-
[7] 46%Thắng46% [7]
-
[3] 20%Hòa33% [5]
-
[5] 33%Bại20% [3]
-
[5] 62%Thắng42% [3]
-
[1] 12%Hòa28% [2]
-
[2] 25%Bại28% [2]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[N-6] Hammarby TFF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 16 | 24 | 6 | 46.7% |
Sân nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 16 | 4 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | 8 | 12 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 5 | 4 | 10 | 7 | 23 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 4 | 16 | 3 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 12 | 50.0% |
[N-4] Vasalunds IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 22 | 26 | 4 | 46.7% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 15 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 14 | 11 | 6 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 7 | 5 | 4 | 9 | 16 | 14 | 20.0% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 3 | 5 | 10 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 6 | 12 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 16.7% |
Hammarby TFF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-0 | 2-2 | Hammarby TFF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 4-0 | Hammarby TFF | B | |||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 1-1 | Vasalunds IF | H | |||||||||||
INT CF | Hammarby TFF | 2-3 | Vasalunds IF | B | |||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-1 | Hammarby TFF | B | |||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 2-3 | Vasalunds IF | B | |||||||||||
SWE Cup | Hammarby TFF | 3-1 | Vasalunds IF | T | |||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-2 | Hammarby TFF | H | |||||||||||
Hammarby TFF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 2-2 | 4-3 | Hammarby TFF | H | ||||||||||
SWE Cup | Huddinge IF | 3-0 | Hammarby TFF | B | |||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 1-0 | 7-6 | IF Sylvia | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 3-0 | 13-1 | Taby IS | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Tegs SK | 0-1 | 2-4 | Hammarby TFF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 1-0 | 8-1 | Karlstad BK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 0-1 | 7-3 | Hammarby TFF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 2-2 | 5-9 | Haninge | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-0 | 2-2 | Hammarby TFF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 4-1 | 7-5 | Motala AIF FK | T | ||||||||||
Vasalunds IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 4-2 | 1-9 | Motala AIF FK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Pitea IF | 6-2 | 8-7 | Vasalunds IF | B | ||||||||||
SWE Cup | Karlbergs BK | 2-2 | Vasalunds IF | H | |||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 0-3 | 0-9 | Vasalunds IF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 0-1 | 6-5 | Gefle IF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-2 | 12-1 | FC Stockholm Internazionale | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-2 | 0-7 | Vasalunds IF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 1-0 | 6-5 | Tegs SK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-0 | 2-2 | Hammarby TFF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 1-4 | 8-4 | Vasalunds IF | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hammarby TFF | Chủ | ||||||||||||||
Vasalunds IF | Khách |
Hammarby TFF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Sollentuna United FF | 0/0.5 | Hammarby TFF | 2-2 | T | |
SWE | Hammarby TFF | 0/-0.5 | IF Sylvia | 1-0 | T | |
SWE | Orebro Syrianska IF | 0/0.5 | Hammarby TFF | 0-0 | T | |
SWE | Hammarby TFF | 0/-0.5 | Umea FC | 1-0 | T | |
SWE | Haninge | 0/0.5 | Hammarby TFF | 0-3 | T |
Hammarby TFF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Hammarby TFF | 3 | IF Sylvia | 1-0 | X | |
SWE | Hammarby TFF | 3 | Karlstad BK | 1-0 | X | |
SWE | Hammarby TFF | 3 | Motala AIF FK | 4-1 | T | |
SWE | Hammarby TFF | 3 | Umea FC | 0-2 | X | |
SWE | Hammarby TFF | 3 | IF Sylvia | 2-1 | H |
Vasalunds IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Vasalunds IF | 0/0.5 | Sollentuna United FF | 1-1 | B | |
SWE | Vasalunds IF | 0/0.5 | Akropolis IF | 0-1 | B | |
SWE | Karlstad BK | 0/-0.5 | Vasalunds IF | 3-0 | B | |
SWE | Vasalunds IF | 0/0.5 | FC Linkoping City | 0-3 | B | |
SWE | IF Sylvia | 0/-0.5 | Vasalunds IF | 1-2 | T |
Vasalunds IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Pitea IF | 3 | Vasalunds IF | 6-2 | T | |
SWE | Bk Forward | 3 | Vasalunds IF | 0-3 | H | |
SWE | Sandvikens IF | 3 | Vasalunds IF | 1-1 | X | |
SWE | Trelleborgs FF | 3 | Vasalunds IF | 1-2 | H | |
SWE | Gefle IF | 3 | Vasalunds IF | 1-3 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 2 | 2 | 1 | 10 | 10 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 6 | 1 | 2 | 4 | 23 |
Chủ | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 3 | 10 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 13 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (26.7%) | 11 (73.3%) | 0 (0.0%) | 10 (66.7%) | 5 (33.3%) |
Chủ | 3 (20.0%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 2 (13.3%) |
Khách | 1 (6.7%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (40.0%) | 7 (46.7%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 10 (66.7%) |
Chủ | 2 (13.3%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 5 (33.3%) |
Khách | 4 (26.7%) | 2 (13.3%) | 0 (0.0%) | 2 (13.3%) | 5 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 11 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Haninge | 3 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Umea FC | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | FC Stockholm Internazionale | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Sandvikens IF | 4 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Motala AIF FK | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Haninge | 14 Ngày |