-
[5] 33%Thắng46% [7]
-
[3] 20%Hòa26% [4]
-
[7] 46%Bại26% [4]
-
[3] 37%Thắng57% [4]
-
[1] 12%Hòa14% [1]
-
[4] 50%Bại28% [2]
[SWE D1 SNN-13] FC Stockholm Internazionale | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 19 | 18 | 13 | 33.3% |
Sân nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 10 | 11 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | 8 | 11 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 9 | 19 | 10 | 33.3% |
Sân nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 11 | 9 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 4 | 8 | 8 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
[SWE D1 SNN-5] Orebro Syrianska IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 22 | 25 | 5 | 46.7% |
Sân nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 12 | 12 | 9 | 37.5% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 13 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 5 | 6 | 4 | 12 | 12 | 21 | 9 | 33.3% |
Sân nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 14 | 7 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | 7 | 11 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 12 | 50.0% |
FC Stockholm Internazionale | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 2-1(2-1) | FC Stockholm Internazionale | 6-1(4-0) | B | ||||||||||
FC Stockholm Internazionale | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 2-1(0-1) | Sandvikens IF | 6-7(1-6) | T | ||||||||||
SWE Cup | IFK Lidingo FK | 2-2(1-2) | FC Stockholm Internazionale | - | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 2-1(2-1) | FC Stockholm Internazionale | 6-1(4-0) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 1-1(1-1) | Karlstad BK | 4-6(1-5) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 1-2(1-0) | Motala AIF FK | 3-2(1-2) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-2(0-2) | FC Stockholm Internazionale | 12-1(1-1) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 0-1(0-0) | Hammarby TFF | 7-3(1-2) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 2-0(0-0) | FC Stockholm Internazionale | 6-4(2-1) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 1-0(1-0) | Gefle IF | 4-6(2-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Pitea IF | 1-0(1-0) | FC Stockholm Internazionale | - | B | ||||||||||
Orebro Syrianska IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 1-1(0-0) | Orebro Syrianska IF | 4-5(1-3) | H | ||||||||||
SWE Cup | Skiljebo SK | 1-2(1-1) | Orebro Syrianska IF | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 2-1(2-1) | FC Stockholm Internazionale | 6-1(4-0) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 1-2(0-1) | Orebro Syrianska IF | 9-1(2-1) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-2(0-0) | Orebro Syrianska IF | 4-6(2-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 2-3(1-1) | Tegs SK | 2-6(0-2) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 2-1(1-0) | Gefle IF | 3-7(3-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Motala AIF FK | 3-1(2-0) | Orebro Syrianska IF | 6-6(4-2) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 1-2(0-1) | Haninge | 6-6(3-3) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Umea FC | 2-3(1-1) | Orebro Syrianska IF | 5-2(4-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Stockholm Internazionale | Chủ | ||||||||||||||
Orebro Syrianska IF | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 9 |
Chủ | 1 | 4 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 |
Khách | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 5 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 7 | 3 | 0 | 12 | 15 |
Chủ | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | 6 |
Khách | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (40.0%) | 8 (53.3%) | 0 (0.0%) | 9 (60.0%) | 6 (40.0%) |
Chủ | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 2 (13.3%) |
Khách | 2 (13.3%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 4 (26.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (73.3%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 7 (46.7%) | 8 (53.3%) |
Chủ | 7 (46.7%) | 1 (6.7%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 4 (26.7%) |
Khách | 4 (26.7%) | 2 (13.3%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 4 (26.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 2 | 5 | 4 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Gefle IF | 4 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Sollentuna United FF | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Hammarby TFF | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Motala AIF FK | 3 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Haninge | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Taby IS | 14 Ngày |