-
[6] 46%Thắng53% [7]
-
[2] 15%Hòa30% [4]
-
[5] 38%Bại15% [2]
-
[4] 57%Thắng50% [3]
-
[1] 14%Hòa33% [2]
-
[2] 28%Bại16% [1]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[N-7] Hammarby TFF | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 14 | 20 | 7 | 46.2% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 13 | 5 | 57.1% |
Sân Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 12 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 4 | 5 | 4 | 8 | 7 | 17 | 9 | 30.8% |
Sân nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 4 | 13 | 6 | 57.1% |
Sân Khách | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
[N-3] IF Sylvia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 7 | 4 | 2 | 20 | 12 | 25 | 3 | 53.8% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 4 | 14 | 3 | 57.1% |
Sân Khách | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 11 | 5 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 5 | 7 | 1 | 8 | 5 | 22 | 4 | 38.5% |
Sân nhà | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 2 | 13 | 7 | 42.9% |
Sân Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 9 | 5 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 33.3% |
Hammarby TFF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 2-1 | 2-6 | IF Sylvia | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 1-0 | Hammarby TFF | B | |||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 4-1 | Hammarby TFF | B | |||||||||||
Hammarby TFF | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 3-0 | 13-1 | Taby IS | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Tegs SK | 0-1 | 2-4 | Hammarby TFF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 1-0 | 8-1 | Karlstad BK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | FC Stockholm Internazionale | 0-1 | 7-3 | Hammarby TFF | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 2-2 | 5-9 | Haninge | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Vasalunds IF | 2-0 | 2-2 | Hammarby TFF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 4-1 | 7-5 | Motala AIF FK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Sandvikens IF | 2-1 | 8-4 | Hammarby TFF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Hammarby TFF | 1-2 | 4-6 | Bk Forward | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Orebro Syrianska IF | 0-0 | 13-2 | Hammarby TFF | H | ||||||||||
IF Sylvia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 3-1 | 4-2 | Motala AIF FK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 2-0 | 1-7 | Bk Forward | T | ||||||||||
SWE D1 SN | Umea FC | 3-0 | 6-10 | IF Sylvia | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Pitea IF | 0-2 | 3-7 | IF Sylvia | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 1-1 | 4-5 | Sandvikens IF | H | ||||||||||
SWE D1 SN | Taby IS | 0-1 | 9-5 | IF Sylvia | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 1-0 | 3-8 | Karlstad BK | T | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 1-2 | 2-2 | Gefle IF | B | ||||||||||
SWE D1 SN | Sollentuna United FF | 2-2 | 8-7 | IF Sylvia | H | ||||||||||
SWE D1 SN | IF Sylvia | 0-0 | 6-4 | Haninge | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hammarby TFF | Chủ | ||||||||||||||
IF Sylvia | Khách |
Hammarby TFF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Orebro Syrianska IF | 0/0.5 | Hammarby TFF | 0-0 | T | |
SWE | Hammarby TFF | 0/-0.5 | Umea FC | 1-0 | T | |
SWE | Haninge | 0/0.5 | Hammarby TFF | 0-3 | T | |
SWE | Taby IS | 0/0.5 | Hammarby TFF | 3-2 | B | |
SWE | Hammarby TFF | 0/-0.5 | Dalkurd FF | 1-3 | B |
Hammarby TFF | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Hammarby TFF | 3 | Karlstad BK | 1-0 | X | |
SWE | Hammarby TFF | 3 | Motala AIF FK | 4-1 | T | |
SWE | Hammarby TFF | 3 | Umea FC | 0-2 | X | |
SWE | Hammarby TFF | 3 | IF Sylvia | 2-1 | H | |
SWE | Hammarby TFF | 3 | Umea FC | 1-0 | X |
IF Sylvia | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Pitea IF | 0/-0.5 | IF Sylvia | 0-2 | T | |
SWE | IF Sylvia | 0/0.5 | Gefle IF | 1-2 | B | |
SWE | Haninge | 0/-0.5 | IF Sylvia | 3-1 | B | |
SWE | Pitea IF | 0/-0.5 | IF Sylvia | 1-1 | B | |
SWE | IF Sylvia | 0/0.5 | Haninge | 5-0 | T |
IF Sylvia | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SWE | Pitea IF | 3 | IF Sylvia | 0-2 | X | |
SWE | Sollentuna United FF | 3 | IF Sylvia | 2-2 | T | |
SWE | Vasalunds IF | 3 | IF Sylvia | 1-1 | X | |
SWE | FC Stockholm Internazionale | 3 | IF Sylvia | 2-3 | T | |
SWE | Trelleborgs FF | 3 | IF Sylvia | 0-0 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 8 | 9 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 6 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (23.1%) | 10 (76.9%) | 0 (0.0%) | 9 (69.2%) | 4 (30.8%) |
Chủ | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) | 0 (0.0%) | 5 (38.5%) | 2 (15.4%) |
Khách | 0 (0.0%) | 6 (46.2%) | 0 (0.0%) | 4 (30.8%) | 2 (15.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (38.5%) | 8 (61.5%) | 0 (0.0%) | 6 (46.2%) | 7 (53.8%) |
Chủ | 2 (15.4%) | 5 (38.5%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 4 (30.8%) |
Khách | 3 (23.1%) | 3 (23.1%) | 0 (0.0%) | 3 (23.1%) | 3 (23.1%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Sollentuna United FF | 37 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Vasalunds IF | 44 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Haninge | 47 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Orebro Syrianska IF | 37 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Khách | Sandvikens IF | 44 Ngày | |
Giải Hạng 2 Thụy Điển | Chủ | Taby IS | 47 Ngày |