-
[3] 20%Thắng66% [10]
-
[3] 20%Hòa13% [2]
-
[9] 60%Bại20% [3]
-
[1] 14%Thắng57% [4]
-
[1] 14%Hòa14% [1]
-
[5] 71%Bại28% [2]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[N-14] Taby IS | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 28 | 12 | 14 | 20.0% |
Sân nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | 4 | 14 | 14.3% |
Sân Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 17 | 8 | 13 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 4 | 5 | 6 | 7 | 13 | 17 | 12 | 26.7% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | 28.6% |
Sân Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 9 | 8 | 9 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% |
[N-2] Gefle IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 32 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 7 | 19 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 13 | 3 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 4 | 5 | 11 | 8 | 22 | 6 | 40.0% |
Sân nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 17 | 1 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | 5 | 14 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 | 6 | 16.7% |
Taby IS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 2-1 | 6-6 | Taby IS | B | ||||||||||
INT CF | Taby IS | 0-6 | Sandvikens | B | |||||||||||
SWE Cup | FC Arlanda | 2-3 | Taby IS | T | |||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 1-1 | 1-4 | Karlstad BK | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 3-0 | 13-1 | Taby IS | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-2 | 4-6 | Orebro Syrianska IF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Motala AIF FK | 0-0 | Taby IS | H | |||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-2 | 0-7 | Vasalunds IF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Umea FC | 2-2 | 1-8 | Taby IS | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-1 | 9-5 | IF Sylvia | B | ||||||||||
Gefle IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 3-1 | 6-2 | Bk Forward | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 3-2 | 9-2 | Haninge | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 0-1 | 6-5 | Gefle IF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 4-0 | 3-4 | Sollentuna United FF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sandvikens IF | 2-2 | 6-1 | Gefle IF | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 2-1 | 3-7 | Gefle IF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 2-2 | 4-6 | Pitea IF | H | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 1-0 | 4-6 | Gefle IF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 3-0 | 8-2 | Tegs SK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 1-2 | 2-2 | Gefle IF | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Taby IS | Chủ | ||||||||||||||
Gefle IF | Khách |
Taby IS | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Taby IS | -0.5/1 | Sandvikens IF | 3-1 | T | |
SWE | Taby IS | -0.5/1 | Dalkurd FF | 1-2 | B | |
INT | Haninge | 0.5/1 | Taby IS | 2-2 | T | |
SWE | Taby IS | -0.5/1 | Sandvikens IF | 0-3 | B | |
SWE | Gefle IF | 0.5/1 | Taby IS | 0-3 | T |
Taby IS | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Taby IS | 3 | Karlstad BK | 1-1 | X | |
SWE | Taby IS | 3 | Sollentuna United FF | 0-2 | X | |
SWE | Taby IS | 3 | Bk Forward | 3-1 | T | |
SWE | Taby IS | 3 | Sandvikens IF | 3-1 | T | |
SWE | Taby IS | 3 | Hudiksvalls Forenade FF | 2-3 | T |
Gefle IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Gefle IF | 0.5/1 | Haninge | 3-2 | T | |
SWE | Gefle IF | 0.5/1 | Hammarby TFF | 1-0 | T | |
SWE | Gefle IF | 0.5/1 | Orebro Syrianska IF | 1-2 | B | |
SWE | Assyriska FF Sodertalje | -0.5/1 | Gefle IF | 2-1 | B | |
SWE | Gefle IF | 0.5/1 | Assyriska FF Sodertalje | 2-0 | T |
Gefle IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Vasalunds IF | 3 | Gefle IF | 0-1 | X | |
SWE | FC Stockholm Internazionale | 3 | Gefle IF | 1-0 | X | |
SWE | Umea FC | 3 | Gefle IF | 0-1 | X | |
SWE | Karlstad BK | 3 | Gefle IF | 2-3 | T | |
SWE | Karlstad BK | 3 | Gefle IF | 2-2 | T |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (40.0%) | 8 (53.3%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 9 (60.0%) |
Chủ | 1 (6.7%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (13.3%) | 5 (33.3%) |
Khách | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 4 (26.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (53.3%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 11 (73.3%) | 4 (26.7%) |
Chủ | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 3 (20.0%) |
Khách | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 1 (6.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 5 | 3 | 3 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | IF Sylvia | 4 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Pitea IF | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Orebro Syrianska IF | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | FC Stockholm Internazionale | 4 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Tegs SK | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Sandvikens IF | 14 Ngày |