-
[7] 46%Thắng46% [7]
-
[3] 20%Hòa33% [5]
-
[5] 33%Bại20% [3]
-
[5] 62%Thắng42% [3]
-
[1] 12%Hòa28% [2]
-
[2] 25%Bại28% [2]
[SWE D1 SNN-6] Hammarby TFF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 16 | 24 | 6 | 46.7% |
Sân nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 9 | 16 | 4 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | 8 | 12 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 5 | 4 | 10 | 7 | 23 | 4 | 40.0% |
Sân nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 4 | 16 | 3 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 12 | 50.0% |
[SWE D1 SNN-4] Vasalunds IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 22 | 26 | 4 | 46.7% |
Sân nhà | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 8 | 15 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 14 | 11 | 6 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 11 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 3 | 7 | 5 | 4 | 9 | 16 | 14 | 20.0% |
Sân nhà | 8 | 2 | 4 | 2 | 3 | 5 | 10 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 4 | 6 | 12 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 16.7% |
Hammarby TFF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-0(1-0) | Hammarby TFF | 2-2(1-1) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 4-0(0-0) | Hammarby TFF | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 1-1(0-1) | Vasalunds IF | - | H | ||||||||||
INT CF | Hammarby TFF | 2-3(1-2) | Vasalunds IF | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-1(0-0) | Hammarby TFF | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 2-3(1-1) | Vasalunds IF | - | B | ||||||||||
SWE Cup | Hammarby TFF | 3-1(1-0) | Vasalunds IF | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-2(0-0) | Hammarby TFF | - | H | ||||||||||
Hammarby TFF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 2-2(0-1) | Hammarby TFF | 4-3(3-1) | H | ||||||||||
SWE Cup | Huddinge IF | 3-0(0-0) | Hammarby TFF | - | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 1-0(1-0) | IF Sylvia | 7-6(3-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 3-0(1-0) | Taby IS | 13-1(7-0) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Tegs SK | 0-1(0-0) | Hammarby TFF | 2-4(1-2) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 1-0(0-0) | Karlstad BK | 8-1(3-1) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 0-1(0-0) | Hammarby TFF | 7-3(1-2) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 2-2(2-1) | Haninge | 5-9(2-5) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-0(1-0) | Hammarby TFF | 2-2(1-1) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 4-1(3-0) | Motala AIF FK | 7-5(5-2) | T | ||||||||||
Vasalunds IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 4-2(0-2) | Motala AIF FK | 1-9(1-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Pitea IF | 6-2(1-0) | Vasalunds IF | 8-7(4-3) | B | ||||||||||
SWE Cup | Karlbergs BK | 2-2(0-2) | Vasalunds IF | - | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Bk Forward | 0-3(0-1) | Vasalunds IF | 0-9(0-3) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 0-1(0-0) | Gefle IF | 6-5(4-1) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-2(0-2) | FC Stockholm Internazionale | 12-1(1-1) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-2(0-0) | Vasalunds IF | 0-7(0-5) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 1-0(0-0) | Tegs SK | 6-5(4-1) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-0(1-0) | Hammarby TFF | 2-2(1-1) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 1-4(0-0) | Vasalunds IF | 8-4(2-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hammarby TFF | Chủ | ||||||||||||||
Vasalunds IF | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 6 | 2 | 2 | 1 | 10 | 10 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 6 | 1 | 2 | 4 | 23 |
Chủ | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 3 | 10 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 13 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (26.7%) | 11 (73.3%) | 0 (0.0%) | 10 (66.7%) | 5 (33.3%) |
Chủ | 3 (20.0%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 2 (13.3%) |
Khách | 1 (6.7%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (40.0%) | 7 (46.7%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 10 (66.7%) |
Chủ | 2 (13.3%) | 5 (33.3%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 5 (33.3%) |
Khách | 4 (26.7%) | 2 (13.3%) | 0 (0.0%) | 2 (13.3%) | 5 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 11 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Haninge | 3 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Umea FC | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | FC Stockholm Internazionale | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Sandvikens IF | 4 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Motala AIF FK | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Haninge | 14 Ngày |