-
[3] 20%Thắng66% [10]
-
[3] 20%Hòa13% [2]
-
[9] 60%Bại20% [3]
-
[1] 14%Thắng57% [4]
-
[1] 14%Hòa14% [1]
-
[5] 71%Bại28% [2]
[SWE D1 SNN-14] Taby IS | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 28 | 12 | 14 | 20.0% |
Sân nhà | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 11 | 4 | 14 | 14.3% |
Sân Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 17 | 8 | 13 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 10 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 4 | 5 | 6 | 7 | 13 | 17 | 12 | 26.7% |
Sân nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | 28.6% |
Sân Khách | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 9 | 8 | 9 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% |
[SWE D1 SNN-2] Gefle IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 32 | 2 | 66.7% |
Sân nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 7 | 19 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 13 | 3 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 4 | 5 | 11 | 8 | 22 | 6 | 40.0% |
Sân nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 17 | 1 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | 5 | 14 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 3 | 6 | 16.7% |
Taby IS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 1-2(1-2) | Taby IS | 6-1(3-0) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 2-2(2-1) | Gefle IF | 6-6(2-4) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 4-1(1-1) | Taby IS | 6-5(4-4) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 1-3(1-3) | Gefle IF | 12-2(7-2) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 0-3(0-2) | Taby IS | - | T | ||||||||||
Taby IS | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 2-1(1-0) | Taby IS | 6-6(4-3) | B | ||||||||||
INT CF | Taby IS | 0-6(0-3) | Sandvikens | - | B | ||||||||||
SWE Cup | FC Arlanda | 2-3(2-1) | Taby IS | - | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 1-1(1-0) | Karlstad BK | 1-4(0-1) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 3-0(1-0) | Taby IS | 13-1(7-0) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-2(0-0) | Orebro Syrianska IF | 4-6(2-3) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Motala AIF FK | 0-0(0-0) | Taby IS | - | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-2(0-0) | Vasalunds IF | 0-7(0-5) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Umea FC | 2-2(1-0) | Taby IS | 1-8(0-4) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-1(0-0) | IF Sylvia | 9-5(3-2) | B | ||||||||||
Gefle IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 3-1(0-0) | Bk Forward | 6-2(6-1) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 3-2(1-1) | Haninge | 9-2(7-1) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 0-1(0-0) | Gefle IF | 6-5(4-1) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 4-0(3-0) | Sollentuna United FF | 3-4(2-2) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sandvikens IF | 2-2(1-0) | Gefle IF | 6-1(3-0) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 2-1(1-0) | Gefle IF | 3-7(3-3) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 2-2(1-0) | Pitea IF | 4-6(2-2) | H | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 1-0(1-0) | Gefle IF | 4-6(2-3) | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 3-0(1-0) | Tegs SK | 8-2(3-1) | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 1-2(1-0) | Gefle IF | 2-2(1-0) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Taby IS | Chủ | ||||||||||||||
Gefle IF | Khách |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (40.0%) | 8 (53.3%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 9 (60.0%) |
Chủ | 1 (6.7%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (13.3%) | 5 (33.3%) |
Khách | 5 (33.3%) | 2 (13.3%) | 0 (0.0%) | 4 (26.7%) | 4 (26.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (53.3%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 11 (73.3%) | 4 (26.7%) |
Chủ | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 3 (20.0%) |
Khách | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 6 (40.0%) | 1 (6.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 5 | 3 | 3 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | IF Sylvia | 4 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Pitea IF | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Orebro Syrianska IF | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | FC Stockholm Internazionale | 4 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Tegs SK | 7 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Sandvikens IF | 14 Ngày |