-
[8] 61%Thắng38% [5]
-
[2] 15%Hòa23% [3]
-
[3] 23%Bại38% [5]
-
[4] 66%Thắng50% [3]
-
[1] 16%Hòa33% [2]
-
[1] 16%Bại16% [1]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[N-2] Gefle IF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 12 | 26 | 2 | 61.5% |
Sân nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 13 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 13 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 6 | 2 | 5 | 10 | 7 | 20 | 5 | 46.2% |
Sân nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 2 | 15 | 2 | 83.3% |
Sân Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | 5 | 11 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 3 | 7 | 33.3% |
[N-10] Haninge | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 17 | 18 | 10 | 38.5% |
Sân nhà | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 11 | 7 | 12 | 28.6% |
Sân Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 5 | 3 | 5 | 8 | 7 | 18 | 8 | 38.5% |
Sân nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | 28.6% |
Sân Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 6 | 6 | 33.3% |
Gefle IF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 0-1 | 6-5 | Gefle IF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 4-0 | 3-4 | Sollentuna United FF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sandvikens IF | 2-2 | 6-1 | Gefle IF | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 2-1 | 3-7 | Gefle IF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 2-2 | 4-6 | Pitea IF | H | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 1-0 | 4-6 | Gefle IF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 3-0 | 8-2 | Tegs SK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 1-2 | 2-2 | Gefle IF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Gefle IF | 1-0 | 4-3 | Motala AIF FK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Umea FC | 0-1 | 9-4 | Gefle IF | T | ||||||||||
Haninge | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 2-0 | 11-1 | Tegs SK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 1-2 | 3-4 | Umea FC | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 2-1 | 3-8 | Haninge | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 1-2 | 9-11 | Bk Forward | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 2-2 | 5-9 | Haninge | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 1-2 | 6-6 | Haninge | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 1-4 | 8-4 | Vasalunds IF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 1-2 | 6-1 | Haninge | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Haninge | 0-3 | 7-2 | Sandvikens IF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 0-0 | 6-4 | Haninge | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gefle IF | Chủ | ||||||||||||||
Haninge | Khách |
Gefle IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Gefle IF | 0.5/1 | Hammarby TFF | 1-0 | T | |
SWE | Gefle IF | 0.5/1 | Orebro Syrianska IF | 1-2 | B | |
SWE | Assyriska FF Sodertalje | -0.5/1 | Gefle IF | 2-1 | B | |
SWE | Gefle IF | 0.5/1 | Assyriska FF Sodertalje | 2-0 | T | |
SWE | Gefle IF | 0.5/1 | IFK Lulea | 1-1 | B |
Gefle IF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Gefle IF | 2.5/3 | Sollentuna United FF | 4-0 | T | |
SWE | Gefle IF | 2.5/3 | Pitea IF | 2-2 | T | |
INT | Gefle IF | 2.5/3 | Hudiksvalls Forenade FF | 3-0 | T | |
SWE | Gefle IF | 2.5/3 | Pitea IF | 1-0 | X | |
SWE | Gefle IF | 2.5/3 | Umea FC | 2-2 | T |
Haninge | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Haninge | -0.5/1 | Karlstad BK | 2-0 | T | |
SWE | Haninge | -0.5/1 | Sandvikens IF | 0-3 | B | |
SWE | Brommapojkarna | 0.5/1 | Haninge | 4-0 | B | |
SWE | Vasalunds IF | 0.5/1 | Haninge | 2-2 | T | |
SWE | IF Sylvia | 0.5/1 | Haninge | 1-2 | T |
Haninge | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Sollentuna United FF | 2.5/3 | Haninge | 2-1 | T | |
SWE | Hammarby TFF | 2.5/3 | Haninge | 2-2 | T | |
SWE | Orebro Syrianska IF | 2.5/3 | Haninge | 1-2 | T | |
SWE | FC Stockholm Internazionale | 2.5/3 | Haninge | 1-2 | T | |
SWE | IF Sylvia | 2.5/3 | Haninge | 0-0 | X |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (46.2%) | 6 (46.2%) | 0 (0.0%) | 10 (76.9%) | 3 (23.1%) |
Chủ | 2 (15.4%) | 3 (23.1%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 2 (15.4%) |
Khách | 4 (30.8%) | 3 (23.1%) | 0 (0.0%) | 6 (46.2%) | 1 (7.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (53.8%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 8 (61.5%) | 5 (38.5%) |
Chủ | 3 (23.1%) | 2 (15.4%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 2 (15.4%) |
Khách | 4 (30.8%) | 2 (15.4%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 3 (23.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 3 | 3 | 2 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Bk Forward | 37 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Taby IS | 44 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | FC Stockholm Internazionale | 47 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Thụy Điển | Khách | FC Gute | 9 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Taby IS | 37 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Bk Forward | 44 Ngày |