-5 | Tvaakers IF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Falkenbergs FF | 7-0 | 3-5 | Angelholms FF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Angelholms FF | 1-0 | 3-9 | Oskarshamns AIK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | BK Olympic | 0-1 | 0-3 | Angelholms FF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Ljungskile SK | 4-0 | Angelholms FF | B | |||||||||||
SWE D1 SN | Angelholms FF | 1-0 | 1-7 | IK Oddevold | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Angelholms FF | 4-0 | 8-3 | Lindome GIF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Torns IF | 3-1 | 7-7 | Angelholms FF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Angelholms FF | 0-0 | 3-10 | Vanersborgs IF | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lindome GIF | Chủ | ||||||||||||||
Angelholms FF | Khách |
Lindome GIF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | IFK Malmo FK | 0/0.5 | Lindome GIF | 0-1 | T | |
SWE | BK Olympic | 0/0.5 | Lindome GIF | 3-2 | B | |
SWE | Ljungskile SK | 0/0.5 | Lindome GIF | 1-1 | T | |
SWE | Lindome GIF | 0/-0.5 | Tvaakers IF | 3-1 | T | |
SWE | Lindome GIF | 0/-0.5 | Utsiktens BK | 2-2 | T |
Lindome GIF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Lindome GIF | 2.5/3 | FC Trollhattan | 0-1 | X | |
SWE | Lindome GIF | 2.5/3 | Qviding FIF | 0-1 | X | |
SWE | Lindome GIF | 2.5/3 | Ljungskile SK | 3-4 | T | |
SWE | Lindome GIF | 2.5/3 | IFK Malmo FK | 1-2 | T | |
SWE | Lindome GIF | 2.5/3 | Tvaakers IF | 3-1 | T |
Angelholms FF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Torns IF | 0/-0.5 | Angelholms FF | 3-1 | B | |
SWE | IFK Malmo FK | 0/-0.5 | Angelholms FF | 1-2 | T | |
SWE | Eskilsminne IF | 0/-0.5 | Angelholms FF | 1-1 | B | |
SWE | IS Halmia | 0/-0.5 | Angelholms FF | 1-4 | T | |
SWE | Hittarps IK | 0/-0.5 | Angelholms FF | 3-1 | B |
Angelholms FF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Falkenbergs FF | 2.5/3 | Angelholms FF | 7-0 | T | |
SWE | Torns IF | 2.5/3 | Angelholms FF | 3-1 | T | |
SWE | IFK Malmo FK | 2.5/3 | Angelholms FF | 1-2 | T | |
SWE | GAIS | 2.5/3 | Angelholms FF | 1-0 | X | |
SWE | Torns IF | 2.5/3 | Angelholms FF | 4-0 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 4 | 4 | 3 | 0 | 8 | 13 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 5 | 5 |
Khách | 2 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 2 | 2 | 1 | 9 | 11 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 5 | 10 |
Khách | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 6 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 (66.7%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 10 (66.7%) | 5 (33.3%) |
Chủ | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) |
Khách | 6 (40.0%) | 2 (13.3%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 3 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (64.3%) | 5 (35.7%) | 0 (0.0%) | 6 (42.9%) | 8 (57.1%) |
Chủ | 4 (28.6%) | 4 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 5 (35.7%) |
Khách | 5 (35.7%) | 1 (7.1%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 3 (21.4%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Ljungskile SK | 3 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Atvidabergs FF | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | IK Oddevold | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Falkenbergs FF | 3 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Vanersborgs IF | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | IFK Malmo FK | 14 Ngày |